Trường Đại học Quốc tế Tokyo (TIU) là ngôi trường có vị trí cao trong bảng xếp hạng các trường Đại học trên thế giới. Trường được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy, bằng cấp được công nhận tại Nhật Bản và quốc tế. Đây là điểm đến lý tưởng dành cho các bạn muốn đi du học hệ tiếng Anh.
I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ TOKYO
Trường Đại học quốc tế Tokyo thành lập năm 1965 là một trong những trường đào tạo quốc tế được công nhận ở Nhật Bản với hàng nghìn sinh viên quốc tế đến từ 68 quốc gia trên toàn thế giới.
Mục lục
- 1. Thông tin chung
- 2. Thành tích và xếp hạng của Đại học Quốc tế Tokyo
- 3. Vì sao nên du học Nhật Bản tại Đại học Quốc tế Tokyo?
- 4. Các ngành đào tạo chương trình E-Track
- 5. Học phí năm đầu tiên tại Đại học Quốc tế Tokyo
- 6. Học bổng miễn giảm học phí
- 7. Điều kiện ứng tuyển tại Đại học Quốc tế Tokyo hệ Tiếng Anh
- 8. Kí túc xá tại Trường Đại học Quốc tế Tokyo
1. Thông tin chung
- Tên tiếng Việt: Đại học Quốc tế Tokyo
- Tên tiếng Anh: Tokyo International University (TIU)
- Năm thành lập: 1965
- Cơ sở Saitama: 1-13-1 Matoba-Kita, Kawagoe-shi, Saitama, 350-1197
- Cơ sở Tokyo (thành lập năm 2023): 4-42-31 Higashi-Ikebukuro, Toshima, Tokyo, 170-0013
- Website: www.tiu.ac.jp

Cơ sở chính của Đại học Quốc tế Tokyo nằm tại Kawagoe (Saitama), cách trung tâm Tokyo khoảng 30 phút đi tàu. Kawagoe được biết đến như một thị trấn có lịch sử lâu đời tại Nhật Bản với phong cách Edo truyền thống được gìn giữ cho đến tận ngày nay. Vì vậy, nơi đây không chỉ có một môi trường học tập yên tĩnh và chất lượng cho sinh viên; mà còn có sự năng động và giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
Trường đã khai trương cơ sở mới nằm tại trung tâm thành phố Tokyo vào mùa Thu năm 2023, chỉ cách ga Ikebukuro vài phút đi bộ. Ikebukuro là một trong những trung tâm thương mại sầm uất bậc nhất tại trung tâm Tokyo, là bối cảnh lý tưởng cho các khóa học E-Track về kinh doanh, công nghệ, quan hệ quốc tế, văn hóa – xã hội và nhiều lĩnh vực khác.
Trong quá trình phát triển, Tokyo International University đã tạo được nhiều mối quan hệ chặt chẽ và liên kết với rất nhiều trường đại học danh tiếng trên thế giới như trường Đại học Harvard (Mỹ), Đại học Willamette (Mỹ), Đại học Konstanz (Đức), Đại học Shanxi (Trung Quốc), Đại học Kyung Hee (Hàn Quốc)…
2. Thành tích và xếp hạng của Đại học Quốc tế Tokyo
Đại học Quốc tế Tokyo góp mặt ở khá nhiều bảng xếp hạng các trường đại học tại Nhật Bản. Dưới đây là danh sách một số thành tích cao mà chúng ta có thể kể đến:
– No. 1 Nỗ lực cho sự phát triển của giáo dục (Theo báo NikkeiCareer Mag, 2020)
– No. 5 Đại học Quốc tế nhất Tokyo (Theo Times Higher Education, 2023)
– No. 1 Thành phố an toàn nhất thế giới (Theo báo The Economist, 2019)
– No. 2 Tokyo – Thành phố tốt nhất cho sinh viên (Theo báo Quacquarelli Symonds, 2019)
3. Vì sao nên du học Nhật Bản tại Đại học Quốc tế Tokyo?
Đại học Quốc tế Tokyo chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo cho các bạn du học sinh muốn du học hệ tiếng Anh và học trong một môi trường chuẩn quốc tế.

– Học tập nghiên cứu ngay giữa trung tâm đất nước Nhật Bản
- TIU có 3 cơ sở đào tạo cách trung tâm Tokyo khoảng 35 phút đi tàu.
- TIU được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ tiện nghi; giúp sinh viên có thể thoải mái học tập và nghiên cứu.
– Các khóa học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh phù hợp với sinh viên quốc tế
- Chương trình English Track (E-Track) của Đại học Quốc tế Tokyo hiện được coi là rất phù hợp với sinh viên Việt Nam có quan tâm đến du học Nhật Bản bằng tiếng Anh.
- Chương trình E-Track là các môn học được giảng dạy hoàn toàn bằng Tiếng Anh bởi đội ngũ giáo sư danh tiếng, giàu kinh nghiệm đến từ khắp nơi trên thế giới.
- Sinh viên không cần phải biết tiếng Nhật. Trong quá trình học có thể tìm hiểu thêm để hòa nhập với cuộc sống ở Nhật Bản.
– Học tập với chi phí phải chăng
- Học phí tại Đại học Quốc tế Tokyo chỉ bằng 1/3 chi phí du học tại Mỹ và tương đương một nửa học phí tại Úc.
- Có nhiều suất học bổng 30-100% cho suốt 4 năm.
– Liên kết với các trường Đại học danh tiếng trên khắp thế giới
- Đại học Harvard (Mỹ)
- Đại học Willamette (Mỹ)
- Đại học Konstanz (Đức)
- Đại học Shanxi (Trung Quốc),…
– Tỉ lệ giảng viên quốc tế tại trường lên đến gần 70%
Với đội ngũ giảng viên đều là những chuyên gia đầu ngành, sinh viên sẽ có được những trải nghiệm tốt nhất khi học tập tại Đại học Quốc tế Tokyo.

4. Các ngành đào tạo chương trình E-Track
Dưới đây là thông tin các ngành đào tạo trong chương trình E-Track của trường Đại học Quốc tế Tokyo (TIU).
Chuyên ngành | Nội dung | Số lượng tuyển sinh | |
Kỳ tháng 4/2024 | Kỳ tháng 9/2024 | ||
Business Economics | Ngành Kinh tế Kinh doanh được tách ra làm 6 học phần, tập trung vào các khía cạnh: Kinh doanh Công nghệ; Kinh doanh Doanh nghiệp; Kinh tế học; Quản trị; Martketing và Tài chính. | 45 | 80 |
International Relations | Chuyên ngành này tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất của ngành Quan hệ Quốc tế với các học phần: Global Governance; International Security; International Political Economy; Culture and Society. | 50 | 80 |
Digital Business & Innovation | DBI gồm 6 học phần, tập trung vào các lĩnh vực khác nhau của ngành kinh doanh kĩ thuật số như: Công nghệ Tài chính (Fintech); Trí truệ Nhân tạo (AI); Lập trình; Doanh nghiệp hoặc Quản trị Kinh doanh. | 45 | 90 |
Các mốc thời gian tuyển sinh kỳ tháng 4/2026
Quy trình ứng tuyển | Quy trình nhập học | |||||
Thời gian mở ứng tuyển | Hạn cuối nhận ứng tuyển | Thông báo kết quả | Đóng phí nhập học | Nộp giấy tờ xin Visa | Đóng học phí và các phí khác | |
1 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 04/08/2025 | 22/08/2025 | 07/11/2025 | 12/09/2025 |
2 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | 24/11/2025 | 21/11/2025 | 07/11/2025 |
3 | 15/10/2025 | 05/11/2025 | 15/12/2025 | 05/01/2026 | 05/01/2026 | 16/01/2026 |
Các mốc thời gian tuyển sinh kỳ tháng 9/2026
Quy trình ứng tuyển | Quy trình nhập học | |||||
Thời gian mở ứng tuyển | Hạn cuối nhận ứng tuyển | Thông báo kết quả | Đóng phí nhập học | Nộp giấy tờ xin Visa | Đóng học phí và các phí khác | |
1 | 19/11/2025 | 10/12/2025 | 02/02/2026 | 20/02/2026 | 27/03/2026 | 27/02/2026 |
2 | 28/01/2026 | 18/01/2026 | 30/03/2026 | 17/04/2026 | 24/04/2026 | 24/03/2026 |
3 | 18/03/2026 | 08/03/2026 | 18/05/2026 | 29/05/2026 | 25/05/2026 | 12/06/2026 |
5. Học phí năm đầu tiên tại Đại học Quốc tế Tokyo
Học phí chương trình hệ tiếng Nhật
Khoa Thương mại / Khoa Khoa học xã hội & nhân văn (Ngành Tâm lý học Phúc lợi) |
|||
Học kỳ đầu tiên (JPY) | Học kỳ thứ hai (JPY) | Tổng cộng (JPY) | |
Phí nhập học | 250,000 | – | 250,000 |
Học phí | 425,000 | 425,000 | 1,000,000 |
Phí phục vụ học tập | 155,000 | 155,000 | 310,000 |
Tổng cộng | 830,000 | 580,000 | 1,410,000 |
Khoa Kinh tế / Khoa Quan hệ quốc tế |
|||
Học kỳ đầu tiên (JPY) | Học kỳ thứ hai (JPY) | Tổng cộng (JPY) | |
Phí nhập học | 250,000 | – | 250,000 |
Học phí | 425,000 | 425,000 | 1,000,000 |
Phí phục vụ học tập | 160,000 | 160,000 | 320,000 |
Tổng cộng | 835,000 | 585,000 | 1,420,000 |
Khoa Ngôn ngữ và Giao tiếp |
|||
Học kỳ đầu tiên (JPY) | Học kỳ thứ hai (JPY) | Tổng cộng (JPY) | |
Phí nhập học | 250,000 | – | 250,000 |
Học phí | 450,000 | 450,000 | 900,000 |
Phí phục vụ học tập | 160,000 | 160,000 | 320,000 |
Tổng cộng | 860,000 | 610,000 | 1,470,000 |
Khoa Khoa học xã hội & nhân văn (Ngành Thể thao con người & ngành Khoa học thể thao) |
|||
Học kỳ đầu tiên (JPY) | Học kỳ thứ hai (JPY) | Tổng cộng (JPY) | |
Phí nhập học | 250,000 | – | 250,000 |
Học phí | 455,000 | 455,000 | 910,000 |
Phí phục vụ học tập | 205,000 | 205,000 | 410,000 |
Tổng cộng | 910,000 | 660,000 | 1,570,000 |
Khoa Y học và Khoa học thể thao |
|||
Học kỳ đầu tiên (JPY) | Học kỳ thứ hai (JPY) | Tổng cộng (JPY) | |
Phí nhập học | 250,000 | – | 250,000 |
Học phí | 455,000 | 455,000 | 910,000 |
Phí phục vụ học tập | 205,000 | 205,000 | 410,000 |
Phí khác | 120,000 | 120,000 | 240,000 |
Tổng cộng | 1,030,000 | 780,000 | 1,810,000 |
– Ngoài các chi phí nêu trên, sinh viên sẽ cần đóng phí hội cựu sinh viên là 40,000 JPY (một lần duy nhất) tại thời điểm nhập học.
– Nếu sinh viên đăng ký học một số môn học đặc thù (chẳng hạn như khóa đào tạo giáo viên), sẽ phát sinh thêm chi phí sau khi nhập học.
– Từ năm 2 trở đi, học phí sẽ bao gồm học phí chính, phí cơ sở vật chất và phí thực hành (áp dụng riêng cho khoa Khoa học Sức khỏe và Y học), không bao gồm phí nhập học như năm đầu tiên.
Học phí chương trình hệ tiếng Anh
Ngành học | Kinh tế kinh doanh / Quan hệ quốc tế | Kinh doanh số & đổi mới |
Học phí năm đầu | 1,100,000 | 1,200,000 |
Chi phí vận hành | 320,000 | 320,000 |
*Phí ghi danh | 250,000 | 250,000 |
Tổng chi phí năm đầu | 1,670,000 | 1,770,000 |
Tổng chi phí mỗi năm (từ năm 2 trở đi) | 1,620,000 | 1,720,000 |
*Phí ghi danh chỉ đóng trong năm đầu tiên
– Phí hội cựu sinh viên 40,000 yên (một lần duy nhất) sẽ được tính vào hóa đơn học phí và lệ phí đầu tiên.
– Tất cả thí sinh đăng ký chương trình E-Track (học bằng tiếng Anh) đều có thể nộp hồ sơ xin học bổng giảm học phí của TIU.
– Học phí và các khoản phí khác không bao gồm chi phí chỗ ở.
– Thí sinh có anh/chị/em ruột đang theo học hoặc đã tốt nghiệp tại TIU có thể được giảm 50% phí nhập học. Trong trường hợp nhiều anh/chị/em cùng nhập học trong một thời điểm, một người sẽ đóng đủ phí nhập học, các anh/chị/em còn lại sẽ được giảm 50%.
6. Học bổng miễn giảm học phí
Học bổng của TIU với các mức giảm từ 30%, 50%, 80%, 100% nhằm khuyến khích các em học sinh có niềm đam mê học tập. Mức học bổng miễn giảm học phí sẽ được gửi kèm thông báo kết quả tuyển sinh tới từng thí sinh.
Học phí | Không giảm | 1,550,000 JPY | |
Tỷ lệ học bổng miễn giảm học phí | 30% | 1,250,000 JPY | |
50% | 1,050,000 JPY | ||
80% | 750,000 JPY | ||
100% | 550,000 JPY |
7. Điều kiện ứng tuyển tại Đại học Quốc tế Tokyo hệ Tiếng Anh
– Đã tốt nghiệp chương trình THPT 12 năm hoặc có các chứng chỉ tương đương
– Chứng chỉ tiếng Anh:
- IELTS 5.5
- Duolingo English Test 95
- TOEFL iBT 61
- IB English A (HL/SL) 4
- IB English B (SL) 5
- SAT 540
8. Kí túc xá tại Trường Đại học Quốc tế Tokyo
Sinh viên Quốc tế tham gia học tập tại Đại học Quốc tế Tokyo đều được đảm bảo về nơi ở cũng như sinh hoạt hàng ngày. Trường có 5 khu KTX gần trường: R1, R2, R3, R4 & R5.
Phòng đơn | Phòng chung |
・Bao gồm: giường, bàn, ghế, điều hòa, tủ lạnh, lò vi sóng, bếp nhỏ, tủ quần áo, bồn rửa, phòng tắm/ nhà vệ sinh ・Tiền thuê: 39.000 JPY/tháng ・Kích thước: 17.55 m2 |
・Bao gồm: 2 giường, 2 bàn, 2 ghế, điều hòa, tủ lạnh, lò vi sóng, bếp nhỏ, tủ quần áo, bồn rửa, phòng tắm/nhà vệ sinh ・Tiền thuê: 34.000 JPY/tháng ・Kích thước: ~26.52 m2 (Tùy thuộc vào khu ký túc) |
Với những sinh viên không mong muốn sống tại KTX, nhà trường có thể giúp đỡ tìm một căn hộ gần trường. Tiền thuê hàng tháng của các căn hộ phòng đơn ở gần TIU là khoảng 30.000 – 50.000 yên.
>> Xem thêm: Quá trình chuẩn bị du học Nhật Bản bằng tiếng Anh mất bao lâu?
II. ĐĂNG KÝ DU HỌC NHẬT BẢN Ở ĐÂU?
Hiện nay, các trung tâm du học Nhật Bản mọc lên như nấm sau mưa; Tuy nhiên có không ít trung tâm trá hình, lừa đảo vì vậy các bạn cần cân nhắc thật kỹ trước khi đăng ký du học.
Bạn hãy tìm hiểu thật kỹ các trung tâm xem có uy tín không, có nhiều kinh nghiệm không, chi phí rõ ràng không. Và Jellyfish là một trong những sự lựa chọn tốt nhất tại Việt Nam.
Jellyfish tự hào là trung tâm du học Nhật Bản hàng đầu tại Việt Nam; cũng là trung tâm DUY NHẤT với 100% vốn từ Nhật Bản. Tỷ lệ đỗ COE tại Jellyfish luôn xấp xỉ 100% trong suốt hơn 15 năm qua.

Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Tư vấn miễn phí: https://duhocvietnhat.edu.vn/dang-ky-du-hoc-nhat-ban/
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng