Block Google Back Navigation

CÁCH NÓI “LỜI XIN LỖI” TRONG TIẾNG NHẬT

học tiếng nhật

Trong tiếng Nhật có rất nhiều cách để nói lời xin lỗi:すみません、ごめんなさい、ごめん、しつれいします、もうしわけ ありません、。。。Tùy vào từng trường hợp, cũng như đối tượng khác nhau mà cách sử dụng các từ ngữ trên cũng khác nhau. Hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cách nói lời xin lỗi trong tiếng Nhật sao cho thật đúng nha các bạn.

Đầu tiên, chúng ta có thể chia ra làm 3 nhóm chính

♦Nhóm 1: 「すみません」Đây là từ phổ biến và thường xuyên được sử dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày của người Nhật. Ví dụ như khi bạn va chạm phải ai đó trên tàu, hoặc muốn nhờ vả người khác làm cái gì đó cho mình, khi hỏi đường…thì bạn có thể sử dụng すみません để nói. Cách nói này vừa lịch sự vừa tỏ thái độ tôn trọng của mình đến người nghe. Bên cạnh đó, trong một số trường hợp như gọi người phục vụ ở nhà hàng, nói chuyện với nhân viên bán hàng … người ta có thể nói すみません mặc dù bản thân người nói không có lỗi gì. Lúc đó すみません mang sắc thái lịch sự và tôn trọng người phục vụ, bán hàng…
Ví dụ:
(1) すみませんが、ちょっと てつだってください。
(Xin lỗi, làm ơn giúp tôi một chút.)
(2) すみませんが、ABC銀行は どちらですか。
(Xin lỗi, Ngân hàng ABC nằm ở đâu vậy?)
(3) すみません、このシャツを みせて ください。
(Xin lỗi, hãy cho tôi xem cái áo sơ mi này.)

Xin lỗi

♦Nhóm 2 : 「しつれいします」có nghĩa là “tôi thật thất lễ” , “tôi thật mất lịch sự”. Đây là cách nói mang tính chất thân mật. Bạn có thể dùng từ này để nói khi lần đầu tiên gặp ai đó và muốn hỏi tên người đó, khi bạn bước vào nhà hoặc không gian riêng của người khác, khi gắp thức ăn trên bàn …
Ví dụ:
(1) しつれいですが、お名前は?
(Xin lỗi, bạn tên là gì vậy?)
(2) もう 8時ですね。そろそろ しつれいします。
(Đã 8 giờ rồi. Xin lỗi nhưng đã đến lúc tôi phải về rồi.)

♦Nhóm 3:「ごめん」có cách sử dụng khá thoải mái và thân mật. Thường được dùng giữa bạn bè thân thiết cùng trang lứa hoặc giữa người thân trong gia đình. 「ごめん」là cách nói ngắn gọn của 「ごめんなさい」.Có thể dùng để xin lỗi người thân hoặc bạn bè khi họ nổi giận, hoặc bản thân mình gây ra lỗi lầm gì đó. Đối với các bạn nữ thì họ thường dùng 「ごめんね」để xin lỗi vì nghe sẽ nữ tính hơn so với 「ごめん」và「ごめんなさい」.
Ví dụ :
(1) A :10分まで おくれたよ。(Trế đến 10 phút đấy)
B :ごめんね。(xin lỗi nhé)
Lưu ý: tuyệt đối không dùng 「ごめん」để nói với cấp trên tại nơi làm việc và nói với những người mới quen.

Các bạn đừng quên cúi đầu khi nói lời xin lỗi. Cúi đầu càng thấp càng thể hiện nhiều thành ý, sự hối lỗi càng lớn.
Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể bổ sung thêm một số kiến thức hữu ích.


Bản quyền thuộc về Jellyfish Vietnam