Bạn cảm thấy tên tiếng Nhật rất dễ thương và muốn tham khảo để đặt cho các bé gái hoặc con gái của mình. Trong bài viết này, Jellyfish sẽ gợi ý một số tên tiếng Nhật hay cho nữ ngắn gọn để bạn dễ nhớ và dễ phát âm.
I. CÁCH NGƯỜI NHẬT ĐẶT TÊN VÀ GỌI TÊN
Trước khi tham khảo các tên tiếng Nhật hay cho nữ ngắn gọn, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu cách người Nhật đặt và gọi tên riêng như thế nào nhé.
Cũng như đa số các nước phương Đông, người Nhật thường đặt tên với ý nghĩa hoa mỹ, mong muốn đem lại một điều gì đó đến với cuộc sống của họ. Vì người Nhật tin rằng, họ tên sẽ ảnh hưởng một phần đến số mệnh con người. Những cái tên tiếng Nhật hay cho nữ và nam là những tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Ví dụ như sự xinh đẹp, sự giàu có, thịnh vượng, bình an và thể hiện những đức tính tốt.
Tháng 11/2019, Bộ Ngoại giao Nhật Bản thông báo các bộ ngành của nước này sẽ thống nhất gọi tên riêng của người Nhật theo thứ tự họ trước, tên sau trong các văn bản chính thức. Sự thay đổi này được áp dụng từ ngày 1/1/2020.
Trước đó, truyền thông quốc tế thường gọi tên riêng của người Nhật theo thứ tự tên trước, họ sau. Theo GS Erikawa Haruo – Chủ tịch Hội Sử học giáo dục tiếng Anh cho biết, thứ tự gọi tên hiện nay bắt nguồn từ chính sách học hỏi theo văn hóa phương Tây từ giữa thời Minh Trị và phổ biến tới người dân qua việc học tiếng Anh.
II. TỔNG HỢP TÊN TIẾNG NHẬT HAY CHO NỮ NGẮN GỌN
Nếu các bạn muốn tìm một cái tên tiếng Nhật hay cho nữ và ý nghĩa để đặt cho bé gái, hoặc một cái tên đặc biệt cho bản thân, thì hãy tham khảo danh sách sau nhé.
STT | Tên tiếng Nhật | Ý nghĩa |
1 | Aiko | Cô bé đáng yêu |
2 | Amaya | Cơn mưa đêm mát mẻ |
3 | Azami | Tên một loài hoa |
4 | Ayaka | Bông hoa rực rỡ |
5 | Akiko | Thuần khiết |
6 | Bato | Tên của một nữ thần Nhật Bản |
7 | Emi | Nụ cười đẹp như tranh |
8 | Hanako | Đứa con của hoa |
9 | Hoshi | Ngôi sao |
10 | Haruko | Mùa xuân |
11 | Hiroko | Sự hào phòng |
12 | Hitomi | Nét đẹp dịu dàng |
13 | Hama | Đứa con của biển |
14 | Kiku | Hoa cúc |
15 | Kazumi | Xinh đẹp, dịu dàng |
16 | Kaiyo | Người có lòng bao dung, vị tha |
17 | Kame/ Kameko | Con rùa |
18 | Kazuko | Con gái đầu lòng |
19 | Kiyoko | Trong sáng |
20 | Kami | Nữ thần |
21 | Seika | Tươi trẻ |
22 | Seina | Ngây thơ |
24 | Sayuri | Bông hoa xinh đẹp |
25 | Sachiko | May mắn |
26 | Sugi | Cây tuyết tùng |
27 | Suki | Đáng yêu |
28 | Sumi | Tinh túy |
29 | Shizu | Cuộc sống bình an |
30 | Seiko | Chân thành |
31 | Yoko | Những điều tốt đẹp |
32 | Yori | Đáng tin cậy |
33 | Yasu | Sự thanh bình |
34 | Yuna | Cô gái mạnh mẽ |
35 | Yuuki | Hoàng hôn |
36 | Yuka | Ngôi sao sáng |
37 | Gina | Mọi điều tốt lành |
38 | Gwatan | Nữ thần Mặt Trăng |
39 | Miyuki | Bông hoa tuyết |
40 | Michi | Xinh đẹp |
41 | Masa | Chân thành |
42 | Meiko | Sức sống mãnh liệt |
43 | Moriko | Con của rừng |
44 | Mochi | Đẹp tựa trăng rằm |
45 | Murasaki | Hoa Lavender |
46 | Maeko | Vui tươi |
47 | Machiko | May mắn |
48 | Nyoko | Viên ngọc quý |
49 | Nami/ Namiko | Sóng biển |
50 | Nana | Một tháng trong mùa xuân |
51 | Ryo | Con rồng |
52 | Rubi | Ngọc bích |
53 | Ran | Hoa súng |
54 | Tanami | Viên ngọc |
55 | Takara | Kho báu |
56 | Tora | Con hổ |
57 | Toku | Người biết đối nhân xử thế |
58 | Ohara | Cánh đồng |
59 | Jin | Hiền lành |
60 | Jona | Chim bồ câu, chúa nhân từ |
Bên cạnh các tên tiếng nhật hay dành cho nữ, bạn cũng có thể tham khảo cách đặt tên người Nhật phổ biến TẠI ĐÂY.
Trên đây là danh sách tên tiếng Nhật hay cho nữ ngắn gọn mà bạn có thể tham khảo. Nếu muốn xem thêm danh sách tên tiếng Nhật hay cho nam, bạn hãy theo dõi Jellyfish để được cập nhật nhanh chóng nhé!
Liên hệ với Jellyfish Việt Nam để được tư vấn chuyên sâu:
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan