Khi tìm hiểu về du học Nhật Bản, nhiều học sinh, sinh viên và phụ huynh thường nghĩ ngay đến chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất hiện đại và chi phí học tập hợp lý. Với những tiêu chí này, các trường đại học quốc lập ở Nhật Bản luôn là lựa chọn ưu tiên với du học sinh nhờ danh tiếng, độ uy tín, chi phí tối ưu và chất lượng giảng dạy hàng đầu.
Trong bài viết này, Jellyfish Vietnam sẽ giúp quý vị hiểu rõ hơn về trường đại học quốc lập ở Nhật Bản.
I. CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC LẬP Ở NHẬT BẢN LÀ GÌ?
Các trường đại học quốc lập ở Nhật Bản là gì? Trước khi trả lời câu hỏi này, chúng ta cùng tìm hiểu về hệ thống các trường đại học tại Nhật Bản nhé!
Hệ thống trường đại học Nhật Bản được chia thành 3 nhóm: Đại học quốc lập – Đại học công lập – Đại học tư thục. Trong đó:
Trường đại học quốc lập: Quản lý và tài trợ trực tiếp bởi chính phủ Nhật Bản, cụ thể là Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (MEXT).
Trường đại học công lập: Thường do chính quyền địa phương (tỉnh hoặc thành phố) quản lý và tài trợ.
Trường đại học tư thục: Quản lý và tài trợ bởi các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các tập đoàn tư nhân. Học phí tại các trường tư thục thường cao hơn so với trường quốc lập và công lập, do nguồn tài trợ chủ yếu đến từ học phí và các nguồn tài trợ tư nhân khác.
Xét riêng đại học quốc lập, Nhật Bản có 86 trường, chiếm 11% trong tổng số các trường đại học của quốc gia này. Nhóm trường quốc lập được thành lập nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu giáo dục, nghiên cứu của người dân bậc đại học, đồng thời nâng cao trình độ nghiên cứu, giáo dục cấp cao của đất nước.
Trước đó, các trường quốc lập là cơ sở của nhà nước. Tuy nhiên, từ năm 2004, các trường này chuyển sang cơ chế tự chủ để có thể phát huy thế mạnh và đặc điểm riêng của từng trường.
Các chương trình đào tạo tại các trường đại học quốc lập thường tập trung vào giáo dục đại cương và các ngành khoa học.

II. VÌ SAO ĐẠI HỌC QUỐC LẬP LÀ LỰA CHỌN CỦA NHIỀU DU HỌC SINH?
Các trường đại học quốc lập thường có quy mô lớn, bề dày lịch sử lâu đời và chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất, giáo trình luôn được đánh giá cao. Cùng Jellyfish tìm hiểu chi tiết hơn về ưu điểm của các trường đại học quốc lập.
1. Chất lượng đào tạo hàng đầu
Một lý do lớn khiến không chỉ sinh viên quốc tế mà cả sinh viên Nhật Bản lựa chọn đại học quốc lập là nhờ chất lượng đào tạo uy tín. Minh chứng là, trong TOP 20 trường đại học hàng đầu Nhật Bản (theo BXH quốc nội), có tới 17 trường là thuộc nhóm đại học quốc lập.
> Xem thêm: Các trường đại học TOP đầu Nhật Bản 2025 – 2026
2. Cơ sở vật chất hiện đại
Các trường đại học quốc lập được đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng (lớp học, thư viện, phòng thí nghiệm, phòng học, ký túc xá…) nhằm phục vụ tối đa việc học tập, nghiên cứu của sinh viên và giảng viên.

3. Chi phí tối ưu
Học phí và phí ký túc xá của các trường đại học quốc lập thường thấp hơn các trường công lập và tư thục. Sau đây là bảng mô phỏng học phí trong năm đầu của 3 nhóm trường (không bao gồm ngành Y, Nha khoa, Dược):
Đại học | Phí nhập học (chỉ năm đầu) (JPY) | Học phí 1 năm (JPY) | Tổng số tiền năm đầu | Tổng số tiền cho tới khi tốt nghiệp | ||
JPY | VNĐ | JPY | VNĐ | |||
Quốc lập | 282.000 | 535.800 | 817.800 | 147.204.000 | 2.425.200 | 436.536.000 |
Công lập | 393.618 | 538.633 | 932.251 | 167.805.180 | 2.548.150 | 458.667.000 |
Tư thục | 214.439 – 1.325.507 | 888.940 – 1.376.891 |
1.102.340 – 1.636.203 | 198.421.200 – 294.516.540 | 3.770.048 – 5.766.786 | 678.608.640 – 1.038.021.480 |
*Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, tỉ giá quy đổi được áp dụng: 1 JPY = 180 VND.
*Sự chênh lệch chi phí phụ thuộc vào ngành học, khu vực trường học.
4. Đa dạng học bổng
Du học sinh khi ứng tuyển vào các trường đại học quốc lập có cơ hội nhận được học bổng từ trường, Chính phủ MEXT, JASSO, chính quyền địa phương hoặc các tổ chức tư nhân. Đó có thể là học bổng toàn phần hoặc bán phần, phụ thuộc vào thành tích học tập của sinh viên cũng như chính sách của đơn vị cấp học bổng.
III. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC LẬP Ở NHẬT BẢN
Sau đây là danh sách 86 trường đại học quốc lập của Nhật Bản.
1 | Hokkaido University | 23 | Ochanomizu University | 44 | University of Fukui | 66 | Tottori University |
2 | Hokkaido University of Education | 24 | The University of Electro – Communications | 45 | Gifu University | 67 | Shimane University |
3 | Muroran Institute of Technology | 25 | Hitotsubashi University | 46 | Shizuoka University | 68 | Okayama University |
4 | Otaru University of Commerce | 26 | National Graduate Institute for Policy Studies | 47 | Hamamatsu University School of Medicine | 69 | Hiroshima University |
5 | Obihiro University of Agriculture and Veterinary Medicine | 27 | Ibaraki University | 48 | Nagoya University | 70 | Yamaguchi University |
6 | Asahikawa Medical University | 28 | University of Tsukuba | 49 | Aichi University of Education | 71 | Tokushima University |
7 | Kitami Institute of Technology | 29 | Tsukuba University of Technology | 50 | Nagoya Institute of Technology | 72 | Naruto University of Education |
8 | Hirosaki University | 30 | Utsunomiya University | 51 | Toyohashi University of Technology | 73 | Kagawa University |
9 | Iwate University | 31 | Gunma University | 52 | Mie University | 74 | Ehime University |
10 | Tohoku University | 32 | Saitama University | 53 | Shiga University | 75 | Kochi University |
11 | Miyagi University of Education | 33 | Chiba University | 54 | Shiga University of Medicine Science | 76 | University of Teacher Education Fukuoka |
12 | Akita University | 34 | Yokohama National University | 55 | Kyoto University | 77 | Kyushu University |
13 | Yamagata University | 35 | The Graduate University for Advanced Studies | 56 | Kyoto University of Education | 78 | Saga University |
14 | Fukushima University | 36 | Niigata University | 57 | Kyoto Institute of Technology | 79 | Kyushu Institute of Technology |
15 | The University of Tokyo | 37 | Nagaoka University of Technology | 58 | Osaka University | 80 | Nagasaki University |
16 | Tokyo Medical and Dental University | 38 | Joetsu University of Education | 59 | Osaka Kyoiku University | 81 | Kumamoto University |
17 | Tokyo University of Foreign Studies | 39 | University of Yamanashi | 60 | Hyogo University of Teacher Education | 82 | Oita University |
18 | Tokyo Gakugei University | 40 | Shinshu University | 61 | Kobe University | 83 | University of Miyazaki |
19 | Tokyo University of Agriculture and Technology | 41 | University of Toyama | 62 | Nara University of Education | 84 | Kagoshima University |
20 | Tokyo University of the Arts | 42 | Kanazawa University | 63 | Nara Women’s University | 85 | National Institute of Fitness and Sports in Kanoya |
21 | Tokyo Institute of Technology | 43 | Japan Advanced Institute of Science and Technology | 64 | Nara Institute of Science and Technology | 86 | University of the Ryukyus |
22 | Tokyo University of Marine Science and Technology | 65 | Wakayama University |
IV. LIÊN HỆ JELLYFISH VIETNAM ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TRƯỜNG VÀ LỘ TRÌNH DU HỌC PHÙ HỢP
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Trung tâm tư vấn du học Nhật số 1 Việt Nam với 15 năm kinh nghiệm, 100% vốn đầu tư Nhật Bản
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan