Đại học Kobe (神戸大学), thường gọi tắt là Shindai (神大), là một trong những trường đại học lâu đời nhất và lớn nhất Nhật Bản. Đây là trường đại học quốc lập có thứ hạng cao nhất tại Nhật không kể đến các trường đại học trong nhóm 7 trường Đại học Đế quốc trước đây.
TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KOBE
1. Thông tin chung
- Tên tiếng Nhật: 神戸大学
- Tên tiếng Anh: Kobe University
- Loại hình: Đại học quốc gia
- Năm thành lập: 1949
- Địa chỉ: 1-1, Rokkodai-cho, Nada-ku, Kobe, 657-8501, Japan
- Tổng số sinh viên: 16.080 sinh viên (bao gồm cả sinh viên đại học và cao học)
- Sinh viên quốc tế: 1.227 người
- Giảng viên: 3.734 người
- Website: https://www.kobe-u.ac.jp/
Đại học Kobe là một trường đại học tổng hợp bao gồm 10 khoa và 15 trường sau đại học, tiền thân là Trường Cao đẳng Thương mại Kobe, được thành lập vào năm 1902.
Trường tọa lạc bên sườn núi Rokko, hướng tầm nhìn ra toàn bộ thành phố cảng Kobe, mang đến một môi trường thuận lợi cho nghiên cứu, học thuật, đặc biệt là lĩnh vực khoa học xã hội.
2. Điểm nổi bật của trường
– Đại học Kobe là một trong những trường đại học Nhật Bản uy tín hàng đầu trong nghiên cứu. Theo bảng xếp hạng Shanghai Ranking năm 2018 thì Đại học Kobe đứng thứ 13 ở Nhật Bản.
– Bảng xếp hạng QS Japan University Ranking năm 2019 xếp Đại học Kobe thứ 12 Nhật Bản với mức đánh giá cao nhất về năng lực nghiên cứu và công bố sản phẩm khoa học.
– Đại học Kobe xếp vị trí thứ 16 trong bảng xếp hạng các trường Đại học tốt nhất tại Nhật Bản năm 2019 (theo Times Higher Education). Đặc biệt, Graduate School of Business Administration của Đại học Kobe được Eduniversal xếp hạng ở mức xuất sắc dành cho trường kinh doanh có sức ảnh hưởng quốc tế đặc biệt.
– Cựu sinh viên của Đại học Kobe đạt được rất nhiều thành công trong xã hội Nhật Bản. Có thể kể đến như: Uno Sōsuke, Thủ tướng thứ 75 của Nhật Bản; Sanae Takaichi, Bộ trưởng Bộ Khoa học và Chính sách Công nghê Nhật Bản; Masayuki Naoshima, Bộ trưởng Bộ Kinh tế, Ngoại thương và Công nghiệp Nhật Bản; Masaya Hanai, cựu Giám đốc Điều hành Tập đoàn Toyota; Toshio Miyoshi, cựu Giám đốc Điều hành Tập đoàn Panasonic; Yamanaka Shin’ya, Giải Nobel Y – Sinh học năm 2012…
3. Khoa và trường sau Đại học
Các khoa đại học | ・Faculty of Letters ・Faculty of Global Human Sciences ・Faculty of Intercultural Studies ・Faculty of Human Development ・Faculty of Law ・Faculty of Economics ・School of Business Administration ・Faculty of Science ・School of Medicine ・Faculty of Engineering ・Faculty of Agriculture ・Faculty of Maritime Sciences |
Trường sau đại học | ・Graduate School of Humanities ・Graduate School of Intercultural Studies ・Graduate School of Human Development and ・Environment ・Graduate School of Law ・Graduate School of Economics ・Graduate School of Business Administration ・Graduate School of Science ・Graduate School of Medicine ・Graduate School of Health Sciences ・Graduate School of Engineering ・Graduate School of System Informatics ・Graduate School of Agricultural Science ・Graduate School of Maritime Sciences ・Graduate School of International Cooperation Studies ・Graduate School of Science, Technology and Innovation |
Tổ chức nghiên cứu | ・Organization for Advanced and Integrated Research ・Research Institute for Economics and Business Administration ・Center for Social Systems Innovation ・Food Resources Education and Research Center ・Information Science and Technology Center ・Office for Academic and Industrial Innovation ・Research Facility Center for Science and Technology ・Center for Environmental Management ・Education Center on Computational Science and Engineering ・Center for International Education (Program Coordination Section) ・Center for International Education (International Student Section) ・Center for Mathematical and Data Sciences ・Engineering Biology Research Center |
4. Điều kiện ứng tuyển Kobe University (Đại học)
– Ứng viên phải là công dân nước ngoài không mang quốc tịch Nhật Bản và đã hoàn thành 12 năm giáo dục phổ thông hoặc tương đương. Những người dự kiến tốt nghiệp trước ngày 31 tháng 3 của năm nhập học cũng đủ điều kiện.
– Những người đã tham gia Kỳ thi vào Đại học Nhật Bản dành cho sinh viên quốc tế EJU và các kỳ thi do từng Khoa thực hiện và đạt đủ điểm theo yêu cầu của Khoa.
5. Học phí Đại học Kobe
Phí kiểm tra đầu vào | Phí nhập học | Học phí | |
Đại học | 17.000 yên | 282.000 yên | 535.800 yên/năm |
Sau đại học | 30.000 yên | 282.000 yên | 535.800 yên/năm |
Nghiên cứu sinh | 9.800 yên | 84.600 yên | 29.700 yên/tháng |
Những sinh viên gặp khó khăn về tài chính và có thành tích học tập xuất sắc có thể được miễn một phần hoặc toàn bộ khoản thanh toán ghi danh/học phí.
6. Học bổng
Các học bổng do trường cung cấp bao gồm:
– Học bổng JASSO: Học bổng được cho vay dành cho những sinh viên xuất sắc gặp khó khăn trong học tập vì lý do tài chính. Ngoài ra, học bổng được trả lại sau khi tốt nghiệp sẽ được sử dụng lại làm học bổng cho đàn em.
– Học bổng từ các tổ chức tư nhân và chính quyền địa phương: Cung cấp hoặc cho vay cho những sinh viên xuất sắc gặp khó khăn trong học tập vì lý do tài chính.
– Học bổng của chính Đại học Kobe: Là những học bổng dành riêng cho Đại học Kobe, có “Học bổng Quỹ Đại học Kobe”, “Học bổng Khẩn cấp Quỹ Đại học Kobe” và các học bổng khác được chỉ định bởi các khoa, trường sau đại học hoặc cấp của Quỹ Đại học Kobe và các hiệp hội hỗ trợ.
7. Ký túc xá
Tên KTX | Địa điểm | Loại phòng | Phí KTX |
Ký túc xá Sumiyoshi (Nam) | 7-3-1 Sumiyoshiyamate, Higashinada-ku, Kobe 658-0063 | Phòng đơn (phòng riêng) | 18,000 yên/tháng |
Ký túc xá sinh viên quốc tế Sumiyoshi (Nam/Nữ) | Phòng đơn (phòng riêng) | 4.700 yên/tháng | |
Kí túc xá Hakuho (Nam/Nữ) |
1-4-50 Motoyama Minamimachi, Higashinada-ku, Kobe 658-0015 |
1 căn 4 phòng riêng | 5.900 yên/tháng |
Kokui Dormitory (Nam/Nữ) |
Yubinbango657-0813 Kobe Nada Ward Takaodori 3-2-33 |
Phòng đơn (phòng riêng) | 18,000 yên/tháng |
Ký túc xá nữ | Phòng đơn (phòng riêng) | 18,000 yên/tháng |
Tham khảo thêm: Đại học quốc tế Kobe – Kobe International University
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM