Sở hữu môi trường đào tạo quốc tế, chương trình học đa dạng, phù hợp với năng lực của từng học viên đã giúp trường nhật ngữ JILA thu hút được rất nhiều du học sinh quốc tế hàng năm.
I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ HỌC VIỆN NGÔN NGỮ QUỐC TẾ NHẬT BẢN J-ILA
Dưới đây là những thông tin tổng quan về chương trình học – học phí tại Học viện quốc tế J-ILA để bạn tham khảo.
Mục lục
1. Thông tin chung
- Tên trường: Japan International Language Academy (J-ILA)
- Địa chỉ (3 cơ sở): 349 Gokuishi-cho, Shimogyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto; 1-12-24 Yunokawa-cho, Hakodate-shi, Hokkaido và 3-20-3 Shimizu, Minami-ku, Fukuoka.
- Tel: 075-284-1192 (Kyoto); 0138-88-1192 (Hakodate) và 092-686-9241 (Fukuoka).
- Website: https://j-ila.com/en/
- Kỳ tuyển sinh chính: Tháng 4 và tháng 10
- Ga tàu điện ngầm gần nhất: Takamiya Station.
2. Đặc điểm nổi bật của J-ILA
– Học viện ngôn ngữ quốc tế J-ILA có 3 chi nhánh: tại Kyoto, Fukuoka và Hokkaido. Tùy theo nhu cầu của mình mà học viên có thể lựa chọn cơ sở phù hợp.
- Cơ sở ở Kyoto: 349 Gokuishi-cho, Shimogyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto
- Cơ sở ở Fukuoka: 3-20-3 Shimizu, Minami-ku, Fukuoka
- Cơ sở ở Hokkaido: 1-12-24 Yunokawa-cho, Hakodate-shi, Hokkaido
– Chương trình đào tạo đa dạng: Bên cạnh các giờ học tiếng Nhật, trường còn tổ chức luyện thi EJU, luyện thi JLPT và các chương trình ngoại khóa về văn hóa Nhật Bản, giao tiếp trong kinh doanh,…
– Trường đặt trọng tâm vào kỹ năng giao tiếp: Các học viên của trường sau khi học lên cao đều được nhận xét là có kỹ năng nghe – nói rất tốt so với mặt bằng chung của các sinh viên tốt nghiệp trường Nhật ngữ.
– Rất phù hợp với những bạn có mong muốn học lên cao: Các khóa ôn thi EJU chất lượng, các hội thảo, sự kiện tham quan trường Đại học, Senmon và các công ty Nhật Bản.
– Có ký túc xá với mức phí phải chăng: Trường có nhiều căn hộ dành cho sinh viên ngay gần trường học, giúp các bạn có thể học tập hiệu quả nhất.
– Hỗ trợ học viên tìm việc làm: Thường xuyên tổ chức các buổi matching với các doanh nghiệp có nhu cầu tìm kiếm nhân sự nước ngoài.
Tìm hiểu thêm:
3. Chương trình đào tạo tại Học viện ngôn ngữ quốc tế Nhật Bản J-ILA
Chương trình đào tạo tại học viện ngôn ngữ Quốc tế Nhật Bản rất đa dạng với các khóa học lên cao và khóa dành cho người tìm việc tại Nhật.
Đối với khóa học lên cao (học lên Đại học/Senmon); có 3 khóa học với 2 kỳ nhập học chính là vào tháng 4 và tháng 10. Cụ thể:
Khóa học | Kỳ nhập học | Trình độ tiếng Nhật |
Khóa 2 năm | Tháng 4 | Được học từ trình độ sơ cấp lên cao cấp |
Khóa 1 năm 6 tháng | Tháng 10 | Được học từ trình độ sơ cấp lên cao cấp |
Khóa 1 năm | Tháng 4 | Dành cho các bạn đã có trình độ tiếng Nhật nhất định. Được học từ trung cấp lên cao cấp |
(Bên cạnh đó trường cũng có các khóa 1 năm 9 tháng (kỳ tháng 7) và 1 năm 3 tháng (Kỳ tháng 4). Tuy nhiên các khóa này không phải lúc nào cũng có do không phải kỳ tuyển sinh chính của trường).
Ngoài ra, trường còn có chương trình đào tạo 1 năm dành cho người đi làm. Giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo và có thể sử dụng tiếng Nhật thương mại tại môi trường đi làm.
Xem thêm: Điều kiện du học Nhật Bản
4. Học phí tại J-ILA
Dưới đây là bảng học phí của Học viện ngôn ngữ Quốc tế Nhật Bản tại cả 3 cơ sở để bạn tham khảo:
a. Học phí tại Fukuoka và Hokkaido:
(Đơn vị: Yên)
Khóa học | Phí nhập học | Học phí | Phí giáo trình | Phí cơ sở vật chất | Phí hoạt động | Phí bảo hiểm | Tổng |
2 năm | 55.000 | 1.320.000 | 22.000 | 33.000 | 22.000 | 20.000 | 1.472.000 |
1 năm 9 tháng | 55.000 | 1.155.000 | 19.250 | 27.500 | 19.250 | 17.500 | 1.293.500 |
1 năm 6 tháng | 55.000 | 990.000 | 16.500 | 22.000 | 16.500 | 15.000 | 1.115.000 |
1 năm 3 tháng | 55.000 | 825.000 | 13.750 | 19.250 | 13.750 | 12.500 | 939.250 |
1 năm | 55.000 | 660.000 | 11.000 | 16.500 | 11.000 | 10.000 | 763.500 |
b. Học phí tại Kyoto
Khóa học | Phí nhập học | Học phí | Phí giáo trình | Phí cơ sở vật chất | Phí hoạt động | Phí bảo hiểm | Tổng |
2 năm | 88.000 | 1.320.000 | 22.000 | 33.000 | 22.000 | 20.000 | 1.505.000 |
1 năm 9 tháng | 88.000 | 1.155.000 | 19.250 | 27.500 | 19.250 | 17.500 | 1.326.500 |
1 năm 6 tháng | 88.000 | 990.000 | 16.500 | 22.000 | 16.500 | 15.000 | 1.148.000 |
1 năm 3 tháng | 88.000 | 825.000 | 13.750 | 19.250 | 13.750 | 12.500 | 972.250 |
1 năm | 88.000 | 660.000 | 11.000 | 16.500 | 11.000 | 10.000 | 796.500 |
5. Phí Ký túc xá
Trường có các khu ký túc xá ở cả 3 cơ sở. Chi phí thuê tại Fukuoka và Hokkaido thường sẽ rẻ hơn ở Kyoto.
a. Ký túc xá tại Fukuoka và Hokkaido
Phòng ghép (2 người) | Phòng đơn (1 người) | |
Phí vào Ký túc xá | 25.000 | 50.000 |
Phí thuê trong 3 tháng | 75.000 | 150.000 |
Bộ giường nệm | 8.250 | 8.250 |
Tổng chi phí | 108.250 | 208.250 |
b. Ký túc xá tại Kyoto
Phòng ghép (2 người) | Phòng đơn (1 người) | |
Phí vào Ký túc xá | 27.000 | 54.000 |
Phí thuê trong 3 tháng | 81.000 | 162.000 |
Bộ giường nệm | 8.250 | 8.250 |
Tổng chi phí | 116.250 | 224.250 |
II. ĐĂNG KÝ DU HỌC TẠI TRƯỜNG J-ILA Ở ĐÂU?
Để nộp hồ sơ nhập học tại học viện ngôn ngữ Quốc tế J-ILA hãy liên hệ ngay với Jellyfish – Đại diện tuyển sinh của trường tại Việt Nam.
Jellyfish tự hào là Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản số 1 tại Việt Nam với hơn 12 năm kinh nghiệm tuyển sinh du học Nhật Bản, là đối tác của hơn 200 trường Nhật Ngữ, Đại học.
Jellyfish Vietnam cũng là trung tâm du học DUY NHẤT với 100% VỐN TỪ NHẬT BẢN, dịch vụ hỗ trợ du học sinh toàn diện nhất và tỷ lệ đỗ COE gần như tuyệt đối.
Nếu có câu hỏi hoặc cần được hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish hoặc điền thông tin vào form dưới đây bạn nhé!
Để được tư vấn và cung cấp các thông tin du học Nhật Bản mới Nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish Vietnam.
Jellyfish Vietnam – Hotline 0986.633.013
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh