Khi học một ngôn ngữ mới thì hầu hết mọi người học đều cảm thấy bỡ ngỡ, khó nhớ, khó đọc. Trong tiếng Nhật thì trường âm, phụ âm, âm ngắt… khi nói nếu không phát âm đúng thì sẽ rất dễ gây hiểu nhầm về ngữ nghĩa của từ. Dưới đây là một số cặp từ vựng thông dụng mà chúng ta hay mắc lỗi. Các bạn cùng xem và ghi chép lại để học nhé!!!!
1. おばさん (cô, dì) ~ おばあさん (bà)
2. おじさん (chú, bác) ~ おじいさん (ông)
3. へや(部屋) (phòng) ~ へいや(平野) (đồng bằng)
4. かれ(彼) (anh ấy) ~ かれい(家令・華麗・鰈) (phong tục gia đình/tráng lệ/cá bơn)
5. ゆき(雪) (tuyết) ~ ゆうき(勇気) (sự can đảm)
6. ゆめ(夢) (giấc mơ) ~ ゆうめい(有名) (nổi tiếng)
7. ビル (hóa đơn/tòa nhà) ~ ビール (bia)
8. ひやく(飛躍) (nhảy vọt) ~ ひゃく(百) (một trăm)
9. りゆう(理由) (lý do) ~ りゅう(龍) (con rồng)
10. りよう(利用) (tận dụng) ~ りょう(寮) (nhà tập thể)
11. びよういん(美容院) (thẩm mỹ viện) ~ びょういん(病院) (bệnh viện)
12. さと(郷) (xứ sở, vùng đất) ~ さとう (佐藤)(đường)
13. じゅうしょ(住所) (địa chỉ) ~ じゅしょう(受賞) (sự nhận phần thưởng)
14. せじ(世辞) (bụi hồng trần/sự tán dương) ~ せいじ (政治)(chính trị)
15. かぜ (風邪)(cảm cúm) ~ かぜい(課税) (thuế)
16. じょうし(上司) (cấp trên, ông chủ) ~ じょし(助詞) (giới từ, trợ từ)
17. とうり(党利) (lợi ích của Đảng) ~ とり(鳥) (con chim)
18. おかし(お菓子) (bánh kẹo) ~ おかしい(可笑しい) (lố bịch, buồn cười)
19. せんしゅ(選手) (thành viên) ~ せんしゅう (先週)(tuần trước)
20. ようし(容姿) (điệu bộ, vẻ ngoài) ~ よし(由) (lý do, nguyên nhân)
Trên đây là một vài cặp từ mà người học tiếng Nhật cần lưu ý để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp. Các bạn nhớ nhé!!!
Chúc các bạn học tốt.