Có thể bạn chưa biết: Tại Nhật, có đến hơn 120.000 họ khác nhau. Lý do là vì trước đây 80% người Nhật không có họ. Sau cải cách Minh Trị, để dễ quản lý, thu thuế, nhà nước đã cho phép mọi người tự chọn họ của mình. Vậy bạn có thắc mắc đâu là những họ phổ biến ở Nhật và đâu là những họ hiếm nhất? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
I. TỔNG HỢP HƠN 20 HỌ PHỔ BIẾN Ở NHẬT VÀ Ý NGHĨA – CÁC HỌ Ở NHẬT
Trong văn hoá giao tiếp của người Nhật, đặc biệt là trong công việc, người Nhật thường xưng hô bằng họ của mình, nhất là với những người có chức vụ cao. Vì vậy việc tìm hiểu về các họ ở Nhật sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn khi học tập và làm việc tại đất nước này.
Nếu quan tâm đến văn hóa Nhật Bản hoặc thường xuyên đọc sách, xem phim… chắc hẳn bạn sẽ cảm thấy quen thuộc với các tên họ như: Suzuki, Sato, Nakamura, Takahashi hay Kobayashi…
Dưới đây là tổng hợp hơn 20 họ phổ biến nhất tại Nhật cùng ý nghĩa để bạn tham khảo.
1. Danh sách 20 họ phổ biến ở Nhật
Danh sách các tên họ Nhật phổ biến nhất dưới đây sẽ bao gồm họ của người Nhật, phiên âm và số người của mỗi họ.
STT | Họ | Phiên âm | Số lượng người |
1 | 佐藤 | Satou | 1.893.000 |
2 | 鈴木 | Suzuki | 1.802.000 |
3 | 高橋 | Takahashi | 1.424.000 |
4 | 田中 | Tanaka | 1.349.000 |
5 | 伊藤 | Itou | 1.084.000 |
6 | 渡辺 | Watanabe | 1.073.000 |
7 | 山本 | Yamamoto | 1.065.000 |
8 | 中村 | Nakamura | 1.056.000 |
9 | 小林 | Kobayashi | 1.036.000 |
10 | 加藤 | Katou | 890.000 |
11 | 吉田 | Yoshida | 838.000 |
12 | 山田 | Yamada | 822.000 |
13 | 佐々木 | Sasaki | 686.000 |
14 | 山口 | Yamaguchi | 649.000 |
15 | 松本 | Matsumoto | 634.000 |
16 | 井上 | Inoue | 619.000 |
17 | 木村 | Kimura | 581.000 |
18 | 林 | Hayashi | 551.000 |
19 | 斎藤 | Saitou | 545.000 |
20 | 清水 | Shimizu | 536.000 |
TÌM HIỂU NGAY: TỔNG HỢP những tên tiếng Nhật phổ biến nhất
2. Ý nghĩa của 5 họ phổ biến nhất ở Nhật – Các họ phổ biến ở Nhật
Bạn có bao giờ thắc mắc ý nghĩa của các “họ” là gì? Trong văn hoá Nhật Bản, họ của người Nhật phản ánh rất rõ nét những đặc trưng về địa vị xã hội, về tôn giáo và quê hương. Dưới đây là ý nghĩa của 5 họ phổ biến ở Nhật, cùng Jellyfish tìm hiểu nhé!
2.1 Họ phổ biến nhất ở Nhật – Satou
Satou (佐藤) đứng số 1 trong các họ phổ biến ở Nhật với gần 2 triệu người Nhật mang họ này. Satou mang ý nghĩa là cánh đồng hoa tử đằng. Ngoài ra, chữ “sa” phía trước còn có nghĩa là sự giúp đỡ. Có thể, những người mang họ Satou là người hay giúp đỡ người khác, tính tình hào phóng và sống gần cây tử đằng.
Bên cạnh đó, nhiều người cũng cho rằng, họ Satou chính là hậu duệ của dòng tộc quyền lực Fujiwara.
2.2 Suzuki – một trong những họ của người Nhật nổi tiếng nhất
Suzuki là một họ nổi tiếng ở Nhật và được rất nhiều người nước ngoài biết đến vì là tên gọi của một thương hiệu tại đây.
– Suzuki có nghĩa là gỗ chuông hoặc cây chuông.
– Nhiều giả thuyết cũng cho rằng đây thực chất là cách nói lái tên gọi của một loại cỏ lau Nhật Bản.
– Nhiều người cho rằng dòng họ này xuất thân từ dòng dõi linh mục tên là Hozumi.
2.3 Họ Takahashi
“Taka” nghĩa là cao và “Hashi” là cây cầu. Dựa vào đặc điểm này, người Nhật Bản thường cho rằng: xưa kia những người mang họ Takahashi là người có địa vị cao trong xã hội, sống gần những cây cầu cao nổi tiếng.
2.4 Họ Tanaka – Họ phổ biến ở Nhật
Tanaka trong tiếng Nhật có nghĩa là “cánh đồng lúa ở giữa làng”, trong đó “Ta” là đồng ruộng và “naka” là “giữa”. Nhiều người cho rằng, trước đây có một gia đình sở hữu cánh đồng lớn với ngôi nhà ở giữa. Họ muốn thể hiện đặc điểm của mình qua tên họ, và thế là dòng họ Tanaka ra đời.
2.5 Dòng họ Watanabe
Watanabe thực chất vốn là tên một địa danh, nơi hậu duệ của hoàng đế Saga định cư vào thế kỷ thứ 8. Người ta cho rằng, tổ tiên của dòng họ này là một chiến binh tên Tsuna, người làm rạng danh nền văn hoá Samurai ở thế kỷ 10 – 11. Dòng họ Watanabe được coi là huyền thoại và rất nhiều người đã lấy họ này. Vì vậy, Watanabe ngày nay là một trong những họ phổ biến nhất ở Nhật.
Xem thêm:
II. 6 HỌ HIẾM Ở NHẬT MANG Ý NGHĨA ĐỘC ĐÁO
Nếu Satou, Suzuki hay Watanabe… là những tên họ phổ biến nhất ở Nhật, vậy họ nào là hiếm nhất? Dưới đây là 6 họ có số lượng ít nhất tại Nhật nhưng lại có ý nghĩa cực độc đáo.
1. 茗荷 – Myouga (440 người)
Myouga có nghĩa là “Gừng” trong tiếng Nhật. Đây là loại gia vị quý tại xứ sở phù tang, chỉ xuất hiện vào mùa hè và đầu mùa thu hằng năm.
Gừng Nhật Bản Myouga có màu đỏ, hương thơm dễ chịu. Tương tự như lá bạc hà, gừng Myouga được sử dụng phổ biến trong các món ăn truyền thống như súp miso, mì lạnh…
2. 神社 – Jinja (330 người) – Một trong các họ ở Nhật có ý nghĩa độc đáo nhất
Jinja có nghĩa là “đền thờ thần đạo”. Nước Nhật có đến 70% dân số theo thần đạo. Vì vậy cũng dễ hiểu khi thấy nhiều người Nhật Bản có họ chứa chữ “thần – 神”. Trong khi Jinja lại là một họ cực hiếm gặp.
3. 先生 – Senjou (120 người)
Senjou là từ cổ trong tiếng Nhật, chỉ các thầy dạy kiếm đạo. Có thể, tổ tiên của họ Senjou xuất thân là người dạy kiếm đạo. Ngoài ra, theo ký tự Kanji thì cũng có thể hiểu là “sensei”, tức giáo viên, bác sĩ hay những người có kiến thức uyên thâm.
4. 京都 – Kyoto (90 người)
Thành phố Kyoto vốn rất nổi tiếng nhưng có lẽ ít người biết rằng có dòng họ cũng mang tên Kyoto. Nhiều giả thuyết cho rằng, tên gọi của dòng họ này được bắt nguồn từ chính thành phố Kyoto – cố đô một thời của Nhật Bản.
5. 団子 – Dango (10 người) – Họ Nhật hiếm gặp nhất
Dango là dòng họ hiếm và có cái tên độc đáo nhất ở Nhật Bản – “bánh nếp ăn cùng nước tương”. Đây là tên gọi của một loại bánh tương tự như Mochi và là một trong những món ăn rất được yêu thích, đặc biệt vào dịp trung thu tại Nhật. Có lẽ, người lập ra dòng họ Dango rất yêu thích loại bánh nếp này chăng?
3.6 蜜柑 – Mikan (10 người)
Với số lượng chỉ 10 người, dòng họ Mikan cũng được biết đến nhiều với tên họ độc đáo của mình – Cam Nhật Bản. Đây là loại cam đặc trưng của Nhật, không hạt, đậm vị ngọt và có một chút chua nhẹ, là một trong những loại quả được yêu thích nhất mùa thu đông ở Nhật.
Trên đây là những chia sẻ thú vị của Jellyfish Vietnam về các dòng họ phổ biến nhất cũng như những dòng họ hiếm gặp nhất tại xứ sở phù tang. Hy vọng những kiến thức này hữu ích đối với bạn!
Tìm hiểu thêm những thông tin thú ví về Nhật Bản:
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan