Khi sinh sống, học tập tại Nhật Bản hoặc làm việc thường xuyên với đối tác người Nhật, bạn nên có một tên tiếng Nhật để điền vào các hồ sơ, văn bản hoặc để họ dễ nhớ hơn. Vậy cái tên nào sẽ hợp với cá tính của bạn? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu những tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cùng cách chuyển tên cũng như đặc trưng cách gọi và tiết tên của người Nhật trong bài viết dưới đây.
I. NHỮNG TÊN TIẾNG NHẬT HAY VÀ Ý NGHĨA DÀNH CHO NAM
Tương tự như tên người Việt, đa phần các tên tiếng Nhật khi nghe sẽ có thể phân biệt được giới tính của người đó. Đối với tên của nam giới Nhật Bản, thường sẽ có các ký tự cuối là “ro”, “shi”, “ya”, “o”.
Những tên tiếng Nhật hay cho nam
Dưới đây là tổng hợp hơn 100 tên Nhật Bản hay và ý nghĩa dành cho các bạn nam tham khảo:
STT | Tên tiếng Nhật phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Aki | Mùa thu |
2 | Akira | Sự thông minh, sáng dạ |
3 | Akiko | Ánh sáng |
4 | Akimitsu | Ánh sáng rực rỡ, sáng lạn |
5 | Amida | Ánh sáng tinh khiết, sự trong trẻo |
6 | Aman | Sự an toàn |
7 | Asahi | Ánh sáng mặt trời |
8 | Aoi | Cây thục quỳ – sự nồng ấm cởi mở, biểu tượng của sự thành công |
9 | Arata | Sự tươi mới |
10 | Asuka | Tên Nhật Bản hay mang ý nghĩa là ngày mai |
11 | Aran | Mang ý nghĩa là cánh rừng |
12 | Atsushi | Sự hiền lành, chất phác |
13 | Ayumu | Có nghĩa là giấc mơ |
14 | Botan | Tên Nhật Bản hay với nghĩa hoa mẫu đơn, thể hiện sự giàu có và biểu tượng của danh dự |
15 | Chin | Sự vĩ đại, thành công |
16 | Chiko | Ý nghĩa là mũi tên, thể hiện sự nhanh nhẹn, quyết đoán |
17 | Dai | Ý nghĩa thể hiện những việc làm to lớn, vĩ đại |
18 | Dian | Nghĩa là ngọn nến, ấm áp, lấp lánh |
19 | Daichi | Trái đất |
20 | Daiki | Ánh sáng tuyệt vời |
21 | Daisuke | Thể hiện sự giúp đỡ, người giúp đỡ người khác |
22 | Dosu | Tàn khốc, thể hiện sự ngang tàng, mạnh mẽ |
23 | Ebisu | Thể hiện sự may mắn |
24 | Fuji | Một trong những cái tên Nhật Bản hay thường thấy nhất, mang ý nghĩa là núi Phú Sĩ |
25 | Fumihito | Ý nghĩa là trắc ẩn, sự lương thiện |
26 | Fumio | Sự lễ độ, hòa nhã |
27 | Garuda | Người đưa tin của trời |
28 | Gi | Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
29 | Goro | Vị trí thứ 5, được sử dụng rất phổ biến trong các gia đình có nhiều con |
30 | Genji | Sự khởi đầu tốt đẹp |
31 | Haru/Haruki | Được đặt cho những đứa trẻ sinh vào mùa xuân, mang ý nghĩa là ánh sáng mặt trời |
32 | Hayate | Âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió |
32 | Hasu | Hoa sen |
33 | Hatake | Nông điền, sự chất phác, chịu khó |
34 | Higo | Cây dương liễu |
35 | Hiroshi | Sự hào phóng |
36 | Hibiki | Âm thanh, tiếng vang |
37 | Hideyoshi | Sự đáng kính, đức hạnh |
38 | Hikaru | Ánh sáng mặt trời |
39 | Hitana | Ý nghĩa là nơi đầy nắng, hướng về phía mặt trời |
40 | Hirohito | Sự yêu thương, giúp đỡ |
41 | Hajime | Thất bại chính là khởi đầu |
42 | Hyuga | Hướng về phía mặt trời |
43 | Hotei | Sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa hè |
44 | Hisashi | Ý chí, nghị lực |
45 | Hisoka | Mang ý nghĩa là sự chu đáo, tỉ mỉ |
46 | Isora | Vị thần của biển |
47 | Isamu | Sự dũng cảm, quả cảm |
48 | Isao | Người có nhiều công lao, thành tích |
49 | Issey | Con đầu lòng |
50 | Jiro | Người con thứ 2 |
51 | Juro | Là lời chúc tốt đẹp, cuộc sống lâu dài |
52 | Junpei | Sự thanh khiết, bình yên |
53 | Kane | Chiến binh mạnh mẽ |
54 | Kama/Kin | Hoàng kim, sự giàu có, sung túc |
55 | Kai | Cây liễu |
56 | Kaede | Cây phong |
57 | Kazuo | Sự thanh bình |
58 | Kano | Vị thần của nước |
59 | Kanji | Kim loại |
60 | Katashi | Sự kiên cường |
61 | Kazuhiko | Sự tài đức, có đức, có tài |
62 | Kongo | Sự mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương |
63 | Kenji | Sự hoạt bát, đứa con thứ 2 |
64 | Kuma | Sự mạnh mẽ của một chú gấu |
65 | Kosho | Vị thần của màu đỏ |
66 | Ken | Sự khoẻ mạnh |
67 | Kisame | Mạnh mẽ như cá mập |
68 | Kichirou | Sự may mắn |
69 | Kiyoshi | Người trầm tính |
70 | Kunio | Người xây dựng đất nước |
71 | Kinnara | Nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim |
72 | Maito | Sự mạnh mẽ |
73 | Manabu | Sự thành công trên con đường học tập |
74 | Masahiko | Sự chính trực |
75 | Masaru | Sự chiến thắng, xuất sắc |
76 | Maru | Hình tròn |
77 | Makoto | Sự thật, sự chân thành |
78 | Minoru | Sự kết trái, thành công trong công việc |
79 | Michio | Sự mạnh mẽ |
80 | Minori | Nhớ về quê hương |
81 | Mieko | Đứa trẻ xinh đẹp, đầy phước hạnh |
82 | Naga | Con rồng |
83 | Naruhito | Lòng trắc ẩn |
84 | Naoki | Chính trực, ngay thẳng |
85 | Nobu | Có niềm tin vào điều gì đó |
86 | Niran | Sự vĩnh cửu |
87 | Orochi | Con rắn lớn |
88 | Osamu | Sự kỷ luật, trị vì hay cai trị |
89 | Raiden | Thần chớp |
90 | Raidon | Có nghĩa là thần sấm |
91 | Ringo | Quả táo |
92 | Ruri | Ngọc Bích |
93 | Ryo | Sự mát mẻ, sảng khoái |
94 | Sadao | Sự trung thành |
95 | Satoru | Nghĩa là trí tuệ, trí thông minh |
96 | San | Ngọn núi |
97 | Santoso | Sự thanh bình, an lành |
89 | Shinichi | Sự ngay thẳng, liêm khiết |
99 | Shin | Sự chân thực |
100 | Shun | Tài năng, giúp ích cho đời |
101 | Takehiko | Hoàng tử |
102 | Washi | Chim ưng dũng mãnh |
103 | Yukata | Mang ý nghĩa giàu có, phú quý |
>>>Khám phá ngay:
Tổng hợp tên tiếng Nhật được chuyển sang tiếng Nhật
Tham khảo thêm tên tiếng Nhật hay được chuyển từ tên tiếng Việt của nam:
Tên tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
An | アン | An |
Bình | ビン | Bin |
Công | コン | kon |
Cường | クオン | Kuon |
Chung | チュン | Chun |
Chiến | チェン | Chixen |
Duy | ツウィ | Duui |
Dương | ヅオン | Duon |
Đại | ダイ | Dai |
Đăng | ダン | Dan |
Đức | ドゥック | Dwukku |
Giang | ヅアン | Duan |
Hải | ハイ | Hai |
Hiếu | ヒエウ | hieu |
Hiệp | ヒエップ | Hieppu |
Hùng | フン/ホーン | Fun/Houn |
Khôi | コイ / コイ / コイ | Koi |
II. NHỮNG CÁI TÊN TIẾNG NHẬT HAY DÀNH CHO NỮ – TÊN NHẬT BẢN DÀNH CHO CON GÁI
Tên của phụ nữ Nhật Bản thường được kết thúc bằng “ko”, “mi”, “hana”,….Vậy những cái tên tiếng Nhật hay nào dành cho nữ? Hãy tham khảo ngay những tên riêng dưới đây:
STT | Tên tiếng Nhật | Ý nghĩa |
1 | Aiko | Ý nghĩa là mùa thu, sự xinh tươi |
2 | Aki | Là cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa – mùa thu |
3 | Akiko | Nghĩa là Ánh sáng |
4 | Ayame | Hoa của cung Song Tử |
5 | Akina | Hoa mùa xuân |
6 | Amaya | Có nghĩa là mưa đêm |
7 | Aniko/Aneko | Người chị lớn |
8 | Azami | Hoa Thistle – loại cây cỏ có gai |
9 | Bato | Tên của nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật |
10 | Gwatan | Nữ thần mặt trăng |
11 | Hama | Nghĩa là đứa con của bờ biển |
12 | Hanako | Đứa con của hoa |
13 | Haruno | Cảnh xuân |
14 | Inari | Thần lúa |
15 | Keiko | Sự đáng yêu |
16 | Kiyoko | Sự trong sáng như gương |
17 | Kuri | Hạt dẻ |
18 | Lawan | Vẻ đẹp |
19 | Mika | Trăng mới |
20 | Misao | Sự trung thuỷ |
21 | Momo | Trái đào tiên |
22 | Namiko | Sóng biển |
23 | Misaki | Sự xinh đẹp |
24 | Yuuka | Sự ưu tú |
25 | Sakura | Hoa anh đào |
26 | Rin | Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
27 | Moe | Sự dễ thương |
28 | Sumi | Tinh chất, sự tinh khiết |
29 | Takara | Kho báu |
30 | Yasu | Sự thanh bình |
31 | Suzuko | Sinh ra trong mùa thu |
Những cái tên tiếng Nhật hay cho nữ thường là những tên được gắn với mùa thu, mùa xuân, 2 mùa đặc trưng cho sự ấm áp, nhẹ nhàng ở Nhật, cũng là lúc thời tiết dễ chịu nhất trong năm.
Vậy các mùa ở Nhật Bản có gì đặc biệt? hãy tìm hiểu ngay qua bài viết: Khí hậu ở Nhật Bản và đặc trưng các mùa
III. CÁCH VIẾT TÊN TIẾNG NHẬT TỪ TÊN TIẾNG VIỆT
Bên cạnh những cái tên kể trên, bạn cũng có thể chuyển tên tiếng Việt của mình sang tiếng Nhật để có được những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa.
Có 2 cách giúp bạn có thể chuyển tên của mình:
- Chuyển theo Katakana: Đây là bảng chữ cái được dùng để phiên âm tiếng nước ngoài, chữ latinh sang tiếng Nhật vì vậy bạn có thể dùng bảng chữ cái này mà phiên âm tên mình sang tiếng Nhật một cách dễ dàng.
- Chuyển theo Kanji: Kanji được sử dụng phổ biến hơn, bạn nên dùng bảng chữ này để giải nghĩa tên của mình cho người Nhật.
Cả 2 cách trên, bạn đều có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ. Các ứng dụng, phần mềm này sẽ giúp bạn chuyển từ tên tiếng Việt sang tiếng Nhật rất nhanh chóng:
Bạn có thể tham khảo từ điển Jdict: https://jdict.net/
Có thể bạn chưa biết: 5 Cách cúi chào của người Nhật
IV. ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA TÊN TIẾNG NHẬT – CÁCH GỌI TÊN CỦA NGƯỜI NHẬT
Cách đặt tên của người Nhật Bản vừa có những đặc trưng của các nước phương Đông vừa có nét đặc trưng của phương Tây. Bạn cần nắm được những điều này để tránh bỡ ngỡ hoặc gây hiểu lầm khi sử dụng tên tiếng Nhật.
Vị trí “Họ – Tên”:
- Khi sử dụng để viết hay sử dụng trong các văn bản, giấy tờ: Người Nhật sẽ thường sẽ viết tên trước họ sau giống các nước phương tây, vì khi phiên âm ra tiếng Anh sẽ dễ viết và dễ xưng hô hơn.
- Trong giao tiếp hằng ngày: Họ trước tên sau như Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác.
Cách đặt tên – Ý nghĩa tên:
Việc đặt tên con được suy nghĩ rất thận trọng và thể hiện được văn hóa con người Nhật Bản như thế nào. Cũng như hầu hết các nước phương Đông, người Nhật Bản thường đặt tên cho con theo những từ hoa mỹ, có ý nghĩa tốt đẹp,… vì họ tin rằng cái tên sẽ ảnh hưởng một phần đến số mệnh con người.
Những cái tên Nhật Bản hay là những tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, sự giàu có, thịnh vượng và thể hiện được đức tính tốt.
Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ để bạn tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn!
Các thông tin du học mới Nhất:
Nếu bạn đang cần tìm trung tâm tư vấn du học Nhật Bản, hoặc cần được tư vấn, chuẩn bị hồ sơ du học Nhật Bản. Đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish để được hỗ trợ 24/7.
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan