Từ vựng là yếu tố quan trọng nhất để bạn có thể học tốt một ngôn ngữ; Đối với tiếng Nhật cũng vậy, bạn cần phải ghi nhớ càng nhiều từ vựng càng tốt. Để giúp các bạn mới học có thể nắm được những từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất, Jellyfish đã tổng hợp hơn 300 từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề cơ bản, hữu dụng nhất trong bài viết dưới đây.
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG NHẤT
Dưới đây là hơn 200 từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thông dụng, được sử dụng nhiều nhất để bạn tham khảo.
Lưu ý: Hãy cố gắng tự đọc theo bảng chữ cái đã học, không nên phụ thuộc vào romaji nhé!
Mục lục
- 1. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nghề nghiệp
- 2. Từ vựng chủ đề gia đình
- 3. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đồ vật
- 4. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về địa điểm
- 5. Màu sắc trong tiếng Nhật
- 6. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về con vật
- 7. Tên các quốc gia trong tiếng Nhật
- 8. Số đếm cơ bản trong tiếng Nhật
- 9. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong trường học
1. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nghề nghiệp là một trong những chủ đề cơ bản và thông dụng nhất. Các từ vựng về nghề nghiệp cũng được đề cập ngay trong bài học đầu tiên của tiếng Nhật. Vì vậy bạn hãy ghi chú ngay vào sổ nha.
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật cơ bản về nghề nghiệp để bạn tham khảo:
STT | Kanji | Từ vựng (Hiragana/Katakana) | Dịch nghĩa |
1 | 職業 | しょくぎょう | Nghề nghiệp |
2 | 警官 | けいかん | Cảnh sát |
3 | タイピスト | Nhân viên đánh máy | |
4 | 画家 | がか | Họa sĩ |
5 | 教師 | き ょうし | Giáo viên (Nghề giáo viên) |
6 | 大工 | だいく | Thợ mộc |
7 | 郵便配達 | ゆうびんはいたつ | Người đưa thư |
8 | 医者 | いしゃ | Bác sĩ |
9 | 軍人 | ぐんじん | Người lính |
10 | 歌手 | かしゅ | Ca sĩ |
11 | 調理師 | ちょうりし | Đầu bếp |
12 | 農民 | のうみん | Nông dân |
13 | 仕立て屋 | したてや | Thợ may |
14 | 歯医者 | はいしゃ | Nha sĩ |
15 | 会社員 | かいしゃいん | Nhân viên công ty |
16 | 写真家 | しゃしんか | Nhiếp ảnh |
17 | 建築家 | けんちくか | Kiến trúc sư |
18 | 記者 | きしゃ | Phóng viên |
19 | 会計士 | かいけいし | Kế toán |
20 | 弁護士 | べんごし | Luật sư |
21 | 作家 | さっか | Nhà văn |
22 | 看護師 | かんごし | Y tá |
23 | 警備員 | けいびいん | Bảo vệ |
24 | 銀行員 | Nhân viên ngân hàng | |
25 | 店員 | てんいん | Nhân viên cửa hàng |
26 | 俳優 | はいゆう | Nam diễn viên |
27 | 女優 | じょゆう | Nữ diễn viên |
29 | 無職者 | むしょくしゃ | Người thất nghiệp |
– Để giới thiệu bản thân làm nghề gì, bạn có thể áp dụng các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nghề nghiệp ở trên vào mẫu câu sau:
わたし + は + Nghề nghiệp + です
Ví dụ: わたしは いしゃ です (Tôi là bác sĩ)
– Để giới thiệu ai đó làm nghề gì bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:
Tên + さん + は + Nghề nghiệp + です
Ví dụ: ハーさん は かんごふです (Hà là nữ y tá)
2. Từ vựng chủ đề gia đình
Gia đình là chủ đề thông dụng mà bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng. Từ vựng tiếng Nhật chủ đề gia đình sẽ được chia làm 2 nhóm; Một nhóm để gọi gia đình của mình và một nhóm để nhắc về gia đình người khác. Bạn hãy chú ý để tránh nhầm lẫn nha.
a. Từ vựng tiếng Nhật về gia đình của mình
Bạn sẽ sử dụng những từ vựng này khi nói về gia đình, người nhà của mình:
STT | Kanji | Katakana/Hiragana | Dịch nghĩa |
1 | 家族 | かぞく | Gia đình |
2 | 祖父 | そふ | Ông |
3 | 祖母 | そぼ | Bà |
4 | 伯父 | おじ | Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ) |
5 | 叔父 | おじ | Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ) |
6 | 伯母 | おば | Cô, gì (lớn hơn bố, mẹ) |
7 | 叔母 | おば | Cô, gì (nhỏ hơn bố, mẹ |
8 | 両親 | りょうしん | Bố mẹ |
9 | 父 | ちち | Bố |
10 | 母 | はは | Mẹ |
11 | 兄 | あに | Anh trai |
12 | 姉 | あね | Chị gái |
13 | 夫婦 | ふうふ | Vợ chồng |
14 | 家内 | かない | Vợ |
15 | 主人 | しゅじん | Chồng |
16 | 息子 | むすこ | Con trai |
17 | 娘 | むすめ | Con gái |
18 | 従兄弟 | いとこ | Anh/em họ (nam) |
19 | 従姉妹 | いとこ | Anh/em họ (nữ) |
20 | 兄弟 | きょうだい | Anh/em |
21 | 姉妹 | しまい | Chị/em |
22 | 弟 | おとうと | Em trai |
23 | 妹 | いもうと | Em gái |
24 | 甥 | おい | Cháu trai |
25 | 姪 | めい | Cháu gái |
b. Từ vựng dùng để nhắc về gia đình người khác
Trong tiếng Nhật, khi nói về gia đình người khác, người Nhật thường sử dụng từ vựng khác hoặc thêm “さん” phía sau hoặc “ご” ở phía trước. Cụ thể bạn có thể xem trong bảng dưới đây.
STT | Kanji | Katakana/Hiragana | Dịch nghĩa |
1 | 息子さん | むすこさん | Con trai |
2 | ご家族 | ごかぞく | Gia đình (người khác) |
3 | お爺さん | おじいさん | Ông |
4 | お父さん | おとうさん | Bố |
5 | お姉さん | おねえさん | Chị gái |
6 | 弟さん | おとうとさん | Em trai |
7 | ご両親 | ごりょうしん | Bố, mẹ |
8 | ご主人 | ごしゅじん | Chồng |
9 | 奥さん | おくさん | Vợ |
10 | お子さん | おこさん | đứa trẻ |
11 | お母さん | おかあさん | Mẹ |
12 | ご兄弟 | ごきょうだい | Anh/em |
13 | 伯父さん | おじさん | Bác trai |
14 | 叔父さん | おじさん | Chú |
15 | 伯母さん | おばさん | Bác gái |
16 | お兄さん | おにいさん | Anh trai |
17 | 叔母さん | おばさん | Cô, dì |
18 | お嬢さん | おじょうさん | Con gái |
19 | 妹さん | いもうとさん | Em gái |
20 | お婆さん | おばあさん | Bà |
3. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đồ vật
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ vật thông dụng nhất để bạn tham khảo:
STT | Kanji | Katakana/Hiragana | Dịch nghĩa |
1 | これ | Cái này (Vật gần người nói) | |
2 | それ | Cái đó (Vật xa người nói, gần người nghe) | |
3 | あれ | Cái kia (Vật xa người nói và người nghe) | |
4 | この~ | ~ này (Ví dụ: このかさ Cái ô này) | |
5 | その~ | ~đó (Ví dụ: そのかさ Cái ô đó) | |
6 | あの~ | ~kia (Ví dụ: あのかさ Cái ô kia) | |
7 | 本 | ほん | Sách |
8 | 辞書 | じしょ | Từ điển |
9 | 雑誌 | ざっし | Tạp chí |
10 | ノート | Vở | |
11 | 手帳 | てちょう | Sổ tay |
12 | かさ | Cái ô | |
13 | 名刺 | めいし | Danh thiếp |
14 | かばん | Cái cặp | |
15 | 机 | つくえ | Cái bàn |
16 | いす | Ghế | |
17 | 時計 | とけい | Đồng hồ |
18 | くるま | Xe ô tô | |
19 | かぎ | Chìa khóa | |
20 | ボールペン | Bút bi | |
21 | テレビ | Ti vi | |
22 | ラジオ | Radio | |
23 | カメラ | Camera – máy ảnh | |
24 | コンピューター | Máy tính | |
25 | 鉛筆 | えんぴつ | Bút chì |
26 | ちり紙 | ちりがみ ティッシュ | Khăn giấy |
27 | ベッド | Giường | |
28 | 箪笥 | たんす | Tủ |
29 | 枕 | まくら | Gối |
30 | 毛布 | もうふ | Chăn |
– Để nói “Cái này/cái đó/cái kia là …..” bạn có thể sử dụng mẫu câu:
これ/それ/あれ + は + tên đồ vật + です
Ví du: これは かぎ です (cái này là chìa khóa)
– Để hỏi “Cái này/cái đó/cái kia là gì?” Bạn có thể sử dụng mẫu câu:
これ/それ/あれ + は + なん + ですか
Ví dụ: それはなんですか (Cái đó là gì?)
4. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về địa điểm
Các từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp được đề cập trong bài 3 của tiếng Nhật.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Nhật cơ bản về địa điểm, nơi chốn:
STT | Kanji | Katakana/Hiragana | Dịch nghĩa |
1 | ここ/こちら | Ở đây (Gần người nói) | |
2 | そこ/そちら | Ở đó (Gần người nghe) | |
3 | あそこ/あちら | Ở đằng kia (Xa người nói và người nghe) | |
4 | どこ/どちら | Ở đâu | |
5 | 場所 | ばしょ | Địa điểm, vị trí |
6 | 教室 | きょうしつ | Phòng học |
7 | 食堂 | しょくどう | Nhà ăn |
8 | 事務所 | じむしょ | Văn phòng |
9 | 会議室 | かいぎしつ | Phòng họp |
10 | 受付 | うけつけ | Quầy tiếp tân |
11 | ロビー | Đại sảnh | |
12 | へや | Phòng | |
13 | トイレ | Nhà vệ sinh | |
14 | 会社 | かいしゃ | Công ty |
15 | うち | Nhà | |
16 | 電話 | でんしゃ | Tàu điện |
17 | 飛行場 | ひこうじょう | Sân bay |
18 | 港 | みなと | Cảng |
19 | 郵便局 | ゆうびんきょく | Bưu điện |
20 | 銀行 | ぎんこう | Ngân hàng |
21 | 病院 | びょういん | Bệnh viện |
22 | 学校 | がっこう | Trường học |
23 | 寮 | りょう | Ký túc xá |
24 | 映画館 | えいがかん | Rạp chiếu phim |
25 | 大使館 | たいしかん | Đại sứ quán |
– Để hỏi cái gì đó ở đâu, bạn có thể sử dụng mẫu câu:
Tên địa điểm + は + どちら/あそこ + ですか
Ví dụ: たいしかん は どちら ですか (Đại sứ quán ở đâu)
=> Trả lời: ここ/こちら/そこ/そちら…. です (Ở đằng này, đằng đó, đằng kia)
– Để nói “Ở đây/Ở đó/Ở kia là…” bạn có thể dùng mẫu câu:
ここ/こちら/そこ/そちら…. + は + どこ/どちら + ですか
=> Trả lời: Tên địa điểm + です
5. Màu sắc trong tiếng Nhật
Màu sắc là một trong những chủ đề thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Vậy nên, nếu nắm vững những từ vựng tiếng Nhật chỉ màu sắc sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp.
STT | Kanji | Katakana/Hiragana | Dịch nghĩa |
1 | 色 | いろ | Màu sắc |
2 | 赤 | あか | Màu đỏ |
3 | 黒 | くろ | Màu đen |
4 | 黄色 | きいろ | Màu vàng |
5 | 銀色 | ぎんいろ | Màu bạc |
6 | 紫 | むらさき | Màu tím |
7 | 緑 | みどり | Màu xanh lá cây |
8 | 茶色 | ちゃいろ | Màu nâu |
9 | 灰色 | はいいろ | Màu xám |
10 | ピンク | Màu hồng | |
11 | 白 | しろ | Màu trắng |
12 | グレー | Màu xám | |
13 | 紺色 | こんいろ | Màu xanh đậm |
14 | オレンジ | Màu cam | |
15 | 水色 | みずいろ | Màu xanh của nước |
16 | 朱色 | しゅいろ | Màu đỏ tươi |
17 | 橙色 | だいだいいろ | Màu cam |
18 | ダークグリーン | Màu xanh lá cây đậm | |
19 | ベージュ | Màu be | |
20 | ライラック | Màu hoa cà | |
21 | 黄緑 | きみどり | Màu xanh nõn chuối |
22 | 煤色 | すすいろ | Màu xám đen/màu than đá |
23 | 貝紫色 | かいむらさきいろ | Màu tím đỏ |
24 | すみれ色 | すみれいろ | Màu tím Violet |
25 | 朱色 | しゅいろ | Màu đỏ thẫm |
26 | 黄土色 | おうどいろ | Màu vàng đất |
27 | ベージュ色 | ベージュいろ | Màu Beige/cà phê sữa |
6. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về con vật
Vậy con chó trong tiếng Nhật là gì? Con mèo trong tiếng Nhật là gì?
Hãy tìm hiểu ngay qua bảng từ vựng tiếng Nhật dưới đây:
STT | Kanji | Katakana/Hiragana | Dịch nghĩa |
1 | 動物 | どうぶつ | Động vật |
2 | 鼠 | ネズミ | Con chuột |
3 | 猫 | ねこ | Con mèo |
4 | 子犬 / 小犬 | こいぬ | Chó con |
5 | 鶏 | ニワトリ | Gà |
6 | 家鴨 | アヒル | Vịt |
7 | 鳥 | とり | Chim |
8 | 雀 | スズメ | Chim se sẻ |
9 | 鳩 | ハト | Chim bồ câu |
10 | 烏 / 鴉 | カラス | Con quạ |
11 | 白鳥 | ハクチョウ | Thiên nga |
12 | 蟹 | カニ | Cua |
13 | 蝦 / 海老 | エビ | Tôm |
14 | 鷹 | タカ | Cú |
15 | 兎 | ウサギ | Thỏ |
16 | 栗鼠 | リス | Con sóc |
17 | 亀 | カメ | Rùa |
18 | きんり | 金利 | Con khỉ |
19 | 牛 | ウシ | Bò |
20 | 馬 | ウマ | Ngựa |
21 | 蛸 / 章魚 | タコ | Bạch tuộc |
22 | 羊 | ヒツジ | Con cừu |
23 | 山羊 | ヤギ | Con Dê |
24 | 豚 | ブタ | Con lợn |
25 | パンダ | Gấu trúc | |
26 | 海豚 | イルカ | Cá heo |
27 | ライオン | Sư tử | |
28 | ゾウ | Voi |
7. Tên các quốc gia trong tiếng Nhật
Nhật Bản là にほん, Việt Nam là ベトナム. Vậy nước Mỹ, nước Anh, Hàn Quốc trong tiếng Nhật là gì? Hãy khám phá ngay qua bảng từ vựng tiếng Nhật chủ đề tên các quốc gia dưới đây.
Đa phần, tên các Quốc gia lấy từ từ mượn nước ngoài nên sẽ được viết theo Katakana, có rất ít tên được viết bằng Kanji hay Hiragana.
STT | Katakana/Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
1 | オーストリア | Áo | |
2 | イギリス | igirisu | Anh |
3 | インド | indo | Ấn Độ |
4 | ベルギー | berugii | Bỉ |
5 | カナダ | kanada | Canada |
6 | カンボジア | kanbojia | Campuchia |
7 | ドイツ | doitsu | Đức |
8 | デンマーク | danmaaku | Đan Mạch |
9 | 韓国「かんこく」 | kankoku | Hàn Quốc |
10 | アメリカ | amerika | Mỹ |
11 | オランダ | oranda | Hà Lan |
12 | インドネシア | indoneshia | Indonesia |
13 | ミャンマー | Myanmar | |
14 | フランス | Pháp | |
15 | フィリピン | Philippines | |
16 | シンガポール | Singapore |
8. Số đếm cơ bản trong tiếng Nhật
Một trong những kiến thức cơ bản nhất khi học tiếng Nhật chính là học đếm số. Nhìn chung, các từ vựng về số đếm trong tiếng Nhật cũng khá đơn giải. Dưới đây là tổng hợp các số đếm tiếng Nhật cơ bản từ 0 đến 1000 để bạn tham khảo.
a. Số đếm tiếng Nhật từ 0 đến 10
Các từ vựng tiếng Nhật về số đếm từ 0 – 10 rất quan trọng. Bạn bắt buộc phải nắm được những từ vựng này mới có thể học được các số lớn hơn.
Số đếm | Tiếng Nhật | Romaji |
0 | ゼロ | rei/zero |
1 | いち | ichi |
2 | に | ni |
3 | さん | san |
4 | よん | yon |
5 | ご | go |
6 | ろく | roku |
7 | なな | nana |
8 | はち | hachi |
9 | きゅう | ykyuu |
10 | じゅう | juu |
b. Số đếm tiếng Nhật từ 11 – 99
Để đếm các số từ 11 – 99 các ta sẽ áp dụng quy tắc sau:
– Với các số từ 11 – 19:
10 (じゅう) + số đếm đơn vị (いち/に/….)
Ví dụ:
- 11: じゅう いち (juu ichi)
- 13: じゅうさん(juu san)
– Với các số từ 20 trở đi:
Số hàng chục (に/さん/よん,…) + 10 (じゅう) + Số hàng đơn vị (nếu có)
Ví dụ:
- 20: に じゅう
- 24: に じゅうよん
c. Số đếm từ 100 – 999
Từ 100 trong tiếng Nhật là “ひゃく”. Để đọc tên các số có 3 chữ số ta có thể áp dụng những quy tắc sau:
– Với các số chẵn (100, 200, 300)
Số hàng trăm + ひゃく
Ví dụ:
- 200: にひゃく
- 400: よんひゃく
Lưu ý: Có 3 trường hợp đặc biệt là 300 (さんびゃく); 600 (ろっぴゃく) và 800 (はっぴゃく)
– Với các số có hàng chục (220, 211, 320,..)
Số hàng trăm + ひゃく + Số có 2 chữ số
Ví dụ:
- 211: にひゃくじゅういち
- 399: さんびゃくきゅうじゅうきゅう
– Với các số không có hàng chục (101, 202, 203…)
Số hàng trăm + ひゃく+ Số đếm hàng đơn vị
Ví dụ:
- 101: ひゃくいち
- 203: にひゃくさん
d. Các số có 4 chữ số
1000 trong tiếng Nhật là “ せん” (sen). Cách đếm số cũng tương tự như với số có 3 chữ số.
2000 : にせん (ni sen)
3000 : さんぜん (sanzen)
4000 : よんせん(yon sen)
5000 : ごせん (go sen)
6000 : ろくせん (Roku sen)
7000 : ななせん (Nana sen)
8000 : はっせん (han-ssen)
9000 : きゅうせん (Kyū sen)
Tuy nhiên: 3000 là さんぜん và 8000 là はっせん nên bạn cần chú ý để tránh nhầm lẫn.
Để áp dụng số đếm vào đếm đồ vật, con người, sự việc; Hãy tham khảo bài viết: Lượng từ trong tiếng Nhật
9. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong trường học
Với các bạn du học sinh thì hẳn từ vựng tiếng Nhật về chủ đề trường học là rất quan trọng. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng phổ biến nhất được dùng trong trường lớp.
STT | Kanji | Katakana/Hiragana | Dịch nghĩa |
1 | 学校 | がっこう | Trường học |
2 | 幼稚園 | ようちえん | Trường mầm non |
3 | 小学校 | しょうがっこう | Trường tiểu học |
4 | 中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học |
5 | 高校 | こうこう | Trường cấp ba |
6 | 高等学校 | こうとうがっこう | Trường cấp ba (cao trung) |
7 | 大学 | だいがく | Trường đại học |
8 | 公立学校 | こうりつがっこう | Trường công lập |
9 | 私立学校 | しりつがっこう | Trường tư thục |
10 | 大学院 | だいがくいん | Học viện |
11 | 夜学校 | やがっこう | Trường dạy tối |
12 | 塾 | じゅく | Trường luyện thi/ dạy thêm |
13 | 義務教育 | ぎむきょういく | Giáo dục phổ cập |
14 | 事務室 | じむしつ | Văn phòng |
15 | 実験室 | じっけんしつ | Phòng Lab |
16 | 体育館 | たいいくかん | Nhà thể chất |
17 | 図書館 | としょかん | Thư viện |
18 | 教室 | きょうしつ | Lớp học |
19 | 寄宿舎 | きしゅくしゃ | Ký túc |
10 | 先生 | せんせい | Giáo viên |
21 | 学生 | がくせい | Học sinh |
22 | 留学生 | りゅうがくせい | Lưu học sinh |
23 | 卒業 | そつぎょう | Tốt nghiệp |
24 | テスト | Bài kiểm tra | |
25 | 授業 | じゅぎょう | Bài học |
26 | 練習問題 | れんしゅうもんだい | Bài tập |
27 | 試験 | しけん | Bài thi |
28 | 教科書 | きょうかしょ | Giáo trình |
29 | ノート | Vở | |
30 | 参考書 | さんこうしょ | Sách tham khảo |
Xem thêm: Cảm ơn tiếng Nhật
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thông dụng và cơ bản nhất. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn!
Tìm hiểu thêm các kiến thức tiếng Nhật tại:
- Chuyên mục: Blog tiếng Nhật
- Fanpage: Học tiếng Nhật cùng Jellyfish Education
Để được tư vấn và cung cấp các thông tin du học Nhật Bản mới Nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish Vietnam.
Jellyfish Vietnam – Hotline 0986.633.013
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh