Nếu bạn có mong muốn du học Đại học tại Nhật Bản thì không thể bỏ qua Đại học Ritsumeikan – một trong những ngôi trường được đánh giá cao nhất về chương trình đào tạo hệ tiếng Anh.
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC RITSUMEIKAN
1. Thông tin chung
- Tên trường: Ritsumeikan University
- Năm thành lập: 1922
- Kinugasa Campus: 56-1 Toji-in Kitamachi, Kita-ku, Kyoto 603-8577 Japan
- Kusatsu Campus: 1-1-1 Noji-higashi, Kusatsu Shiga 525-8577 Japan
- Ibaraki Campus: 2-150 Iwakura-cho, Ibaraki, Osaka 567-8570 Japan
- Suzaku Campus: 1 Nishinokyo-Suzaku-cho, Nakagyo-ku Kyoto 604-8520 Japan
- Website: http://en.ritsumei.ac.jp/
- Kỳ nhập học: Tháng 4, 9
Đại học Ritsumeikan thuộc Top trường Đại học chất lượng tại Nhật Bản đào tạo hệ tiếng Anh. Trường không chỉ dẫn đầu về số lượng giảng viên người nước ngoài mà còn nổi tiếng với mạng lưới đối tác quốc tế toàn cầu với hơn 440 tổ chức và trường đại học.
2. Đặc điểm trường Đại học Ritsumeikan
Lịch sử của khối trường Ritsumeikan bắt đầu từ những năm 1869 khi một học viện cùng tên được thành lập tại Kyoto. Học viện qua nhiều năm phát triển đã trở thành một tổ chức giáo dục toàn diện bao gồm Đại học Ritsumeikan, 4 trường THCS, 4 trường THPT và 1 trường tiểu học.
– Đại học Ritsumeikan có: 15 trường cao đẳng, 22 trường Đại học trên 4 cơ sở.
– Trường có mạng lưới cựu sinh viên mở rộng khắp Nhật Bản và vươn tới nhiều đất nước khác, hứa hẹn mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp.
– Trường đại học Ritsumeikan được MEXT công nhận là một trong 37 trường có tính cạnh tranh cao trong dự án trường đại học hàng đầu thế giới “Top Global University Project” vào năm 2014.
Xem thêm: 14 Trường Đại học tốt nhất Nhật Bản
3. Những con số nổi bật về trường Ritsumeikan
・Ritsumeikan giành được xếp hạng cao nhất trong số các trường đại học tư nhân của Nhật Bản trong năm thứ hai liên tiếp (THE Impact Rankings 2021)
・Lịch sử thành lập và phát triển trên 110 năm
・16 chuyên ngành học
・2371 sinh viên quốc tế đang theo học đến từ 71 quốc gia & vùng lãnh thổ
・Mạng lưới liên kết toàn cầu vơi 450 trường đại học và 67 quốc gia & vùng lãnh thổ
・Là trường Đại học có nhiều giảng viên nước ngoài nhất tại Nhật Bản
・99% học viên quốc tế nhận được sự hỗ trợ tài chính
・98% sinh viên quốc tế tìm được việc làm
4. Chương trình học bằng tiếng Anh tại Ritsumeikan
Dưới đây là tổng hợp các chương trình học bằng tiếng Anh dành cho sinh viên quốc tế tại Đại học Ritsumeikan:
a. College of Global Liberal Arts (GLA), Dual Degree Program with the Australian National University
Chương trình | Chương trình Bằng kép với Đại học Quốc gia Úc |
Trường đại học | College of Global Liberal Arts |
Bằng cấp được trao | Cử nhân Global Liberal Arts (Đại học Ritsumeikan) Cử nhân Asia-Pacific Affairs (Đại học Quốc gia Úc) |
Tuyển sinh hàng năm | 100 (bao gồm 10 sinh viên đăng ký vào ANU) |
Ghi danh | Tháng 4 và tháng 9 |
Địa điểm | Osaka Ibaraki Campus (Osaka/3 năm) ANU, Acton Campus (Canberra, Australia/1 năm) |
Yêu cầu ngoại ngữ | TOEFL iBT 80 (W&R trên 20, S&L trên 18); hoặc IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0); hoặc C1 Advanced (CAE) 176; hoặc PTE academic 64 |
b. American University – Ritsumeikan University Joint Degree Program [JDP] – College of International Relations
Chương trình | Chương trình liên kết Đại học Mỹ-Đại học Ritsumeikan |
Trường đại học | College of International Relations |
Bằng cấp được trao | Cử nhân Arts in Global International Relation |
Tuyển sinh hàng năm | 25 (bao gồm 5 sinh viên đăng ký vào AU) |
Ghi danh | Tháng 4 |
Địa điểm | Kyoto (2 năm) Washington DC (2 năm) |
Yêu cầu ngoại ngữ | TOEFL iBT® Test 80 (không kỹ năng nào dưới 200 hoặc IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc PTE Academic 53 hoặc SAT Critical Reading 530 |
c. Global Studies Major [GS] – College of International Relations
Chương trình | Global Studies Major |
Trường đại học | College of International Relations |
Bằng cấp được trao | Cử nhân Arts in International Relations |
Tuyển sinh hàng năm | 100 |
Ghi danh | Tháng 4 và tháng 9 |
Địa điểm | Kyoto |
Yêu cầu ngoại ngữ | TOEFL iBT® Test 76 hoặc IELTS 6.0 hoặc TOEIC® L&R Test 740 |
d. Community and Regional Policy Studies Major [CRPS] – College of Policy Science
Chương trình | Community and Regional Policy Studies Major |
Trường đại học | College of Policy Science |
Bằng cấp được trao | Cử nhân Arts in Policy Science |
Tuyển sinh hàng năm | 40 |
Ghi danh | Tháng 9 |
Địa điểm | Osaka |
Yêu cầu ngoại ngữ | TOEFL iBT® Test 71 hoặc IELTS 5.5 hoặc TOEIC® L&R Test 730 |
e. Information Systems Science and Engineering Course [ISSE] – College of Information Science and Engineering
Chương trình | Information Systems Science and Engineering Course |
Trường đại học | College of Information Science and Engineering |
Bằng cấp được trao | Cử nhân kỹ thuật |
Tuyển sinh hàng năm | 50 |
Ghi danh | Tháng 4 |
Địa điểm | Shiga |
Yêu cầu ngoại ngữ | TOEFL iBT® Test 71 hoặc IELTS 5.5 hoặc TOEIC® L&R Test 730 |
Xem thêm: Những lợi ích của chương trình E-track – Du học Nhật bằng tiếng Anh
5. Chi phí du học tại Đại học Ritsumeikan
Dưới đây là thông tin về học phí và gợi ý chi phí sinh hoạt khi theo học tại Đại học Ritsumeikan để bạn tham khảo.
a. Học phí
Chương trình | Ghi danh | Năm đầu (JPY) | |||
Phí nhập học | Học phí cho học kỳ mùa xuân |
Học phí cho học kỳ mùa thu |
Toàn bộ | ||
GS Major | Tháng 4 | 200.000 | 633.800 | 633.800 | 1.467.600 |
Tháng 9 | – | 633.800 | 833.800 | ||
Chương trình JD | Tháng 4 | 633.800 | 633.800 | 1.467.600 | |
CRPS | Tháng 9 | – | 584.700 | 784.700 | |
Khóa học ISSE | Tháng 4 | 785.400 | 785.400 | 1.770.800 | |
GLA | Tháng 4 | 1.150.000 | 1.150.000 | 2.500.000 | |
Tháng 9 | – | 1.150.000 | 1.350.000 |
Xem thêm: Học phí các trường Đại học ở Nhật Bản
b. Chi phí sinh hoạt
Chi phí sinh hoạt hằng tháng của các bạn du học sinh có thể thay đổi tùy theo nhu cầu của mỗi người. Bạn có thể tham khảo một số thông tin gợi ý sau:
・Phí ký túc xá/nhà ở: 41,000 JPY – 60,000 JPY
・Tiện ích: 8,000 JPY
・Chi phí ăn uống: 24,770 JPY
・Phí điện thoại: 3,510 JPY
・Phí di chuyển: 3,280 JPY
・Chi phí sách vở, giáo trình: 2,950 JPY
・Hoạt động giải trí: 8,800 JPY
・Chi phí khác: 13,270 JPY
Tổng: 105,580 JPY ~ 118,580 JPY
6. Chương trình học bổng và hỗ trợ sinh viên
Đại học Ritsumeikan cung cấp nhiều chương trình học bổng và chương trình hỗ trợ tài chính cho sinh viên theo học tại trường. Bên cạnh học bổng của Tổ chức hỗ trợ sinh viên JASSO, trường còn có một số chương trình như sau:
Học bổng | Nội dung |
Học bổng trước khi ghi danh tại Đại học Ritsumeikan | ・Các sinh viên quốc tế xuất sắc theo học tại trường có thể nhận được các suất học bổng đảm bảo giảm từ 20% đến 100% học phí. ・Chương trình học bổng này được trao tặng trong năm đầu tiên, dựa vào đánh giá kết quả đầu vào của học viên. Trong những năm sau, học bổng được xét dựa trên kết quả học của năm trước đó. |
Học bổng sau khi theo học tại Đại học Ritsumeikan | ・Học bổng JASSO: 48.000 JPY/tháng, thời gian 1 năm ・Học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế của Khoa: 250.000 JPY/năm |
Học bổng của trường Global Liberal Arts | ・College of Global Liberal Arts Scholarship for Study Abroad: 700.000 JPY ・Ritsumeikan University Study Abroad Challenge Scholarship: 300.000 JPY *Học bổng này dành cho tất cả các học viên theo học hệ bằng kép tại trường Đại học quốc gia Úc (học bổng này không có giá trị cộng dồn với các chương trình khác). |
Học bổng dành cho sinh viên của chương trình JD | ・Học bổng 30% học phí Đại học Hoa Kỳ ・Học bổng Ritsumeikan University Study Abroad Challenge (500.000 JPY/học kỳ) ・Học bổng Danh dự Ritsumeikan Sakura (750.000 JPY/học kỳ) |
II. ĐĂNG KÝ DU HỌC TẠI ĐẠI HỌC RITSUMEIKAN
Nếu như bạn đang tìm hiểu về du học Nhật Bản và có mong muốn du học Đại học tại đây. Đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish để được tư vấn và hỗ trợ nhé.
Jellyfish hiện là đối tác của hơn 200 trường tại Nhật – trong đó có Đại học Ritsumeikan, bên cạnh đó cũng là trung tâm du học Nhật duy nhất sở hữu 100% vốn từ Nhật nên các bạn du học sinh sẽ được hỗ trợ tốt nhất.
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Vietnam – Hotline 096.110.6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh