Trường Đại học quốc tế Kobe là một trường đại học tư ở Kobe, Hyōgo, Nhật Bản. Trường được thành lập vào năm 1963, và tới năm 1968 thì được cấp phép chính thức như một trường đại học. Năm 1995, trường chuyển từ tòa nhà ban đầu ở Kobe đến một tòa nhà mới hơn trên hòn đảo nhân tạo Rokkō.
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ KOBE
1. Thông tin chung về trường Đại học quốc tế Kobe
- Tên tiếng Nhật: 神戸国際大学
- Tên tiếng Anh: Kobe International University (KIU)
- Địa chỉ: 9 Chome-1-6 Koyochonaka, Higashinada Ward, Kobe, Hyogo, Nhật Bản
- Website: kobe-kiu.ac.jp/
Tọa lạc tại thành phố cảng Kobe xinh đẹp, trường Đại học quốc tế Kobe là một trong những cơ sở giáo dục nổi tiếng về chất lượng đào tạo và là niềm mong ước của nhiều sinh viên quốc tế khi du học Nhật Bản.
2. Lý do nên theo học tại trường Đại học quốc tế Kobe
– Trường Đại học quốc tế Kobe là ngôi trường có lịch sử lâu đời với đội ngũ giảng viên trình độ chuyên môn cao, cùng với đó là cơ sở vật chất tiên tiến, hiện đại; mang đến môi trường học tập quốc tế chuyên nghiệp cho du học sinh. Trường được đánh giá rất cao và luôn nằm trong top những điểm đến học tập lý tưởng của sinh viên quốc tế.
– Tại Kobe International University, sau khi nhập học, sinh viên quốc tế sẽ học một khóa dự bị tiếng Nhật với nhiều bài giảng chất lượng; giúp nâng cao trình độ Nhật ngữ. Đồng thời, các bạn còn được trang bị những kiến thức cần thiết để có thể chuyển tiếp lên học Đại học.
– Trường nằm bên bờ biển của thành phố Kobe xinh đẹp – một trong những thành phố lớn thuộc khu vực Kansai phía đông Nhật Bản. Kobe được cho là nơi bắt nguồn của giáo dục đại học Nhật Bản bởi thành phố quy tụ các trung tâm nghiên cứu kinh doanh của người Nhật. Bên cạnh đó, Kobe còn lôi cuốn bởi cảnh sắc thiên nhiên rực rỡ và vô vàn địa danh du lịch nổi tiếng: cầu Akashi, cảng Kobe, phố cổ Tor, núi Rokko, công viên Kobe,…
3. Chương trình đào tạo
Khoa | Ngành | Khóa học |
Khoa Kinh tế | Kinh tế và Quản trị |
|
Công nghiệp Văn hóa & Du lịch Toàn cầu |
|
|
Khoa Phục hồi chức năng | Vật lý trị liệu |
|
Jananese Language College | ・Khóa học trước khi vào học kỳ (Kokusai Bekka) ・Chương trình đào tạo tiếng Nhật |
4. Hướng dẫn nhập học Đại học
*Dành cho DHS bên ngoài Nhật Bản
4.1 Điều kiện nhập học
(1) Đã hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông 12 năm bên ngoài Nhật Bản và đủ điều kiện để vào đại học hoặc tương đương.
(2) Đạt trình độ N2 trở lên trong kỳ thi Năng lực Nhật ngữ (JLPT) hoặc trình độ C trở lên trong kỳ thi J.TEST.
(3) Có bằng cấp được KIU chấp thuận tương đương (1) và (2) trở lên.
※ Những người đã cư trú tại Nhật Bản không đủ điều kiện để đăng ký.
>> Thông tin chi tiết bạn có thể xem TẠI ĐÂY.
4.2 Học phí
※ Bao gồm các khoản phí phải trả khi ghi danh, học phí và các khoản phí khác cần thiết để ghi danh.
Học phí khoa Kinh tế 2025 (JPY)
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | |
Phí nhập học (1) | 125,000 | – | – | – |
Học phí sau khi giảm (2) | 539,000 | 539,000 | 539,000 | 539,000 |
Chi phí nâng cao giáo dục | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 |
Phí khác (Phí hội viên, cựu sinh viên, nghiên cứu…) | 47,000 | 25,000 | 25,000 | 35,000 |
Tổng | 921,000 | 774,000 | 774,000 | 784,000 |
Tổng 4 năm: 3,253,000 |
Học phí năm nhất với khoa Kinh tế (JPY)
Trong quá trình nhập học | Chi phí nộp vào tháng 4 | Chi phí nộp vào tháng 10 | Tổng | |
Phí nhập học (1) | 125,000 | – | – | 125,000 |
Học phí (2) | 269,500 | – | 269,500 | 539,000 |
Chi phí nâng cao giáo dục | – | 105,000 | 105,000 | 210,000 |
Phí khác (Phí hội viên, cựu sinh viên, nghiên cứu…) | – | 44,000 | 3,000 | 47,000 |
Tổng | 394,500 | 149,000 | 377,500 | 921,000 |
(1) Phí nhập học thông thường là 300.000 yên, nhưng đã giảm còn 150.000 yên.
(2) Học phí sau khi giảm dựa trên số tiền thực tế trong năm 2023, với mức giảm 30%. Từ năm 2 trở đi, tỷ lệ giảm sẽ thay đổi tùy thuộc vào điểm số và tỷ lệ tham gia lớp học của sinh viên.
(Học phí thông thường trước khi áp dụng chế độ giảm học phí là 770.000 yên/ năm.)
Học phí khoa Vật lý trị liệu 2025 (JPY)
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | |
Phí nhập học | 125,000 | – | – | – |
Học phí sau khi giảm | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
Chi phí nâng cao giáo dục | 450,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
Phí khác (Phí hội viên, cựu sinh viên, nghiên cứu…) | 47,000 | 25,000 | 25,000 | 35,000 |
Tổng | 1,947,000 | 1,725,000 | 1,725,000 | 1,735,000 |
Tổng 4 năm: 7,132,000 |
Học phí năm nhất với khoa Vật lý trị liệu (JPY)
Trong quá trình nhập học | Chi phí nộp vào tháng 4 | Chi phí nộp vào tháng 10 | Tổng | |
Phí nhập học | 250,000 | – | – | 250,000 |
Học phí | 600,000 | – | 600,000 | 1,200,000 |
Chi phí nâng cao giáo dục | – | 225,000 | 225,000 | 450,000 |
Phí khác (Phí hội viên, cựu sinh viên, nghiên cứu…) | – | 44,000 | 3,000 | 47,000 |
Tổng | 850,500 | 269,000 | 828,000 | 1,947,000 |
>> Thông tin chi tiết về các chi phí khác.
5. Học bổng
Sinh viên của trường Đại học quốc tế Kobe sẽ có cơ hội được nhận học bổng lên tới 150,000 yên/ tháng.
>> Bên cạnh Đại học quốc tế Kobe, bạn có thể tham khảo thêm các trường Đại học khác tại Nhật Bản:
- Đại học Waseda – Trường có tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp đứng thứ 2 tại Nhật và thứ 27 trên thế giới
- Đại học Tsukuba – Top 9 trường Đại học tốt nhất Nhật Bản theo BXH THE
LIÊN HỆ JELLYFISH ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHUYÊN SÂU
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục bên trên nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan