
Nằm tại khu Sanbancho, quận Chiyoda ngay trung tâm Tokyo, Đại học nữ sinh Otsuma là đại học tư thục lâu đời dành cho nữ, khởi nguồn từ học viện do bà Otsuma Kotaka gây dựng năm 1908 và chính thức thành đại học năm 1949. Trường hiện có 2 campus (Chiyoda và Tama), hệ thống khoa đa dạng và dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế đầy đủ. Bài viết dưới đây Jellyfish sẽ tổng hợp thông tin chuẩn xác về chương trình, tuyển sinh, học phí, học bổng, ký túc xá để bạn tự tin lập lộ trình cùng Jellyfish.
1. Thông tin chung về Đại học nữ sinh Otsuma
- Tên trường: Otsuma Women’s University (大妻女子大学)
- Năm thành lập: 1908
- Loại hình: Đại học tư thục dành cho nữ.
- Campus & địa chỉ: Chiyoda Campus – 12 Sanban-cho, Chiyoda-ku, Tokyo; Tama Campus – 2-7-1 Karakida, Tama-shi, Tokyo.
- Triết lý giáo dục: bồi dưỡng “tấm lòng dịu dàng, rộng lượng”, nuôi dưỡng năng lực độc lập, học suốt đời cho phụ nữ hiện đại.
- Xếp hạng: 381 theo Asia University Rankings
- Website: otsuma.ac.jp
2. Chương trình học của Đại học nữ sinh Otsuma
Chương trình học của Đại học nữ sinh Otsuma được tổ chức theo ba bậc: Đại học, Cao đẳng trực thuộc và Sau đại học. Dưới đây là các ngành học chi tiết của từng bậc học.
2.1. Đại học
| Khoa | Bộ môn/Ngành |
| Khoa Kinh tế Gia đình | Công nghệ May mặc & Dệt |
| Khoa học Thực phẩm | |
| Nghiên cứu Trẻ em | |
| Thiết kế Đời sống | |
| Khoa Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản |
| Ngôn ngữ & Văn học Anh | |
| Truyền thông & Văn hóa | |
| Khoa Nghiên cứu Thông tin Xã hội | Nghiên cứu Thông tin Xã hội |
| Khoa Quan hệ Con người | Quan hệ Con người |
| Phúc lợi Con người | |
| Khoa Văn hóa So sánh | Văn hóa So sánh |
2.2. Cao đẳng
| Đơn vị | Bộ môn/Ngành |
| Cao đẳng trực thuộc | Khoa học Gia đình |
| Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản | |
| Ngôn ngữ & Văn học Anh |
2.3. Sau đại học
Tên trường sau đại học: Graduate School of Studies in Human Culture
| Bậc học | Chuyên ngành |
| Sau đại học (Thạc sĩ/tiến sĩ tùy chương trình) | Human Life Sciences |
| Language and Culture | |
| Contemporary Society | |
| Clinical Psychology |
3. Điều kiện vào trường Đại học Nữ sinh Otsuma
3.1. Yêu cầu đầu vào
Ứng viên không mang quốc tịch Nhật Bản có thể nộp hồ sơ diện sinh viên quốc tế nếu đáp ứng ít nhất một trong các điều kiện dưới đây và đã có/ sẽ có visa “Student” trước thời điểm nhập học theo Luật Quản lý Xuất nhập cảnh của Nhật Bản.
- Hoàn tất 12 năm giáo dục chính quy ở một quốc gia khác.
- Đậu kỳ thi/bằng đánh giá học lực cho thấy năng lực tương đương hoặc cao hơn 12 năm giáo dục chính quy ở nước ngoài; trong trường hợp này, ứng viên phải đủ 18 tuổi trước ngày 31/03/2025.
- Theo học ở hệ thống ít hơn 12 năm nhưng đã hoàn tất chương trình dự bị đại học (pre-university) tại cơ sở do MEXT chỉ định.
- Hoàn tất giáo dục chính quy tại Ukraine, Uzbekistan, Sudan, Belarus, Peru, Myanmar hoặc Nga theo danh mục MEXT.
- Có một trong các văn bằng/quốc tế sau:
- IB Diploma (International Baccalaureate)
- Abitur
- Baccalaureate
- GCE A-level
HOẶC đã hoàn tất 12 năm giáo dục chính quy tại cơ sở được các tổ chức kiểm định quốc tế công nhận (ví dụ: WASC, CIS, ACSI, Cognia).
- Được Đại học nữ sinh Otsuma đánh giá riêng là tương đương hoặc cao hơn các mục 1–5; trong trường hợp này, ứng viên phải đủ 18 tuổi trước ngày 31/03/2025.
3.2. Yêu cầu hồ sơ
Ứng viên cần là nữ và đáp ứng tất cả các yêu cầu sau:
- Có visa “Student” theo quy định pháp luật Nhật Bản. (Nếu dự định nộp diện “Entrance Exam II”, bạn phải đã có visa “Student” trước khi nộp.)
- Có năng lực tiếng Nhật đủ cho sinh hoạt hằng ngày và theo học thành công ở bậc đại học.
- Có người bảo lãnh tại Nhật: đủ tuổi theo luật, có thu nhập, và chịu trách nhiệm cho ứng viên, bao gồm học phí và các khoản phí.
4. Học phí Đại học nữ sinh Otsuma
4.1. Bậc Đại học
Đơn vị: Yên Nhật
| Khoa | Ngành/Bộ môn | Phí nhập học | Học phí | Phí tăng cường GD, v.v. | Tổng/năm |
| Kinh tế Gia đình | Công nghệ May mặc & Dệt | 150,000 | 775,000 | 515,250 | 1,440,250 |
| Kinh tế Gia đình | Khoa học Thực phẩm | 150,000 | 805,000 | 515,250 | 1,470,750 |
| Kinh tế Gia đình | Chuyên gia Dinh dưỡng | 150,000 | 895,000 | 515,250 | 1,560,250 |
| Kinh tế Gia đình | Nghiên cứu Trẻ em | 150,000 | 855,000 | 505,250 | 1,510,250 |
| Kinh tế Gia đình | Thiết kế Đời sống | 150,000 | 765,000 | 505,250 | 1,420,250 |
| Nhân văn | Nhật/Anh/Truyền thông & Văn hóa | 150,000 | 745,000 | 505,250 | 1,400,250 |
| Thông tin Xã hội | Thông tin Xã hội | 150,000 | 815,000 | 515,250 | 1,480,250 |
| (Quan hệ Con người / Đồng tồn tại*) | Xã hội – Tâm lý – Phúc lợi – Thiết kế cộng sinh | 150,000 | 805,000 | 505,250 | 1,460,250 |
| Văn hóa So sánh | Văn hóa So sánh | 150,000 | 775,000 | 505,250 | 1,430,250 |
| Khoa/Ngành Data Science | Khoa học Dữ liệu | 150,000 | 875,000 | 515,250 | 1,540,250 |
4.2. Cao đẳng trực thuộc
Đơn vị: Yên Nhật
| Khoa | Ngành/Khóa | Phí nhập học | Học phí | Phí tăng cường GD, v.v. | Tổng/năm |
| Junior College – Home Economics | Kinh tế Gia đình | 150,000 | 725,000 | 514,000 | 1,389,000 |
| Junior College – Home Economics | Thực phẩm & Dinh dưỡng | 150,000 | 725,000 | 542,000 | 1,417,000 |
4.3. Sau đại học
Đơn vị: Yên Nhật
| Bậc | Chuyên ngành | Phí nhập học | Học phí | Phí tăng cường GD, v.v. | Tổng/năm |
| Tiến sĩ (giai đoạn sau) | Khoa học Đời sống Con người | 150,000 | 455,000 | 242,900 | 847,900 |
| Tiến sĩ (giai đoạn sau) | Ngôn ngữ & Văn hóa học | 150,000 | 415,000 | 242,900 | 807,900 |
| Thạc sĩ | Khoa học Đời sống Con người | 150,000 | 555,000 | 242,200 | 947,200 |
| Thạc sĩ | Ngôn ngữ & Văn hóa học | 150,000 | 515,000 | 242,200 | 907,200 |
| Thạc sĩ | Nghiên cứu Xã hội Hiện đại | 150,000 | 535,000 | 242,200 | 927,200 |
| Thạc sĩ | Tâm lý học Lâm sàng | 150,000 | 535,000 | 242,880 | 927,880 |
Tổng = Phí nhập học + Học phí + Phí tăng cường giáo dục & lệ phí khác.
Lưu ý: số liệu có thể được trường cập nhật theo năm học.
5. Học bổng của Đại học Nữ sinh Otsuma
Miễn/giảm học phí và học bổng dành cho sinh viên quốc tế
Đại học nữ sinh Otsuma có chương trình hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế tự túc, nhằm bảo đảm việc học không bị cản trở bởi khó khăn tài chính. Có hai hình thức:
- Miễn/giảm học phí và các khoản lệ phí
- Học bổng (Chi tiết có thể thay đổi theo năm.)
5.1. Bậc Đại học
| Năm học | Điều kiện | Tiêu chí học thuật | Mức miễn/giảm |
| Năm 1 (Freshman year) | Tình trạng visa: Sinh viên quốc tế tự túc đã có (hoặc sẽ có) visa “Student”. Đáp ứng tiêu chí thu nhập dùng để giới thiệu sinh viên xét học bổng JASSO loại 2. | Không yêu cầu | Miễn 50% học phí |
| Năm 2–4 | Tình trạng visa: như trên. Đáp ứng tiêu chí thu nhập dùng để giới thiệu sinh viên xét học bổng JASSO loại 2. | GPA năm trước ≥ 2.0*² | Xếp hạng theo GPA:
Rank 1 (GPA 4.0–3.5) → 450.000 yên/năm Rank 2 (GPA 3.49–3.0) → 400.000 yên/năm Rank 3 (GPA 2.99–2.5) → 300.000 yên/năm Rank 4 (GPA 2.49–2.0) → 200.000 yên/năm |
5.2. Cao đẳng
| Năm học | Điều kiện | Tiêu chí học thuật | Mức miễn/giảm |
| Năm 1 | Visa: “Student”. Tài chính: đáp ứng tiêu chí thu nhập (dùng để giới thiệu xét JASSO Type 2). | Không yêu cầu | Miễn 50% học phí*¹ |
| Năm 2 | Visa: “Student”. Đáp ứng tiêu chí thu nhập dùng để giới thiệu sinh viên xét học bổng JASSO loại 2. | GPA năm trước ≥ 2.0*² | Rank 1 (GPA 4.0–3.5) → 450.000 yên/năm
Rank 2 (3.49–3.0) → 400.000 yên/năm Rank 3 (2.99–2.5) → 300.000 yên/năm Rank 4 (2.49–2.0) → 200.000 yên/năm |
5.3. Sau đại học
| Năm học | Điều kiện | Tiêu chí học thuật | Mức miễn/giảm |
| Tất cả các năm | Visa: “Student”. Tài chính: đáp ứng tiêu chí thu nhập dùng để giới thiệu xét JASSO Type 1 và/hoặc JASSO Type 2. | Không yêu cầu | Nếu thuộc diện JASSO Type 1 → Miễn 100% học phí
Nếu thuộc diện JASSO Type 2 → Miễn 50% học phí |
Lưu ý: Tiêu chí tài chính ở bảng trên dùng để trường giới thiệu bạn sang chương trình học bổng JASSO; quyết định cuối cùng thuộc về JASSO. Mức hỗ trợ và điều kiện có thể cập nhật mỗi năm, hãy kiểm tra thông báo chính thức trước khi nộp.
6. Ký túc xá
- Vị trí: 2-4-31 Ichigayakaga-cho, Shinjuku-ku, Tokyo (khu dân cư yên tĩnh). Quản lý nội trú 24/7, hỗ trợ an toàn và sinh hoạt cho sinh viên.
- Khoảng cách tới campus: khoảng 25 phút đi bộ tới Chiyoda Campus; khoảng 60 phút tàu tới Tama Campus.
- Kiểu phòng: ký túc xá chia sẻ, mỗi cụm có 6 phòng đơn (mỗi SV một phòng riêng).
- Chi phí:
| Khoản | Mức phí | Ghi chú |
| Phí nhập ký | 100,000 yên | Nộp một lần khi vào ở |
| Tiền phòng | 75,000 yên/tháng | Đã bao gồm điện, nước, gas; đóng trước hàng tháng |
| Tiền ăn | ~19,000 yên/tháng | Suất bán trú: bữa sáng & bữa tối. Chủ nhật và ngày nghỉ không có lớp: chỉ phục vụ bữa sáng; phí tháng có thể thay đổi theo số ngày thực tế |
Ưu đãi/miễn giảm áp dụng tại ký túc xá
- Sinh viên quốc tế tự túc đã được miễn/giảm học phí vì lý do tài chính: chỉ phải trả 50% các khoản phí phòng nêu trên (**áp dụng cho năm nhất).
- Sinh viên trao đổi/visiting: chỉ phải trả 50% các khoản phí phòng như trên.
Đại học nữ sinh Otsuma kết hợp lịch sử hơn một thế kỷ, vị trí trung tâm Tokyo và triết lý nhân văn nhằm bồi dưỡng phụ nữ độc lập học suốt đời. Hệ thống khoa đa dạng, dịch vụ quốc tế và cơ hội trải nghiệm hướng nghiệp giúp sinh viên xây nền tảng học thuật lẫn nghề nghiệp bền vững. Nếu bạn muốn lộ trình cá nhân hóa về ngành, học phí, học bổng và hồ sơ tại Otsuma, hãy để Jellyfish đồng hành ngay từ hôm nay.
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Trung tâm tư vấn du học Nhật số 1 Việt Nam với 15 năm kinh nghiệm, 100% vốn đầu tư Nhật Bản
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan
