Có lẽ với các bạn đang có dự định học tiếng Nhật, cụm từ Kanji không còn quá xa lạ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ định nghĩa và nguồn gốc của chữ Kanji. Ngày hôm nay, Jellyfish sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi Kanji là gì, nguồn gốc từ đâu và cách để luyện viết bảng chữ cái Kanji.
I. KANJI LÀ GÌ? NGUỒN GỐC BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT
1. Nguồn gốc của Kanji
Kanji là gì? Chữ Kanji là gì? Kanji một loại chữ tượng hình được mượn từ chữ Hán và sử dụng trong hệ thống chữ viết của Nhật. Do tiếng Nhật cổ không có chữ viết nên người Nhật đã mượn chữ Hán. Do hệ thống chữ viết dựa trên chữ Hán tương đối phức tạp, do đó người ta đã tạo ra bảng chữ cái Hiragana và Katakana. Tuy có nguồn gốc từ Trung Quốc, song Kanji trong tiếng Nhật không hoàn toàn tương đồng với chữ Hán của người Trung Quốc, mà có những sự khác biệt về cách viết, cách phát âm và ý nghĩa.
Hai bảng chữ cái Hiragana và Katakana khá dễ học bởi nó chỉ có vài chục ký tự. Các ký tự được ghép vào nhau tạo ra một từ hoặc cụm từ mới. Trong khi đó, Kanji lại có tới hàng chục nghìn chữ. Mỗi chữ đều chứa một ý nghĩa riêng, tùy thuộc vào cách người Nhật phát âm và sử dụng nó trong ngữ cảnh nào.
2. Bộ thủ Kanji là gì?
Khi tìm hiểu về Kanji, chắc hẳn bạn đã nghe qua khái niệm bộ thủ Kanji rồi phải không? Vậy bộ thủ Kanji là gì? Bộ thủ là một phần rất quan trọng trong việc tạo nên chữ Kanji. Nó được dùng để sắp xếp và cấu thành nên các Hán tự.
Có khoảng 540 bộ thủ nguyên thủy trong tiếng Trung. Theo thời gian, chúng đã được sàng lọc còn khoảng 214 bộ. Hàng nghìn chữ Hán đều phụ thuộc vào một trong 240 bộ thủ đó. Do vậy, việc nắm chắc các bộ thủ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của chữ Kanji cũng như nhanh chóng liên tưởng và đoán được nghĩa của từng chữ Hán.
3. Phân biệt âm Onyomi và âm Kunyomi
Khi học tiếng Nhật, việc nắm chắc cách đọc âm Onyomi (On) và âm Kunyomi (Kun) vô cùng quan trọng. Với âm On, cách phát âm thường nghe ra giống âm đọc. Chính vì cách đọc theo âm nên âm On thường được dùng để đọc các từ Hán – Nhật, những từ đi vay mượn của Trung Quốc. Còn âm Kunyomi thì lại đọc theo nghĩa, là âm thuần Nhật. Vì vậy, khi đọc âm Kun, bạn sẽ nhìn vào chữ Kanji, lấy nghĩa và phát âm theo từ đã quy định trong tiếng Nhật.
>> Xem thêm: Kinh nghiệm học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
II. KANJI LÀ GÌ? LUYỆN VIẾT BẢNG CHỮ CÁI KANJI
1. 8 nét viết cơ bản trong ký tự Kanji
Để bắt đầu luyện viết bảng chữ cái Kanji, trước tiên các bạn cần biết 8 nét viết cơ bản trong ký tự Kanji.
– Nét chấm (丶): một dấu chấm từ trên xuống dưới.
– Nét ngang (一): nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải.
– Nét sổ thẳng (丨): nét thẳng đứng, kéo từ trên xuống dưới.
– Nét hất: nét cong, đi lên từ trái sang phải.
– Nét phẩy (丿): nét cong, kéo xuống từ phải qua trái.
– Nét mác (乀)nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải.
– Nét gập có một nét gập giữa nét.
– Nét móc (亅): nét móc lên ở cuối các nét khác.
2. 9 quy tắc viết chữ Kanji
Dưới đây, Jellyfish sẽ tổng hợp một vài quy tắc chung giúp bạn dễ dàng học cách viết chữ Hán.
Quy tắc 1: Từ trái sang phải, từ trên xuống dưới
Nguyên tắc cơ bản nhất khi viết chữ Hán là viết từ trái sang phải với nét nằm ngang và viết từ trên xuống dưới với nét dọc.
– Chữ Nhất [一] là một đường nằm ngang được viết từ trái sang phải.
– Chữ Nhị [二] được viết từ trái sang phải nhưng viết nét nằm trên trước, nét nằm dưới viết sau.
– Chữ Tam [三] cũng được viết từ trái sang phải và viết các nét theo thứ tự từ trên xuống.
– Chữ [川] có ba nét dọc được viết theo thứ tự từ trên xuống, nét đứng đầu viết trước và lần lượt đến nét thứ hai, thứ ba.
Quy tắc 2: Nét ngang trước, nét dọc sau
Khi các nét ngang, dọc cắt nhau (十) thì bạn hãy viết nét ngang trước, sau đó mới đến nét dọc và vẫn áp dụng quy tắc 1 là từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.
Quy tắc 3: Nét xiên ngang và nét sổ thẳng được viết cuối cùng
Với những chữ Hán có nét xiên ngang nhiều nét khác nhau, bạn hãy viết nét đó sau cùng. Ví dụ: 母.
Bên cạnh đó, trong Hán tự còn có nét sổ thẳng. Đó là nét kéo dài từ trên xuống và đi qua nhiều nét khác nhau. Nét này cũng được viết cuối cùng. Ví dụ: 中.
Quy tắc 4: Nét xiên trái (nét phẩy) viết trước, nét xiên phải (nét mác) viết sau
Quy tắc này áp dụng với các nét xiên đối xứng (文). Còn với các nét xiên không đối xứng, việc bạn viết nét xiên trái trước hay sau còn tùy thuộc vào từng quy tắc.
Quy tắc 5: Viết nét giữa trước với các chữ đối xứng
Trong quy tắc này, ký tự sổ dọc nằm giữa được viết trước, sau đó viết các nét ngắn hơn lần lượt theo thứ tự bên trái, bên phải. Ví dụ: 水.
Quy tắc 6: Các nét dọc bên trái viết trước, các nét bên ngoài viết sau
Ví dụ: 口.
Quy tắc 7: Các nét bao quanh viết trước, nét dưới đáy viết sau
Ví dụ: 回.
Quy tắc 8: Các nét đi kèm được viết sau cùng
Ví dụ: 近.
Quy tắc 9: Các nét chấm hoặc phẩy viết cuối
Ví dụ: 求.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về chữ Kanji của Nhật, hy vọng sẽ giúp bạn trả lời cho câu hỏi Kanji là gì. Tiếng Nhật là một ngôn ngữ khó. Vì vậy, các bạn hãy cố gắng dành thời gian luyện tập để nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình nhé.
Liên hệ với Jellyfish Việt Nam để được tư vấn chuyên sâu:
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan