Nếu bạn đang cân nhắc lựa chọn một trường đại học danh tiếng tại Nhật Bản để du học, Trường Đại học Doshisha (Doshisha University) là lựa chọn nổi bật. Tọa lạc tại Kyoto, là trung tâm văn hóa cổ kính, Doshisha mang trong mình lịch sử hơn 140 năm, sức ảnh hưởng quốc tế và chương trình học đa dạng. Trong bài viết này, Jellyfish sẽ đưa bạn tìm hiểu sâu hơn về: chương trình học, học phí, điều kiện tuyển sinh, cuộc sống sinh viên và ký túc xá.
1. Tổng quan về Trường đại học Doshisha
Trường Đại học Doshisha (Doshisha University) là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng hàng đầu tại Nhật Bản, tọa lạc tại thành phố Kyoto cái nôi văn hóa, lịch sử lâu đời của xứ sở hoa anh đào. Trường được thành lập vào năm 1875 bởi Niijima Jō (Joseph Hardy Neesima), một nhà giáo dục và nhà truyền giáo có tầm ảnh hưởng lớn trong sự phát triển giáo dục Nhật Bản hiện đại.
- Tên trường: Trường Đại học Doshisha (Doshisha University)
- Năm thành lập: 1875
- Loại hình: Đại học tư thục
- Địa chỉ: Karasuma-dori, Imadegawa, Kamigyo-ku, Kyoto, Nhật Bản
- Website: doshisha.ac.jp

Với bề dày lịch sử hơn 140 năm, trường Đại học Doshisha đã khẳng định được vị thế của mình không chỉ tại Nhật Bản mà còn trên trường quốc tế, trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho sinh viên trong nước và du học sinh quốc tế. Hiện nay, Đại học Doshisha thu hút đông đảo sinh viên trong và ngoài nước, năm 2024 trường có tổng số 1.375 du học sinh quốc tế đang theo học.
>>>Xem thêm 1 số trường ở Kyoto:
2. Chương trình đào tạo tại Đại học Doshisha
Đại học Doshisha hiện nay là một trong những trường đại học tư thục có uy tín nhất tại Nhật, với hệ thống 14 khoa, 16 chương trình sau đại học, cùng nhiều viện nghiên cứu chuyên sâu.
2.1. Chương trình đại học
Doshisha có 14 khoa với tổng cộng 34 khoa bộ môn:
Khoa / Faculty | Ngôn ngữ giảng dạy chính | Kỳ nhập học | Campus |
School of Theology | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Văn học | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Nghiên cứu Xã hội | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Luật | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Kinh tế | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Thương mại | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Nghiên cứu Chính sách | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Văn hóa và Khoa học Thông tin | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Kyotanabe |
Khoa học và Kỹ thuật | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Kyotanabe |
Khoa học Đời sống và Y học | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Kyotanabe |
Khoa học Sức khỏe và Thể thao | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Kyotanabe |
Tâm lý học | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Kyotanabe |
Truyền thông Toàn cầu | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Kyotanabe |
Nghiên cứu Toàn cầu và Khu vực | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
The Institute for the Liberal Arts | Tiếng Anh | Tháng 4 & Tháng 9 | Imadegawa |
2.2. Chương trình sau đại học
Doshisha University sở hữu 16 trường cao học cùng các trường chuyên môn:
Trường cao học / Hệ chuyên môn | Ngôn ngữ giảng dạy | Kỳ nhập học | Campus |
Graduate School of Theology | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Viện Văn học | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Viện Nghiên cứu Xã hội | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Viện Luật | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Viện Kinh tế | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Viện Thương mại | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Viện Chính sách và Quản lý | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Viện Văn hóa và Khoa học Thông tin | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Kyotanabe |
Viện Khoa học và Kỹ thuật | Tiếng Nhật | Tháng 4 (Master); Tháng 4 & 9 (Doctoral) | Kyotanabe |
Viện Khoa học Đời sống – Y học | Tiếng Nhật / Một số môn tiếng Anh | Tháng 4 (Master); Tháng 4 & 9 (Doctoral) | Kyotanabe |
Viện Khoa học Sức khỏe – Thể thao | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Kyotanabe |
Viện Tâm lý học | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Kyotanabe |
Viện Nghiên cứu Toàn cầu | Tiếng Nhật / Tiếng Anh | Tháng 4 (Master); Tháng 9 (Doctoral) | Imadegawa |
Graduate School of Business (Global MBA / Global Business & Management Studies) | Tiếng Anh | Tháng 9 | Imadegawa |
Viện Khoa học Thần kinh | Tiếng Nhật / Tiếng Anh | Tháng 4 | Kyotanabe |
Các hệ chuyên môn: Law School | Tiếng Nhật | Tháng 4 | Imadegawa |
Các hệ chuyên môn: Doshisha Business School | Tiếng Nhật / Tiếng Anh (GMBA) | Tháng 4 / Tháng 9 | Imadegawa |
2.3. Các chương trình đặc biệt & module quốc tế
Ngoài chương trình chính thức, trường Đại học Doshisha cũng có các module và chương trình cho sinh viên trao đổi hoặc học ngôn ngữ.
- Global Education Module (GEM): khóa học liên ngành bằng tiếng Anh dành cho sinh viên trao đổi hoặc sinh viên Nhật giúp phát triển tư duy quốc tế.
- Japanese Language and Culture Module (Nichibun): chương trình một năm chuyên về tiếng Nhật và văn hóa Nhật dành cho sinh viên trao đổi quốc tế.
3. Cơ sở vật chất, campus và đời sống sinh viên
Việc sống và học tại trường đại học Doshisha không chỉ là học sách, mà còn là trải nghiệm văn hóa Nhật sâu sắc qua campus, hoạt động sinh viên và môi trường xung quanh.
3.1. Cơ sở vật chất & campus
- Imadegawa Campus: campus chính nằm trung tâm Kyoto, chuyên các khoa nhân văn, kinh tế, luật, quản trị, và cũng là nơi đặt Doshisha Chapel và Clark Memorial Hall. Nhiều tòa nhà ở đây được công nhận là “Important Cultural Properties of Japan”.
- Kyotanabe Campus: nằm ở phía nam Kyoto, dùng cho khoa kỹ thuật, khoa học – nơi có diện tích rộng và hệ thống cơ sở vật chất hiện đại hơn cho nghiên cứu khoa học.
- Campus vệ tinh (Tokyo, Osaka): Doshisha cũng có campus chi nhánh giúp sinh viên có địa điểm học gần trung tâm kinh tế.
- Thư viện tổng hợp với > 2,5 triệu đầu sách, Learning Commons, phòng lab, trung tâm nghiên cứu.
3.2. Hoạt động sinh viên & câu lạc bộ
- Sinh viên tại trường Đại học Doshisha có cơ hội tham gia vào hơn 400 nhóm hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ (bao gồm khoảng 170 câu lạc bộ chính thức và 240 nhóm đăng ký với Trung tâm hỗ trợ sinh viên).
- Các sự kiện truyền thống như Doshisha Eve, lễ hội trường, ngày thể thao.
- Ngoài ra, Doshisha University có hệ thống tin tức và nền tảng chuyên biệt mang tên “D-Live”, nơi cập nhật hoạt động của các câu lạc bộ: kết quả thi đấu thể thao, lịch sự kiện âm nhạc, lịch hội thảo học thuật, và các chương trình do Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên tổ chức.

4. Học phí Đại học Doshisha
Dưới đây là bảng chi tiết học phí của từng khoa và từng năm học tại trường Đại học Doshisha cập nhật mới nhất năm 2026.
4.1. Bảng học phí & lệ phí năm nhất
Khoa / Ngành | Tổng chi phí năm đầu | Phí Đăng ký Ban đầu | Phí nhập học | Học phí (năm) | Phí cơ sở vật chất | Phí hiệp hội học thuật | Phí hội phụ huynh |
Thần học | 1.172.000 | 686,000 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | 2.000 | – |
Văn học (tiếng Anh) | 1.179.000 | 689,500 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | 5.000 | 4.000 |
Khoa Văn học: Triết học / Lý thuyết mỹ thuật / Lịch sử văn hóa | 1.178.000 | 689,000 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | 4.000 | 4.000 |
Khoa Văn học: Văn học Nhật | 1.180.000 | 690,000 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | ~6.000 * | 4.000 |
Nghiên cứu xã hội | 1.179.000 | 689,500 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | 5.000 | 4.000 |
Luật | 1.178.000 | 689,000 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | 8.000 | – |
Kinh tế | 1.179.500 | 689,750 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | 4.500 | 5.000 |
Thương mại | 1.180.000 | 690,000 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | 5.000 | 5.000 |
Nghiên cứu chính sách | 1.177.000 | 688,500 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | 7.000 | – |
Văn hóa & Khoa học Thông tin | 1.298.000 | 749,000 | 200.000 | 916.000 | 180.000 | 2.000 | – |
Khoa học & Kỹ thuật (ngoại trừ Toán học) | 1.774.000 | 987,000 | 200.000 | 1.320.000 | 252.000 | 2.000 | – |
Kỹ thuật Toán học (Khoa Khoa học & Kỹ thuật) | 1.697.000 | 948,500 | 200.000 | 1.243.000 | 252.000 | 2.000 | – |
Khoa học Đời sống & Y học | 1.781.000 | 990,500 | 200.000 | 1.320.000 | 252.000 | 2.000 | 7.000 |
Khoa học Sức khỏe & Thể thao | 1.337.000 | 768,500 | 200.000 | 949.000 | 180.000 | 3.000 | 5.000 |
Tâm lý học | 1.365.000 | 782,500 | 200.000 | 968.000 | 188.000 | 3.000 | 6.000 |
Truyền thông Toàn cầu | 1.311.000 | 755,500 | 200.000 | 918.000 | 188.000 | 5.000 | – |
Nghiên cứu Toàn cầu & Khu vực | 1.175.000 | 687,500 | 200.000 | 803.000 | 167.000 | 5.000 | – |
*Ghi chú: với chuyên ngành Văn học Nhật, phí học thuật gồm hai phần (Academic Association of Cultural Studies + Academic Association of Japanese Literature): khoảng 4.000 + 2.000 yên.
Giải thích thêm:
- Phí nhập học chỉ thu trong năm đầu tiên.
- Tổng chi phí năm đầu = Phí nhập học + học phí + phí cơ sở vật chất + các phí khác (phí học thuật + phí hội phụ huynh).
- Học phí & phí cơ sở vật chất mỗi năm được chia làm hai đợt: học kỳ xuân và học kỳ thu.
4.2. Bảng học phí & phí cơ sở vật chất cho năm thứ hai trở đi
Khoa / Ngành | Học phí & phí cơ sở vật chất (năm) |
Thần học; Văn học; Nghiên cứu xã hội; Luật; Kinh tế; Thương mại; Nghiên cứu chính sách; Nghiên cứu toàn cầu & khu vực | 1.003.000 + 167.000 = 1.170.000 yên |
Văn hóa & Khoa học Thông tin | 1.116.000 + 180.000 = 1.296.000 yên |
Khoa học & Kỹ thuật (ngoại trừ Toán học), Khoa học Đời sống & Y học | 1.520.000 + 252.000 = 1.772.000 yên |
Kỹ thuật Toán học | 1.443.000 + 252.000 = 1.695.000 yên |
Khoa học Sức khỏe & Thể thao | 1.149.000 + 180.000 = 1.329.000 yên |
Tâm lý học | 1.168.000 + 188.000 = 1.356.000 yên |
Truyền thông Toàn cầu | 1.118.000 + 188.000 = 1.306.000 yên |
Ngoài học phí và phí cơ sở, các khoa vẫn thu các phí học thuật hàng năm giống năm đầu. Với một số khoa (Văn học, Nghiên cứu xã hội, Kinh tế, Thương mại, Đời sống & Y học, Sức khỏe & Thể thao, Tâm lý học), phí hội phụ huynh cũng tiếp tục thu mỗi năm.
Đối với khoa Truyền thông Toàn cầu, sinh viên còn phải chi thêm chi phí liên quan đến chương trình du học bên cạnh các khoản trên.
5. Học bổng
Trường Đại học Doshisha cung cấp nhiều chương trình học bổng nhằm giúp du học sinh yên tâm học tập mà không quá lo lắng về gánh nặng tài chính. Tuy nhiên, lưu ý rằng những sinh viên nhận học bổng Monbukagakusho (MEXT) sẽ không được đăng ký nhận thêm bất kỳ học bổng hay khoản hỗ trợ nào khác trong suốt thời gian nhận MEXT.
5.1. Đối tượng đủ điều kiện
- Sinh viên quốc tế đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh riêng cho du học sinh và có tư cách lưu trú “Du học”.
- Sinh viên quốc tế đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh, sở hữu tư cách lưu trú khác như “Thường trú nhân”, “Cư trú dài hạn” hoặc “Người phụ thuộc”.
- Sinh viên đang theo học tại Đại học Doshisha, không phân biệt hình thức tuyển sinh, và có tư cách lưu trú “Du học” (*sẽ có bước xét duyệt sơ bộ điều kiện).
- Sinh viên đăng ký học tại Viện Nghệ thuật Tự do, Chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh Toàn cầu hoặc Khóa học Khoa học & Công nghệ Quốc tế từ năm học 2014 trở đi, và đáp ứng điều kiện nhận học bổng (*cũng sẽ được xét duyệt sơ bộ).
5.2. Thời gian nhận học bổng
- Thời hạn học bổng kéo dài 2 năm sau khi nhập học.
- Học bổng có thể được gia hạn tối đa đến số năm học chuẩn để tốt nghiệp, nếu sinh viên đáp ứng tiêu chuẩn học tập do trường quy định.
- Cấp độ học bổng (S, A, B, C) có thể thay đổi khi gia hạn, tùy theo kết quả học tập của sinh viên trong các năm tiếp theo.
5.3. Mức học bổng của trường Đại học Doshisha
5.3.1. Sinh viên sau đại học
- Mức học bổng cụ thể được quy định riêng theo từng trường sau đại học (xem bảng chi tiết trong file riêng).
- Tỷ lệ sinh viên quốc tế nhận học bổng theo từng hạng mục:
- Loại S: khoảng 20% – 30% sinh viên quốc tế
- Loại A: khoảng 30% – 40% sinh viên quốc tế
- Loại B: khoảng 40% sinh viên quốc tế
- Số lượng sinh viên được cấp học bổng có thể thay đổi tùy theo từng trường sau đại học.
- Việc xếp loại dựa trên nhiều yếu tố như kết quả kỳ thi đầu vào và kế hoạch nghiên cứu.
5.3.2. Sinh viên đại học
– Nhóm ngành: Thần học, Văn học, Nghiên cứu Xã hội, Luật, Kinh tế, Thương mại, Chính sách, Văn hóa & Thông tin, Khoa học & Kỹ thuật, Khoa học sự sống & Y sinh, Sức khỏe & Thể thao, Tâm lý, Truyền thông toàn cầu (chuyên ngành Tiếng Anh, Tiếng Trung), Nghiên cứu Toàn cầu & Khu vực:
- Loại S: khoảng 10% sinh viên quốc tế
- Loại A: khoảng 20% sinh viên quốc tế
- Loại C: khoảng 30% sinh viên quốc tế
- Đóng toàn bộ học phí: khoảng 40% sinh viên quốc tế
- Việc phân loại dựa trên kết quả kỳ thi đầu vào.
– Nhóm ngành: Truyền thông toàn cầu (chuyên ngành Tiếng Nhật) & Viện Nghệ thuật Tự do
- Loại S: khoảng 10% sinh viên quốc tế
- Loại A: khoảng 20% sinh viên quốc tế
- Loại C: khoảng 60% sinh viên quốc tế
- Đóng toàn bộ học phí: khoảng 10% sinh viên quốc tế
- Việc phân loại dựa trên kết quả kỳ thi đầu vào.
- Mức học bổng và phân loại của sinh viên Viện Nghệ thuật Tự do tương tự như các khoa Văn học, Nghiên cứu Xã hội, Luật, Kinh tế, Thương mại và Chính sách.
6. Ký túc xá
Trường Đại học Doshisha Nhật Bản cung cấp số lượng ký túc xá giới hạn cho du học sinh tự túc. Nếu thuê nhà riêng, thường cần người bảo lãnh. Nếu không có, có thể dùng dịch vụ công ty bảo lãnh tư nhân.
6.1. Đơn vị liên kết với Trường Đại học Doshisha
- Công ty bảo lãnh: Global Trust Networks Co., Ltd (GTN)
- Đại lý bất động sản: Doshisha Coop, J.S.B Network (Unilife), Nasic, VAN NET System, Flat Agency, Kyoto Life, Kyoritsu Maintenance (không cần bảo lãnh).
- Bảo hiểm cháy: Doshisha Enterprise Inc.
6.2. Ký túc xá Keishiryo
- Đối tượng: tân sinh viên, sinh viên trao đổi, hoặc sinh viên học tại Trung tâm Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật theo học bổng chính phủ.
- Thời hạn: Cử nhân – 2 năm; Trao đổi & chính phủ tài trợ – 1 năm.
- Một khu bao gồm 5 người, trong đó có hai sinh viên quốc tế và ba sinh viên trong nước. Mỗi tầng có 16 khu, tổng cộng có 80 sinh viên (32 sinh viên quốc tế và 48 sinh viên trong nước).

Lưu ý: Chương trình bảo hiểm “Comprehensive Renter’s Insurance” đã ngừng từ 2019. Du học sinh cần bảo lãnh nên sử dụng dịch vụ công ty tư nhân.
>>>Xem thêm hình ảnh, thông tin về KTX Keishiryo Dormitory
Nếu bạn đang quan tâm học tập tại Đại học Doshisha hoặc muốn tìm hiểu thêm về quy trình tuyển sinh, học phí, học bổng, hãy điền thông tin vào form bên dưới để Jellyfish tư vấn chi tiết và hỗ trợ bạn trong quá trình chuẩn bị du học Nhật Bản một cách hiệu quả nhất.
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Trung tâm tư vấn du học Nhật số 1 Việt Nam với 15 năm kinh nghiệm, 100% vốn đầu tư Nhật Bản
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan