Trường Cao học Công nghệ Thông tin Kyoto (KCGI) là trường đào tạo Sau đại học IT chuyên nghiệp đầu tiên được Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (MEXT) chứng nhận.
1. Thông tin cơ bản về trường
- Tên trường: The Kyoto College of Graduate Studies for Informatics – Trường Cao học Công nghệ Thông tin Kyoto (KCGI)
- Địa chỉ: 7 Tanakamonzen, Sakyo, Kyoto 606-8225
- Website: https://www.kcg.edu/
- Tuyển sinh: Tháng 4, 10 hàng năm
- Hệ đào tạo: Thạc sĩ
1.1 Triết lý đào tạo
Trường Cao học Công nghệ Thông tin Kyoto (KCGI) là trường sau đại học IT chuyên nghiệp đầu tiên được Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (MEXT) chứng nhận.
Triết lý sáng lập
– Đào tạo những chuyên gia ứng dụng công nghệ thông tin có tính sáng tạo và năng lực thực tiễn cao đáp ứng nhu cầu xã hội, gánh vác thời đại, dẫn dắt thế hệ tiếp theo.
Sứ mệnh và mục đích của trường
– Sứ mệnh của KCGI là đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực trình độ cao và đa dạng của xã hội công nghệ thông tin (IT).
– Đóng góp vào hiện thực hóa xã hội thông tin tiên tiến và phát triển kinh tế thông qua việc đào tạo những chuyên gia IT trình độ cao có kiến thức, kỹ thuật và có tính quốc tế rộng mở trong thời đại máy tính ngày càng phổ biến.
– Để đáp ứng sự phát triển của thông tin và các công nghệ liên quan, nhà trường giảng dạy lý thuyết và các công nghệ ứng dụng thuộc các lĩnh vực học thuật liên quan như khoa học kỹ thuật, khoa học kinh doanh,…
1.2 Điểm mạnh của trường
– Có hai lĩnh vực chuyên môn: Công nghệ thông tin và Quản trị kinh doanh.
– Tiếp nhận sinh viên đến từ nhiều lĩnh vực, bao gồm cả nhân văn và khoa học.
– KCGI nghiên cứu chuyên sâu về các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực thuộc về IT (ICT).
– KCGI đã thành lập các trường cơ sở ở Sapporo, Tokyo và vẫn tiếp tục mở rộng ở Nhật Bản và cả nước ngoài.
– Đội ngũ giảng viên có nhiều kinh nghiệm thực tế.
– Rất nhiều sinh viên của KCGI đều đã vượt qua Kỳ thi Chứng chỉ chuyên gia tư vấn SAP ERP.
– Nhiều lớp học được giảng dạy bằng song ngữ hoặc bằng tiếng Anh.
– Chúng tôi tham gia vào các sự kiện có nội dung mang tính toàn cầu.
– KCGI nằm trong ban thư ký của Hiệp hội Tin học Ứng dụng Nhật Bản (NAIS) và Hiệp hội Manga và Anime Kyoto (KMAS).
1.3 Để được cấp bằng Thạc sĩ (Chuyên ngành) của KCGI, học viên phải đáp ứng cả ba điều kiện dưới đây:
- Học viên đã hoàn thành các kỳ học bắt buộc.
- Học viên phải đạt đủ số tín chỉ (đơn vị) bắt buộc.
- Học viên đã hoàn thành các môn học theo các phương pháp nghiên cứu quy định trong chương trình học và đã nắm được kiến thức cơ bản, khả năng ứng dụng và trình độ nhận thức đạo đức cao như kỳ vọng về một chuyên gia chuyên môn cao cấp.
2. Điều kiện ứng tuyển
– Trình độ tiếng Nhật đạt N2.
– Điểm thi EJU Tiếng Nhật đọc hiểu và nghe hiểu >200 điểm.
3. Tuyển sinh Thạc sĩ ngành Ứng dụng Công nghệ máy tính
Ngành CNTT/ICT là một lĩnh vực tích hợp của các lĩnh vực liên quan đến thông tin và quản lý, đồng thời các mục tiêu của nó rất phức tạp và đa dạng. Do đó, nhu cầu tìm kiếm và đào tạo những tài năng đầy triển vọng của ngành CNTT đang tăng lên hơn bao giờ hết. Để phát triển nền kinh tế công nghiệp trong tương lai, điều quan trọng là đào tạo những cá thể đa dạng nền tảng trở thành chuyên gia trong lĩnh vực CNTT (ICT).
Từ quan điểm này, Trường Cao học Công nghệ Thông tin Kyoto có chính sách chấp nhận sinh viên có nền tảng đa dạng mà không có hạn chế cụ thể về loại bằng Đại học đạt được.
3.1 Thời gian tuyển sinh
– Đối với ứng viên sinh sống ở Nhật Bản:
- Kỳ tháng 4: Từ 01/10 năm trước đến 25/03
- Kỳ tháng 10: Từ 01/04 đến 23/09
– Đối với ứng viên không sinh sống ở Nhật Bản:
- Kỳ tháng 4: Từ 01/08 năm trước đến 25/12 năm trước
- Kỳ tháng 10: Từ 01/02 đến 24/06
3.2 Điều kiện tuyển sinh
Đối với ứng viên nước ngoài (không phải người Nhật), trình độ để đăng ký vào chương trình sau đại học là những người đáp ứng (hoặc dự kiến sẽ đáp ứng) các điều kiện sau trong hoặc trước cuối tháng 3 (đối với người ứng tuyển học kỳ tháng 4) hoặc cuối tháng 9 (đối với người ứng tuyển học kỳ tháng 10).
- 1) Tốt nghiệp một trong các trường cao đẳng và đại học của Nhật Bản được quy định tại Điều 83 của Luật Giáo dục Trường học.
- 2) Tốt nghiệp khóa đào tạo chuyên ngành (Senmon-Katei/専門課程) tại trường dạy nghề (SenshuGakkou/専修学校) tại Nhật Bản, được chỉ định bởi Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản, trong hoặc sau ngày chỉ định. Thời gian học ít nhất là 4 năm và khóa học phải đáp ứng các yêu cầu do Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản đặt ra.
- 3) Có bằng cử nhân tại Nhật Bản (theo quy định tại Điều 104 số 7 Luật Giáo dục phổ thông).
- 4) Đã hoàn thành ít nhất 16 năm học bên ngoài Nhật Bản.
- 5) Đã hoàn thành và đạt được tín chỉ của các khóa học tương ứng ít nhất 16 năm tại Nhật Bản, do các tổ chức giáo dục bên ngoài Nhật Bản thực hiện.
- 6) Được Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản giao (theo quy định tại Thông báo số 5 năm 1953 của Bộ Giáo dục).
- 7) Đang học tại các trường sau đại học khác (theo quy định tại Điều 102 số 2 của Luật Giáo dục phổ thông) được KCGI công nhận có năng lực học tập.
- 8) Ứng viên từ 22 tuổi trở lên (sinh viên học kỳ tháng 4 kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2024; sinh viên học kỳ tháng 10 kể từ ngày 1 tháng 10 năm 2024), những người được xác nhận có khả năng học tập tương đương với sinh viên tốt nghiệp đại học theo đánh giá trước của KCGI về yêu cầu về trình độ để được tuyển sinh.
- 9) Ứng viên được KCGI công nhận đã đạt tín chỉ quy định với điểm xuất sắc, đã đăng ký vào trường đại học quy định tại Điều 83 của Luật Giáo dục phổ thông từ 3 năm trở lên hoặc đã hoàn thành 15 năm học ở nước ngoài, hoặc đã hoàn thành 15 năm học phổ thông tại Nhật Bản bằng cách tham gia các khóa học tương ứng do một trường nước ngoài cung cấp.
- 10) Các trường hợp khác không thuộc các trường hợp nêu trên nhưng được KCGI công nhận có năng lực học tập cao hơn hoặc tương đương với sinh viên tốt nghiệp cao đẳng hoặc đại học.
※ Những người nộp đơn áp dụng theo Điều 8), 9) hoặc 10) sẽ được sàng lọc trước khi đánh giá để đủ điều kiện nhập học.
4. Học phí
Loại phí | Chi phí năm đầu | Chi phí năm thứ hai |
Lệ phí tuyển sinh | 30.000 Yên | |
Phí nhập học | 250.000 Yên | |
Học phí | 700.000 Yên | 700.000 Yên |
Phí sử dụng cơ sở vật chất | 250.000 Yên | 250.000 Yên |
Phí thực hành, thực nghiệm | 600.000 Yên | 600.000 Yên |
Tổng cộng | 1.910.000 Yên | 1.550.000 Yên |
5. Học bổng
5.1 Học bổng của Trường Cao học Công nghệ thông tin Kyoto (KCGI)
Chương trình học bổng của KCGI nhằm mục đích bồi dưỡng những ứng viên có năng lực, những người có thể đóng góp cho xã hội ở trình độ tiên tiến chuyên nghiệp trong tương lai.
Học bổng | Nội dung | Số lượng học bổng |
KCGI Special Grant | Miễn trừ phí cơ sở vật chất của năm đầu tiên và toàn bộ phí thực hành | Một vài |
KCGI Memorial Grant | Miễn trừ toàn bộ phí thực hành năm đầu tiên | Một vài |
Type A Grant | Miễn trừ 250,000 Yên từ học phí năm đầu tiên | 30 |
Type B Grant | Miễn trừ 150,000 Yên từ học phí năm đầu tiên | 50 |
5.2 Các học bổng khác
Tên học bổng | Học bổng mỗi tháng | Thời gian cấp học bổng | Kỳ xét duyệt | Điều kiện |
International Student Acceptance Promotion Program Reservation System | 48.000 Yên | Kỳ tháng 4: 1 năm Kỳ tháng 10: 6 tháng |
Tháng 4, 10 | Dành cho DHS năm đầu và không sinh sống tại Nhật bản khi ứng tuyển vào trường |
Monbukagakusho (MEXT) Honors Scholarship |
48.000 Yên | 1 năm | Tháng 4 | DHS năm 1 và 2 |
Japan Educational Exchanges and Services [Docomo] |
120.000 Yên | 2 năm | Tháng 4 | DHS năm 1 |
Rotary Yoneyama Memorial Foundation |
140.000 Yên | 2 năm trở lên | Tháng 10 | DHS năm 1 và 2 |
Heiwa Nakajima Foundation |
100.000 Yên | 1 năm | Tháng 10 | DHS năm 1 và 2 |
Japan Educational Exchanges and Services Scholarship |
40.000 Yên | 2 năm trở lên | Tháng 4 | DHS năm 1 và 2 (chỉ những DHS chỉ còn 1 năm học trở lên tại thời điểm nhận học bổng |
SGH Foundation Privately Funded for International Students |
120.000 Yên | 2 năm | Tháng 4 | DHS năm 1 |
Zhang Fengjun Foundation Scholarship |
50.000 Yên | 1 năm | Tháng 4 | DHS năm 2 |
Sato Yo International Scholarship |
180.000 Yên | 2 năm | Tháng 1, 7 | DHS năm 1 và 2 |
6. Đăng ký tư vấn du học tại Jellyfish Việt Nam
Jellyfish Vietnam tự hào là trung tâm du học Nhật Bản có dịch vụ hỗ trợ DHS toàn diện nhất hiện nay và cũng là trung tâm duy nhất với 100% vốn từ Nhật Bản.
Trong suốt 13 năm đồng hành cùng hàng ngàn du học sinh Nhật Bản, Jellyfish đã xử lý rất nhiều hồ sơ khó, hồ sơ đã từng trượt COE/visa với tỷ lễ đỗ COE xấp xỉ 100% – con số đáng mơ ước của tất cả các trung tâm du học Nhật
Dưới đây là 9 lý do giúp Jellyfish luôn giữ vững được phong độ và được các bạn học sinh cũng như quý phụ huynh tin tưởng.
Để biết chính xác thông tin về cách thức ứng tuyển, bạn có thể liên hệ với Jellyfish Việt Nam để có thông tin chi tiết nhé.
Xem thêm:
- Trường Cao đẳng Kinh doanh tổng hợp Tsubouchi
- Trường Đại học Ryutsu
- Học viện Máy tính Kyoto – Cơ quan đào tạo về máy tính đầu tiên của Nhật Bản
Mọi thông tin chi tiết cần được hỗ trợ tư vấn xin vui lòng liên hệ:
Jellyfish Vietnam – Hotline 096.110.6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng