Bạn đang tìm hiểu du học Nhật Bản và muốn chọn một trường quốc gia uy tín, hiện đại nhưng vẫn giữ được giá trị văn hóa và môi trường sống dễ chịu? Trường Đại học Shizuoka là lựa chọn nên được bạn để mắt đến. Với hơn 10.000 sinh viên, hợp tác với 112 trường quốc tế, và sở hữu nhiều khoa & viện nghiên cứu tiên tiến, Shizuoka University cung cấp môi trường học tập toàn diện cho sinh viên quốc tế.
1. Giới thiệu tổng quan về Trường Đại học Shizuoka
- Tên trường: Trường Đại học Shizuoka (Shizuoka University)
- Năm thành lập: 1949
- Loại hình: Đại học quốc lập (National University) trực thuộc MEXT
- Địa chỉ: 836 Ohya, Suruga-ku, Shizuoka-shi, Shizuoka, Nhật Bản
- Website: shizuoka.ac.jp
- Ranking của trường: xếp thứ 953 toàn cầu, tương đương top ~4,5% trong thế giới, và hạng 31 tại Nhật Bản. (Theo CWUR)

2. Các khoa và chương trình đào tạo tại Đại học Shizuoka
Đại học Shizuoka hiện đang tổ chức hệ thống đào tạo đa dạng với nhiều bậc học khác nhau, từ cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ cho đến các chương trình chuyên môn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các khoa và ngành học ở bậc đào tạo của trường Đại học Shizuoka
2.1. Bậc đào tạo Đại học ở trường Đại học Shizouka
Chương trình | Khoa/ ngành | Cơ sở đào tạo |
Đại học | Nhân văn & Khoa học Xã hội | Shizuoka |
Khoa Giáo dục | Shizuoka | |
Khoa Tin học | Hamamatsu | |
Khoa Khoa học | Shizuoka | |
Khoa Kỹ thuật | Hamamatsu | |
Khoa Nông nghiệp | Shizuoka | |
Khoa học Liên ngành & Đổi mới Toàn cầu | Shizuoka | |
Trường Phát triển Vùng | Shizuoka |
2.2. Bậc đào tạo sau Đại học
Bậc đào tạo | Chương trình | Lĩnh vực | Cơ sở Đào tạo |
Sau Đại học | Thạc sĩ | Nhân văn và Khoa học Xã hội | Shizuoka |
Sau Đại học | Thạc sĩ | Khoa học và Công nghệ Tích hợp | Shizuoka, Hamamatsu |
Sau Đại học | Thạc sĩ | Liên khoa Lãnh thổ Thượng nguồn Núi | Shizuoka |
Sau Đại học | Tiến sĩ | Khoa học và Công nghệ | Shizuoka, Hamamatsu |
Sau Đại học | Tiến sĩ | Giáo dục | Shizuoka |
Sau Đại học | Tiến sĩ | Quang tử Y học | Hamamatsu |
Sau Đại học | Bằng cấp chuyên môn | Giáo dục | Shizuoka |
>>> Xem thêm: ĐIỀU KIỆN DU HỌC THẠC SĨ NHẬT BẢN & CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ
2.3. Đào tạo tiếng Nhật cho du học sinh
Chương trình này do Tổ chức Hợp tác Quốc tế (Organization for International Collaboration) của Đại học Shizuoka cung cấp, tập trung vào việc giảng dạy tiếng Nhật từ trình độ sơ cấp đến nâng cao cho du học sinh.
Nội dung | Chi tiết | Ghi chú |
Đối tượng | Sinh viên quốc tế đã đăng ký tại Đại học Shizuoka. | Không tiếp nhận bất kỳ ai nhập học chỉ với mục đích duy nhất là học tiếng Nhật. |
Phạm vi khác | Nghiên cứu sinh và gia đình của họ (bao gồm cả gia đình của sinh viên đủ điều kiện) có thể tham gia các lớp học có thu phí nếu còn chỗ trống. | |
Địa điểm học | Sinh viên có thể tham gia các lớp học tại cơ sở Shizuoka hoặc Hamamatsu, tùy thuộc vào trình độ tiếng Nhật của họ. |
>>> Xem thêm tại đây
3. Học phí & lệ phí tại trường Đại học Shizuoka
Đơn vị: yên
Danh mục | Học phí | Phí nhập học | Phí dự thi |
Đại học | Hằng năm: 535,800 Nửa năm: 267,900 | 282,000 | 17,000 (sinh viên chuyển tiếp và tái nhập học: 30,000) |
NIFEE** | Miễn toàn bộ hoặc một phần | Miễn | Miễn |
Đại học (học buổi tối) | Hằng năm: 267,900 Nửa năm: 133,950 | 141,000 | 10,000 (sinh viên chuyển tiếp và tái nhập học: 18,000) |
Sau đại học | Hằng năm: 535,800 Nửa năm: 267,900 | 282,000 | 30,000 |
Sinh viên nghiên cứu | 29,700 / tháng | 84,600 | 9,800 |
Sinh viên dự thính | 14,800 / tín chỉ | 28,200 | 9,800 |
Người đăng ký môn đơn lẻ | 14,800 / tín chỉ | 28,200 | 9,800 |
Ghi chú: NIFEE = Chương trình miễn giảm học phí đặc biệt. Nếu thành tích học tập không đạt yêu cầu, bạn có thể mất quyền lợi này.
>>> Xem thêm: ĐIỀU KIỆN – CHI PHÍ – HỌC BỔNG DU HỌC NHẬT BẢN 2026 – 2027
4. Học bổng Đại học Shizuoka Nhật Bản
Trường Đại học Shizuoka và tổ chức quốc tế có nhiều loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế, với các điều kiện khác nhau về năm học, quốc tịch, ngành học, thành tích, và hoàn cảnh tài chính.
- Có hai loại học bổng: do trường đề cử và học bổng sinh viên tự đăng ký . Trường sẽ chọn ứng viên dựa trên kết quả học tập & hoàn cảnh tài chính.
- Trường không cho phép nhận hai học bổng trùng loại từ trường (ngoại trừ học bổng ABP).
- Nhiều học bổng do các tổ chức bên ngoài (quỹ, doanh nghiệp) cấp – ví dụ: JASSO Honors Scholarship, Enkei Foundation, Heiwa Nakajima, Rotary Yoneyama, v.v.
- Tại GSST: ngoài miễn giảm học phí, trường khuyến khích sinh viên ứng tuyển các học bổng do trường / tổ chức tài trợ.
Dưới đây là một số học bổng giá trị của Trường Đại học Shizuoka:
Tổ chức / Quỹ | Đối tượng / bậc học | Mức hỗ trợ / số tiền |
JASSO Honors Scholarship | Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ | 48,000 yên/tháng |
Enkei Foundation | Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ | 20,000 yên/tháng |
Quỹ Rotary Yoneyama Memorial | Đại học / Sau đại học | 100,000 yên/tháng (ĐH) / 140,000 yên/tháng (Thạc sĩ) |
Heiwa Nakajima Foundation | Quốc tế | 120,000 yên/tháng (ĐH) / 150,000 yên/thạc & tiến sĩ |
Học bổng của Đại học Shizuoka | Đại học – Thạc sĩ | 50,000 yên/tháng (ĐH) / 70,000 yên/tháng (Thạc sĩ) |
5. Ký túc xá của trường Đại học Shizuoka
Để hỗ trợ tốt nhất cho du học sinh, trường đã xây dựng các khu ký túc xá tiện nghi. Tiêu biểu là khu nhà ở quốc tế của Đại học Shizuoka, nơi mang đến môi trường sống an toàn và thuận tiện.

5.1. Khu nhà ở quốc tế trường Đại học Shizuoka
Ký túc xá quốc tế được thiết lập nhằm cung cấp chỗ ở cho sinh viên quốc tế và các nhà nghiên cứu, đồng thời thúc đẩy giao lưu quốc tế. Thời gian ở tối đa thường là 1 năm, và vì sức chứa hạn chế nên không phải ai đăng ký cũng được chấp thuận.
Nội dung | Thông tin chi tiết |
Địa chỉ | 3-4-6 Oshika, Suruga-ku, Thành phố Shizuoka, Tỉnh Shizuoka, |
Quy mô | 5 tầng (không có thang máy) |
Loại phòng & giá thuê (sinh viên quốc tế) | – Single (Unit): 95 phòng, 25,000 yên/tháng + 2,400 yên phí dịch vụ
– Single (Compartment): 9 phòng, 28,000 yên/tháng + 2,800 yên phí dịch vụ – Double: 1 phòng, 38,000 yên/tháng + 4,400 yên phí dịch vụ – Family: 2 phòng, 46,000 yên/tháng + 6,000 yên phí dịch vụ |
Phí dọn vệ sinh (một lần khi vào ở) | – Single (Unit): 13,200 yên
– Single (Compartment): 18,000 yên – Double: 32,000 yên – Family: 34,000 yên |
Chi phí khác | – Phí điện, nước, gas: tính theo mức sử dụng thực tế – Ga trải giường, chăn gối: có sẵn, thu gom giặt 1 lần/tháng |
Trang thiết bị trong phòng | Giường đơn, bàn học, tủ quần áo, chăn, gối, ga trải giường, máy lạnh |
Tiện ích chung trong mỗi UNIT | Bếp + phòng ăn, phòng tắm, phòng vệ sinh, máy giặt & máy sấy, kho lưu trữ, tủ giày, Wi-Fi |
5.2. Ký túc xá Quốc tế Hamamatsu II
Ký túc xá này nằm tại 3-22-1 Shijimizuka, Chuo-ku, Hamamatsu, cách campus Hamamatsu khoảng 10 phút đi xe đạp hoặc ~30 phút đi bộ.
Loại phòng | Số phòng | Diện tích | Tiền thuê (sinh viên quốc tế) | Phí dịch vụ chung |
Phòng đơn | 95 | ~15,69 m² | 25,000 yên/tháng | 2,700 yên/tháng |
- Phí sử dụng điện, nước… được tính theo mức tiêu dùng thực tế
- Phí vệ sinh nhà khi vào ở: 5,500 yên (một lần)
- Trang bị cơ bản: giường, bàn, ghế, tủ, máy lạnh
- Trang bị chung: bếp, tủ lạnh, lò vi sóng, máy giặt, máy sấy, Wi-Fi, phòng tắm, phòng vệ sinh, phòng chung, v.v.
5.3. Ký túc xá Quốc tế Hamamatsu I
Loại phòng | Số phòng | Diện tích | Tiền thuê | Phí dịch vụ chung |
Phòng đơn | 35 | ~12,42 m² | 5,900 yên | 235 yên/ngày (nếu ở < 29 ngày), hoặc 232 yên/ngày nếu ở ≥ 29 ngày |
Phòng đôi / gia đình | 11 / 6 | ~35,40 m² / 52,80 m² | 9,500 yên / 14,200 yên | Phí dịch vụ dao động theo số người cư ngụ (ví dụ: 3,900 yên cho 1 người, 5,500 yên cho 2 người, …) |
5.4. Akebono-Ryō
- Địa chỉ: 22-1, Shijimizuka 3 chome, Chuo-ku Hamamatsu
- Loại phòng: phòng đơn
- Diện tích: ~15,00 m²
- Phí thuê:
+ Sinh viên Nhật: ~15,000 yên/tháng
+ Sinh viên quốc tế: tương tự (tùy tình trạng) - Có khu dành cho sinh viên khuyết tật (~30 m²)
5.5. Ký túc xá Akatsuki
- Địa điểm: Hamamatsu (22-1, Shijimizuka 3-chome)
- Loại phòng: phòng 2 người (ghép đôi)
- Phí thuê: ~6,000 yên/tháng (chưa bao gồm chi phí ăn, điện, gas, nước ~17,000 yên/tháng)
- Tuy nhiên, phòng rất nhỏ và lát thảm tatami — có thể không phù hợp với sinh viên quốc tế do quy định nghiêm ngặt và điều kiện sinh hoạt tương đối hạn chế
6. Campus Life & hỗ trợ sinh viên quốc tế
Một phần quan trọng khi du học là cảm giác sống, hoạt động xã hội và hỗ trợ bạn khi xa nhà vì vậy Shizuoka University chú trọng xây dựng các hoạt động giúp gắn kết sinh viên.
6.1. Cuộc sống học tập & sinh hoạt ngoại khóa
Hoạt động học tập & ngoại khóa: Các lớp học, hoạt động trong và ngoài lớp được tổ chức thường xuyên, khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện.
- Thể thao: bóng đá, bóng rổ, kendo, judo, bóng chuyền, tennis…
- Văn hóa & nghệ thuật: âm nhạc, trà đạo, nhiếp ảnh, nghệ thuật truyền thống, kịch nghệ.
- Giao lưu quốc tế: các nhóm sinh viên hỗ trợ và kết nối bạn bè quốc tế.
Một số sự kiện tiêu biểu: Study Tour on Shizuoka’s History & Disaster Prevention, Global Students & Shizuoka Companies Exchange Party
Ngoài ra trường đại học Shizuoka còn có International Exchange Lounge đây là nơi sinh viên Nhật và quốc tế gặp gỡ, trò chuyện, tham gia hoạt động giao lưu văn hóa, kết bạn và mở rộng mạng lưới quan hệ.

6.2. Tiện nghi & dịch vụ hỗ trợ quốc tế
- Organization for International Collaboration (SUOIC) giúp đỡ sinh viên quốc tế trong việc nhập học, hòa nhập, ngôn ngữ, visa, đời sống.
- Hệ thống thư viện hiện đại tại cả hai campus, phòng học, phòng lab đều được trang bị những thiết bị tiên tiến, phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên.
Nếu bạn mong muốn chọn trường mang tính kết hợp giữa nghiên cứu, học thuật và trải nghiệm quốc tế thì trường Đại học Shizuoka Nhật Bản đều đáp ứng được. Jellyfish có thể giúp bạn từ bước phân tích hồ sơ, chọn khoa, xin học bổng và chuẩn bị thị thực dựa trên thông tin mới nhất.
Hãy điền thông tin vào form bên dưới để Jellyfish tư vấn cá nhân hóa miễn phí!
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Trung tâm tư vấn du học Nhật số 1 Việt Nam với 15 năm kinh nghiệm, 100% vốn đầu tư Nhật Bản
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Website: https://duhocvietnhat.edu.vn
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan