Nằm tại thành phố Chiba, Đại học Meikai là trường tư thục đã có 31 năm thành lập và là một trong những ngôi trường tốt dành cho sinh viên quốc tế theo học. Đại học Meikai mong muốn đào tạo ra những công dân toàn diện và cởi mở, hướng tới một xã hội hài hòa và có đóng góp nhất định.
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC MEIKAI
1. Thông tin cơ bản
・Tên tiếng Việt: Đại học Meikai
・Tên tiếng Anh: Meikai University
・Năm thành lập: 1970
・Địa chỉ: 1 Chome Akemi, Urayasu, Chiba, Japan 279-8550
・Điện thoại: 81 47-355-5111
・Website: www.meikai.ac.jp/
2. Điểm nổi bật của Đại học Meikai
– Trường Đại học Meikai được thành lập vào năm 1970 và được đổi tên thành hiện tại năm 1988.
– Trường có 2 campus là Campus Urayasu và Campus Sakado. Trường có cơ sở vật chất tiên tiến cùng bệnh viện, các viện nha khoa trực thuộc.
– Hiện đang có gần 600 sinh viên quốc tế từ gần 20 nước trên thế giới đang theo học chương trình Đại học; trong đó có gần 200 người là du học sinh Việt Nam. Chương trình sau Đại học có hơn 30 sinh viên, trong đó có 2 người Việt Nam.
– Trường có nhiều chương trình học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế để giúp các bạn an tâm, tập trung vào việc học.
3. Khóa học tiếng Nhật Bekka
3.1 Về khóa học tiếng Nhật Bekka
Khóa học tiếng Nhật Bekka được thành lập vào năm 1991 nhằm mục đích tạo điều kiện cho sinh viên tiếp tục theo đuổi giáo dục bậc đại học tại một trường đại học Nhật Bản; hoặc sau đại học dựa trên quan điểm trao đổi quốc tế.
Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Nhật Bekka; sinh viên nào được nhận vào trường đại học hoặc sau đại học Meikai sẽ được miễn toàn bộ phí nhập học (Khoa đại học: 230.000 yên, sau đại học: 200.000 yên); ngoại trừ Khoa nha và Khoa nha sau đại học. Ngoài ra, sinh viên đã có chứng chỉ N1 trong kỳ thi năng lực Nhật ngữ sẽ được miễn toàn bộ phí nhập học trong năm đầu tiên (698.000 yên) của khoa đại học (ngoại trừ Khoa Sức khỏe – Chăm sóc y tế và Khoa nha).
Tính đến tháng 5/2020, đã có 18 sinh viên Việt Nam theo học Khóa học Bekka này.
3.2 Điểm đặc trưng của khóa học
– Lớp học được chia thành nhiều nhóm nhỏ theo mức độ kỹ năng.
– Chương trình giảng dạy thực tế.
– Được nhận bằng thư tiến cử.
– Tương tác với các sinh viên Nhật Bản.
3.3 Điều kiện đăng ký
– Thí sinh đã hoàn tất 12 năm học theo hệ thống đào tạo tại trường học thông thường ở nước ngoài và những thí sinh có trình độ tương đương.
– Thí sinh đã hoàn tất ít nhất 150 giờ học tiếng Nhật (Ưu tiên cho người đã có bằng N5 hoặc cao hơn trong Kỳ thi năng lực Nhật ngữ [JLPT], J.Test từ cấp độ thấp F trở lên, và NAT-TEST cấp độ 5 hoặc cao hơn).
– Khi một thí sinh được nhận vào một trường Nhật ngữ khi nộp hồ sơ nhập học, thí sinh đó bắt buộc phải đáp ứng được tiêu chuẩn về điểm số và tỷ lệ tham dự giờ học. Theo quy định, điểm số phải đạt ở mức đậu (60% trở lên) và có tỷ lệ tham dự 90% trở lên tính theo số giờ học.
3.4 Học phí và học bổng
a. Học phí năm học 2022 (Đơn vị: yên)
Năm học | Phí nhập học | Học phí | Phụ phí khác | Tổng cộng |
Tại thời điểm nhập học | 100.000 | 250.000 | 650 | 350.650 |
Tháng 10 | – | 250.000 | – | 250.000 |
Tổng cộng | 100.000 | 500.000 | 650 | 600.650 |
Lưu ý: 1. Học phí không bao gồm tiền sách và dụng cụ. 2. Học sinh có thể đóng học phí nửa năm một lần. |
Lệ phí tuyển sinh đầu vào: 20.000 yên
b. Học bổng: Học bổng Toyoko Toyoda Đại học Meikai
– Học bổng sẽ được trao cho các sinh viên có điểm số xuất sắc và đến lớp thường xuyên.
– Học bổng trị giá 50.000 Yên/tháng. Thời gian trao học bổng là sáu tháng.
– Trong năm học 2020, học bổng này đã được trao cho 4 sinh viên trong khóa học tiếng Nhật đặc biệt.
3.5 Chương trình giảng dạy
Mục tiêu của khóa học Bekka là nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của sinh viên để đạt đến trình độ yêu cầu khi theo học ở trình độ đại học hoặc sau đại học. Hơn nữa, bằng cách tăng cường sự hiểu biết của sinh viên về văn hóa và xã hội Nhật Bản; chương trình này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng giao tiếp khi sống ở Nhật Bản.
- Tiếng Nhật
Chương trình giáo dục tiếng Nhật một cách có hệ thống được cung cấp dựa vào trình độ tiếng Nhật của mỗi sinh viên. Chương trình giảng dạy nhằm giúp sinh viên thể hiện tốt trong Kỳ thi đại học tại Nhật Bản dành cho sinh viên quốc tế (EJU), tiêu chuẩn đánh giá những kỹ năng cần thiết để được nhận vào một trường đại học.
- Khoa học xã hội
Với việc giảng dạy nhiều môn học, bao gồm địa lý Nhật Bản, công nghiệp, lịch sử, và những vấn đề thời sự đang được quan tâm, khóa học này nhằm mục đích cung cấp cho sinh viên kiến thức chuyên sâu hơn về Nhật Bản.
- Giáo dục tổng hợp
Khóa học giảng dạy về các môn sẽ thi trong kỳ thi EJU và kỳ thi tuyển sinh đại học.
- Đội ngũ giáo viên giảng dạy
Đội ngũ giáo viên nhiều kinh nghiệm có niềm đam mê trong công việc và truyền đạt hướng dẫn sinh viên nhiệt tình.
3.6 Thời gian nộp hồ sơ
Loại | Kỳ nhập học mùa xuân | Kỳ nhập học mùa thu | |||
Thời gian nộp hồ sơ | Kế hoạch A Thí sinh ở nước ngoài và Nhật Bản |
Kế hoạch B Thí sinh ở nước ngoài và Nhật Bản |
Kế hoạch C Thí sinh ở Nhật Bản |
Kế hoạch D Thí sinh ở nước ngoài và Nhật Bản |
Kế hoạch E Thí sinh ở Nhật Bản |
13/09 đến 01/10/2021 | 25/10 đến 12/11/2021 | 07/02 đến 28/02/2022 | 04/04 đến 22/04/2022 | 11/07 đến 29/07/2022 | |
Thông báo trúng tuyển | 12/10/2021 | 24/11/2021 | 08/03/2022 | 10/05/2022 | 19/08/2022 |
Thời gian làm thủ tục nhập học | 13/10 đến 22/10/2021 | 25/11 đến 06/12/2021 | 09/03 đến 18/03/2022 | 11/05 đến 20/05/2022 | 22/08 đến 02/09/2022 |
Lễ khai giảng | Đầu tháng 4 năm 2022 (Theo kế hoạch) | Giữa tháng 9 năm 2022 (Theo kế hoạch) |
4. Chương trình đào tạo Đại học
4.1 Các khoa và ngành học
- Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa: Ngành tiếng Nhật; Ngành tiếng Anh; Ngành tiếng Trung.
- Khoa Kinh tế: Ngành Kinh tế.
- Khoa Khoa học Bất động sản: Ngành Khoa học Bất động sản.
- Trường Quản lý Nhà hàng, Khách sạn và Du lịch: Ngành Quản lý Nhà hàng, Khách sạn và Du lịch.
4.2 Học phí và các chương trình miễn giảm học phí
Chương trình miễn giảm 30% học phí dành cho Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa; Khoa Kinh tế, Khoa Khoa học Bất động sản.
Số tiền thanh toán theo chương trình miễn giảm học phí cho năm học 2022 (Đơn vị: yên)
Năm học | Thời gian thanh toán | Phí nhập học | Học phí | Phụ phí khác | Tổng cộng |
Năm thứ nhất | Tại thời điểm nhập học | 230.000 | 469.000 | 37.300 | 736.300 |
Tháng 10 | – | 259.600 | – | 259.600 | |
Tổng cộng | 230.000 | 728.600 | 37.300 | 995.900 | |
Năm thứ hai và những năm tiếp theo | Tháng 4 | – | 469.000 | 25.000 | 494.000 |
Tháng 10 | – | 259.600 | – | 259.600 | |
Tổng cộng | – | 728.600 | 25.000 | 753.600 | |
Lưu ý: Những sinh viên đã hoàn tất khóa học tiếng Nhật đặc biệt sẽ được miễn phí nhập học. |
4.3 Chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế
a. Học bổng
– Chế độ học bổng khuyến học tại Cơ sở Urayasu, trường Đại học Meikai (dành cho sinh viên quốc tế)
Đây là chế độ học bổng miễn giảm học phí của năm nhập học, nhằm mục đích hỗ trợ kinh tế cho sinh viên quốc tế có nguyện vọng học tập nâng cao.
(1) Đối tượng: Sinh viên quốc tế du học tự túc đã nhập học thông qua kỳ thi tuyển sinh đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế; Sinh viên đã có chứng chỉ “Kỳ thi năng lực tiếng Nhật” cấp độ N1 khi nhập học.
(2) Số tiền miễn giảm: Toàn bộ số tiền học phí của cả năm học (698.000 yên/năm).
– Các học bổng tư nhân được trao bởi các tổ chức khác
b. Hỗ trợ sinh viên quốc tế
– Dịch vụ ủy nhiệm
– Ký túc xá sinh viên
– Người bảo lãnh
– Hỗ trợ tìm việc làm cho các sinh viên quốc tế
4.4 Kỳ thi tuyển sinh dành cho sinh viên quốc tế
a. Điều kiện ứng tuyển
– Thí sinh không có quốc tịch Nhật Bản.
– Thí sinh đã hoàn tất hoặc sắp hoàn tất 12 năm học theo hệ thống đào tạo tại trường học ở nước ngoài tính đến ngày 31/3/2022 hoặc được Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ đánh giá có trình độ tương đương.
– Nếu thí sinh được nhận hoặc sẽ được nhận vào một trường Nhật ngữ hoặc trường dạy nghề, thì thí sinh bắt buộc phải tham dự 90% số giờ học trở lên (Số thập phân được làm tròn) trong suốt thời gian học tại trường của thí sinh.
– Thí sinh có chứng chỉ cấp độ N2 trở lên trong “Kỳ thi năng lực tiếng Nhật” do Hiệp hội hỗ trợ giáo dục quốc tế Nhật Bản tổ chức, hoặc có trình độ tiếng Nhật tương tương cấp độ đó.
b. Thời gian nộp hồ sơ
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa; Khoa Kinh tế; Khoa Khoa học Bất động sản; và Trường Quản lý Nhà hàng, Khách sạn và Du lịch (Chuyên ngành Quản lý Nhà hàng, Khách sạn và Du lịch).
Phân loại | Thời gian nộp hồ sơ | Ngày thi | Thông báo kết quả | |
Tổng hợp | Loại A | 27/09 đến 08/10/2021 | 23/10/2021 | 01/11/2021 |
Loại B | 17/1 đến 18/01/2022 | 15/02/2022 | 18/02/2022 |
Trường Quản lý Nhà hàng, Khách sạn và Du lịch (Chuyên ngành Quản lý Toàn cầu)
Phân loại | Thời gian nộp hồ sơ | Ngày thi tuyển sinh đợt 1 | Ngày thông báo trúng tuyển đợt 1 | Ngày thi tuyển sinh đợt 2 | Ngày thông báo trúng tuyển đợt 2 | |
Tổng hợp | Loại A | 27/09 đến 08/10/2021 | 23/10/2021 | 01/11/2021 | 07/11/2021 | 11/11/2021 |
Loại B | 17 đến 18/01/2022 | 15/02/2022 | 18/02/2022 | 24/02/2022 | 25/02/2022 |
Loại A: Kỳ thi được tiến hành bởi các trường Đại học.
Loại B: Kỳ thi được tiến hành bởi các trường đại học hoặc được đánh giá dựa trên điểm số của thí sinh trong kỳ thi đại học tại Nhật Bản dành cho sinh viên quốc tế (EJU).
c. Lệ phí thi tuyển sinh đầu vào: 30.000 Yên
5. Chương trình đào tạo sau Đại học
5.1 Các khoa và ngành học
- Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng
- Khoa Kinh tế
- Khoa Khoa học Bất động sản
5.2 Học phí và các chương trình miễn giảm học phí
Chương trình miễn giảm 30% học phí dành cho Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, Khoa Kinh tế, Khoa Khoa học Bất động sản sau Đại học
Số tiền thanh toán theo chương trình miễn giảm học phí cho năm học 2022 (Đơn vị: yên)
Năm học | Thời gian thanh toán | Phí nhập học | Học phí | Phụ phí khác | Tổng cộng |
Năm thứ nhất | Tại thời điểm nhập học | 200.000 | 350.000 | 1.200 | 551.200 |
Tháng 10 | – | 200.000 | – | 200.000 | |
Tổng cộng | 200.000 | 550.000 | 1.200 | 751.200 | |
Năm thứ hai và những năm tiếp theo | Tháng 4 | – | 350.000 | – | 350.000 |
Tháng 10 | – | 200.000 | – | 200.000 | |
Tổng cộng | – | 550.000 | – | 550.000 | |
Lưu ý: 1. Những sinh viên đã tốt nghiệp chương trình đào tạo đại học của trường Đại học Meikai và hoàn tất khóa học tiếng Nhật đặc biệt sẽ được miễn phí nhập học. 2. Những sinh viên đã tốt nghiệp chương trình đào tạo đại học của trường Đại học Meikai và hoàn tất khóa học tiếng Nhật đặc biệt sẽ được miễn phí nhập học. 3. Các phụ phí khác cho chương trình tiến sĩ là 1.800 yên. |
5.3 Chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế
a. Học bổng
– Học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT)
Đây là hệ thống cấp học bổng của chính phủ Nhật Bản dành cho các sinh viên quốc tế đang theo học sau đại học theo diện du học tự túc.
(1) Đối tượng: Trình độ chuyên môn (Sinh viên sau đại học): Người nộp đơn phải dưới 35 tuổi tính đến ngày 1/4.
(2) Số tiền học bổng: Sinh viên học chương trình thạc sĩ: 148.000 yên/tháng; Sinh viên học chương trình tiến sĩ: 147.000 yên/tháng.
(Học bổng được trao cho đến khi chương trình học tiêu chuẩn hoàn tất)
– Các học bổng tư nhân được trao bởi các tổ chức khác
b. Hỗ trợ sinh viên quốc tế
– Dịch vụ ủy nhiệm
– Ký túc xá sinh viên
– Người bảo lãnh
– Hỗ trợ tìm việc làm cho các sinh viên quốc tế
5.4 Kỳ thi tuyển sinh dành cho sinh viên quốc tế
a. Điều kiện ứng tuyển
– Thí sinh đã tốt nghiệp hoặc sắp tốt nghiệp từ một trường đại học ở Nhật vào tháng 3/2022. Thí sinh đã hoặc sắp lấy bằng cử nhân đại học hệ 4 năm.
– Thí sinh đã hoàn tất hoặc sắp hoàn tất 16 năm học theo hệ thống đào tạo tại trường học ở nước ngoài vào tháng 3/2022. Thí sinh đã hoặc sắp lấy bằng cử nhân đại học hệ 4 năm.
b. Thời gian nộp hồ sơ
Phân loại | Thời gian nộp hồ sơ | Ngày thi | Thông báo kết quả | |
Tổng hợp | Loại A | 27/09 đến 08/10/2021 | 23/10/2021 | 01/11/2021 |
Loại B | 17/01 đến 18/01/2022 | 15/02/2022 | 18/02/2022 |
Loại A: Kỳ thi được tiến hành bởi các trường Đại học.
Loại B: Kỳ thi được tiến hành bởi các trường đại học hoặc được đánh giá dựa trên điểm số của thí sinh trong kỳ thi đại học tại Nhật Bản dành cho sinh viên quốc tế (EJU).
c. Lệ phí thi tuyển sinh đầu vào: 30.000 Yên
6. Kí túc xá sinh viên
Campus | KTX | Thông tin | Phí thuê hàng tháng |
Urayasu | Share House Maihama | – Địa chỉ: 3-17-5 Fujimi, thành phố Urayasu, tỉnh Chiba – Sức chứa: 121 người |
Từ 39.000 yên đến 52.000 yên |
KTX Barakinakayama | – Địa chỉ: 3-7-21 Tajiri, Thành phố Ichikawa, Tỉnh Chiba – Sức chứa: 95 người |
66.200 yên (bao gồm tiền ăn) | |
KTX Higashi Funabashi 2 | – Địa chỉ: 5-16-20 Ichiba, thành phố Funabashi, tỉnh Chiba – Sức chứa: 92 người |
Từ 69.800 yên đến 94.200 yên (bao gồm tiền ăn) | |
KTX Higashi Funabashi | – Địa chỉ: 1-1-7 Nakanoki, thành phố Funabashi, tỉnh Chiba – Sức chứa: 100 người |
– 49.800 yên (không bao gồm tiền ăn) – 67.200 yên (bao gồm tiền ăn) |
|
Sakado | KTX Sakado Hanamachi | – Địa chỉ: 1-17 Nakatomi-cho, thành phố Sakado, Tỉnh Saitama – Sức chứa: 102 người |
– 74.300 yên (không bao gồm tiền ăn) – 91.700 yên (bao gồm tiền ăn) |
KTX Sakado | – Địa chỉ: 12-7 Minami-cho, thành phố Sakado, tỉnh Saitama – Sức chứa: 70 người |
– 74.300 yên (không bao gồm tiền ăn) – 91.700 yên (bao gồm tiền ăn) |
|
KTX Wakaba | – Địa chỉ: 848-51 Fujigane, Thành phố Tsurugashima, Quận Saitama – Sức chứa: 96 người |
– 72.400 yên (không bao gồm tiền ăn) – 89.900 yên (bao gồm tiền ăn) |
|
KTX Kawagoe | – Địa chỉ: 12-8 Wakitamachi, thành phố Kawagoe, tỉnh Saitama – Sức chứa: 64 người |
– 55.100 yên (không bao gồm tiền ăn) – 72.500 yên (bao gồm tiền ăn) |
|
KTX Shiki | – Địa chỉ: 2-25-8 Tohoku, thành phố Niiza, tỉnh Saitama – Sức chứa: 100 người |
– 55.100 yên (không bao gồm tiền ăn) – 72.500 yên (bao gồm tiền ăn) |
Tham khảo thêm: Trường Đại học Josai tuyển sinh khóa Bekka năm 2022
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Vietnam – Hotline 0986.633.013
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh