Trường Đại học Khoa học Tokyo tiền thân là Học viện Vật lý Tokyo được thành lập vào năm 1881 tại Shinju, Tokyo, Nhật Bản. Với tôn chỉ giáo dục “Đạt được sự xuất sắc”, Đại học Khoa học Tokyo đã đào tạo ra những tài năng vượt trội để nghiên cứu và phát triển nền khoa học và công nghệ của đất nước.
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TOKYO | 東京理科大学
1. Thông tin cơ bản
・Tên tiếng Việt: Đại học Khoa học Tokyo
・Tên tiếng Anh: Tokyo University of Science
・Năm thành lập: 1881
・Địa chỉ:
– Kagurazaka Campus: 1-3 Kagurazaka, Shinjuku-ku, Tokyo 162-8601
– Oshamambe Campus: 102-1 Tomino, Oshamambe-cho, Yamakoshi-gun, Hokkaido 049-3514
– Noda Campus: 2641 Yamazaki, Noda-shi, Chiba 278-8510
– Katsushika Campus: 6-3-1 Niijuku, Katsushika-ku, Tokyo 125-8585
・Điện thoại: 03-5284-5208
・Website: https://www.tus.ac.jp/
2. Lịch sử phát triển của Đại học Khoa học Tokyo
Trường Đại học Khoa học Tokyo tiền thân là Học viện Vật lý Tokyo được thành lập vào năm 1881 tại Shinju, Tokyo, Nhật Bản. Năm 1949, trường chính thức đổi tên thành Đại học Khoa học Tokyo (Tokyo University of Science) như ngày nay và lấy nguyên tắc “Xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn với khoa học” để tiếp tục phát triển.
Với tôn chỉ giáo dục “Đạt được sự xuất sắc”, Đại học Khoa học Tokyo đã đào tạo ra những tài năng vượt trội để nghiên cứu và phát triển nền khoa học và công nghệ của đất nước.
Nguyên tắc giảng dạy của TUS là “Tạo ra Khoa học và Công nghệ cho tự nhiên, con người và xã hội, cũng như sự phát triển hài hòa của cả ba.” Những nguyên tắc này được xây dựng nhằm mục đích đào tạo ra:
- Các cá nhân có kỹ năng phân tích, phán đoán mạnh mẽ; có năng lực diễn đạt, nắm chắc về các kiến thức nền tảng đã học và khả năng học tập cần thiết để chuyên sâu vào lĩnh vực mà họ đã chọn.
- Các cá nhân có nền tảng vững chắc về Khoa học và Công nghệ; có khả năng sử dụng các kỹ năng và kiến thức của họ trong tương lai với tầm nhìn toàn cầu ở cả Nhật Bản và nước ngoài.
- Các cá nhân có khả năng thể hiện ý tưởng của riêng mình, người có thể chủ động làm việc hợp tác với nhiều người khác nhau.
3. Điểm nổi bật của Đại học Khoa học Tokyo
– Tính đến 2021, Đại học Khoa học Tokyo có tổng cộng 19.033 sinh viên theo học. Trong đó có 15.954 sinh viên chương trình Đại học, 3.075 sinh viên chương trình cao học.
– Đại học Khoa học Tokyo là ngôi trường tư thục kết nối đa quốc gia, tính đến năm 2021 đã có 710 du học sinh đến từ 17 nước theo học, trong đó có 7 sinh viên Việt Nam.
– Trường có nhiều cơ sở vật chất đầy đủ, khang trang hiện đại để phục vụ cho sinh viên như thư viện, phòng học, phòng sinh hoạt chung, cửa hàng, văn phòng hội thảo, khu luyện tập thể thao,..
– Một số thứ hạng mới nhất của Đại học Khoa học Tokyo:
- Xếp hạng 10 theo Bảng xếp hạng Tỷ lệ việc làm sau Đại học năm 2022 của BXH QS.
- Xếp hạng 3 về mảng Nghiên cứu trong số các trường Đại học tư thục tại Nhật Bản theo BXH THE năm 2022.
- Xếp hạng 12 trong số các trường Đại học Nhật Bản, xếp hạng 3 trong số các Đại học tư thục Nhật Bản trong BXH “THE University Impact Rankings 2021″.
4. Chương trình đào tạo
4.1 Chương trình đào tạo Đại học
Ngành | Phí đăng ký dự thi | Phí nhập học | Khoa |
Engineering | 35,000 Yên | 300,000 Yên | – Architecture – Industrial Chemistry – Electrical Engineering – Information and Computer Technology – Mechanical Engineering |
Science and Technology | 35,000 Yên | 300,000 Yên | – Mathematics – Physics – Information Sciences – Applied Science – Architecture – Pure and Applied Chemistry – Electrical Engineering – Industrial Administration – Mechanical Engineering – Civil Engineering |
Management | 35,000 Yên | 300,000 Yên | – Management – Business Economics – International Digital and Design Management |
Science Division1 | 35,000 Yên | 300,000 Yên | – Mathematics – Physics – Chemistry – Applied Mathematics – Applied Physics – Applied Chemistry |
Pharmaceutical Sciences | 35,000 Yên | 300,000 Yên | – Pharmacy – Medicinal and Life Science |
Faculty of Advanced Engineering | 35,000 Yên | 300,000 Yên | – Applied Electronics – Materials Science and Technology – Biological Science and Technology |
4.2 Chương trình đạo tạo sau Đại học
Ngành | Khoa |
Science | – Mathematics – Applied Mathematics – Physics – Applied Physics – Chemistry |
Pharmaceutical Sciences | – Pharmacoscience – Pharmaceutical Sciences |
Engineering | – Architecture – Electrical Engineering – Information and Computer Techology – Mechanical – Engineering – Industrial Chemistry |
Science and Technology | – Mathematics – Physics – Information Sciences – Architecture – Electrical Engineering – Industrial Administration – Mechanical Engineering – Civil Engineering – Applied Biological Science – Pure and Applied Chemistry |
Advanced Engineering | – Applied Electronics – Materials Science and Technology – Biological Science and Technology |
Management | – Management |
Biological Sciences | – Biological Sciences |
Thông tin chi tiết về học phí và các loại phí liên quan có thể tham khảo tại: https://www.tus.ac.jp/en/admissions/graduate/pdf/2022_en_gaikoku.pdf
5. Khóa học tiếng Nhật
Một số ngành học tại Đại học Khoa học Tokyo có những khóa dạy tiếng Nhật và văn hóa Nhật cho du học sinh.
>> Xem thêm: Thông tin chi tiết về các khóa học tiếng Nhật
Ngành | Môn học | Số tín chỉ |
Faculty of Science Division I | Các vấn đề về Nhật Bản 1 | 2 |
Các vấn đề về Nhật Bản 2 | 2 | |
Luyện nói tiếng Nhật (cơ bản) | 1 | |
Luyện nói tiếng Nhật (sơ cấp) | 1 | |
Luyện nói tiếng Nhật (trung cấp a) | 1 | |
Luyện nói tiếng Nhật (trung cấp b) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (cơ bản) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (sơ cấp) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (trung cấp a) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (trung cấp b) | 1 | |
Faculty of Engineering | Các vấn đề về Nhật Bản 1 | 2 |
Các vấn đề về Nhật Bản 2 | 2 | |
Luyện nói tiếng Nhật (cơ bản) | 1 | |
Luyện nói tiếng Nhật (sơ cấp) | 1 | |
Luyện nói tiếng Nhật (trung cấp a) | 1 | |
Luyện nói tiếng Nhật (trung cấp b) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (cơ bản) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (sơ cấp) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (trung cấp a) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (trung cấp b) | 1 | |
Faculty of Pharmaceutical Sciences |
Các vấn đề về Nhật Bản 1 | 2 |
Các vấn đề về Nhật Bản 2 | 2 | |
Tiếng Nhật A1 | 1 | |
Tiếng Nhật A2 | 1 | |
Tiếng Nhật B1 | 1 | |
Tiếng Nhật B2 | 1 | |
Faculty of Science and Technology |
Văn hóa Nhật Bản 1 | 2 |
Văn hóa Nhật Bản 2 | 2 | |
Tiếng Nhật A1 | 1 | |
Tiếng Nhật A2 | 1 | |
Tiếng Nhật B1 | 1 | |
Tiếng Nhật B2 | 1 | |
Faculty of Industrial Science and Technology |
Các vấn đề về Nhật Bản 1 | 2 |
Các vấn đề về Nhật Bản 2 | 2 | |
Luyện nói tiếng Nhật (cơ bản) | 1 | |
Luyện nói tiếng Nhật (sơ cấp) | 1 | |
Luyện nói tiếng Nhật (trung cấp a) | 1 | |
Luyện nói tiếng Nhật (trung cấp b) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (cơ bản) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (sơ cấp) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (trung cấp a) | 1 | |
Ngữ pháp tiếng Nhật (trung cấp b) | 1 |
6. Học bổng
6.1 Học bổng MEXT
Học bổng MEXT là học bổng du học Nhật Bản toàn phần, được cấp bởi Chính phủ Nhật Bản từ năm 1954. Với yêu cầu rất cao, đây chính là học bổng có giá trị nhất trong tất cả những học bổng du học Nhật Bản hiện nay.
– Giá trị học bổng: 117,000 yên – 145,000 yên/tháng.
– Cách đăng ký ứng tuyển: Có 2 cách sau đây:
・Nộp đơn xin học bổng thông qua một trường đại học tại Nhật.
・Nộp đơn xin học bổng thông qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam. Việc sơ tuyển và xét duyệt hồ sơ được Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại nước ngoài hợp tác với Chính phủ nước sở tại.
6.2 Học bổng danh dự từ Tổ chức Hỗ trợ sinh viên tại Nhật Bản (JASSO)
Học bổng này sẽ được tiến hành vào tháng 4 và công bố kết quả vào đầu tháng 6 hàng năm. Sinh viên có thành tích học tập cao hoặc được đề cử bởi nhà trường sẽ được nhận học bổng.
– Giá trị học bổng:
・Hệ Đại học: 48.000 yên/tháng
・Hệ Cao học: 65.000 yên/tháng
6.3 Học bổng khác từ trường Đại học Khoa học Tokyo
>> Thông tin về học bổng của trường Đại học Khoa học Tokyo có thể xem TẠI ĐÂY
7. Ký túc xá
Campus | KTX | Thông tin |
Kagurazara Campus | TUS Dormitory I | Đây là khu KTX đầu tiên của Đại học Khoa học Tokyo dành cho nam vào tháng 3 năm 2018 tại Kagurazaka Campus. KTX nằm tại vị trí rất thuận tiện, mỗi phòng có diện tích 24m2 và phí thuê là 70.000 yên/tháng. Phòng có đầy đủ các trang thiết bị cần thiết. |
Noda Campus | TUS Dormitory II | Khu KTX được đưa vào sử dụng từ tháng 3 năm 2019 tại Noda Campus. KTX được trang bị hệ thống an ninh tối tân, khu vực sinh hoạt tiện nghi. Mỗi phòng tại đây có diện tích 28,88m2. |
TUS Dormitory III | KTX được cải tạo từ một khu nhà trọ và đưa vào sử dụng từ tháng 3 năm 2019. Nơi đây có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt cần thiết, đặc biệt phù hợp cho những sinh viên lần đầu tiên sống xa nhà. | |
Noda International Community House | Khu nhà nằm trong Noda Campus và bắt đầu chào đón sinh viên đến ở từ tháng 4 năm 2014. Đây là nơi ở của nhiều sinh viên đến từ khắp mọi nơi trên thế giới. | |
Katsushika Campus | Katsushika International Dormitory | Katsushika International Dormitory được đưa vào sử dụng từ tháng 4 năm 2013 và là nơi ở của cả sinh viên quốc tế lẫn sinh viên người Nhật. KTX có các phòng đơn và phòng chung (nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh). |
Katsushika Community House | KTX được đưa vào sử dụng từ tháng 4 năm 2013. Cơ sở vật chất tại đây có nhiều không gian chung để sinh viên có thể tương tác với nhau, đồng thời học hỏi và trải nghiệm văn hóa truyền thống Nhật Bản. |
>> Xem thêm: Trường Đại học Tokyo Denki dành cho các kỹ sư
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Vietnam – Hotline 0986.633.013
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh