Trường Đại học Kansai được thành lập vào ngày 14/11/1886 tại Osaka bởi sáu vị cán bộ tư pháp làm trong tòa án phúc thẩm tỉnh Osaka. Với lịch sử lâu đời, đến nay trường Kansai đã trở thành một trường đại học rộng lớn và nổi tiếng tại Nhật Bản. Ngày nay, Đại học Kansai là một ngôi trường lý tưởng, là niềm mơ ước của bao học sinh trong nước và quốc tế.
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KANSAI
1. Thông tin cơ bản
・Tên tiếng Việt: Đại học Kansai
・Tên tiếng Anh: Kansai University
・Năm thành lập: 1886
・Địa chỉ: 3-3-35 Yamate-cho, Suita-shi, Osaka 564-8680
・Điện thoại: (06) 6368-1121 (Đại diện)
・Website: www.kansai-u.ac.jp
2. Lịch sử phát triển của trường
Trường Đại học Kansai khi mới thành lập là trường Đại học Luật Kansai. Đây là ngôi trường đại học đầu tiên của tỉnh Osaka.
Những người sáng lập đã dạy rằng pháp luật là cho công dân, bằng pháp luật mọi công dân có thể và nên bảo vệ quyền lợi của mình. Điều này đã tạo nên truyền thống học tập của nhà trường về việc nuôi dưỡng một tình yêu với công lý và quan tâm đến việc bảo vệ các quyền tự do cho cá nhân.
Nhờ sự ủng hộ và tin tưởng mà công chúng dành cho, trường Đại học Kansai ngày càng phát triển và đa dạng các ngành học.
Tất cả khuôn viên của Đại học Kansai đều tọa lạc tại Osaka. Osaka là thành phố lớn nhất phía Tây Nhật Bản, vốn nổi tiếng là vùng đất ghi đậm dấu ấn của văn hóa, lịch sử Nhật Bản. Từ đây có thể đi đến Kyoto, Nara, Kobe trong khoảng 1 giờ.
3. Điểm nổi bật của Đại học Kansai
– Là trường đại học dân lập nổi tiếng ở Nhật Bản. Tháng 11/2021, Đại học Kansai sẽ chào mừng kỷ niệm 135 năm thành lập.
– Trường có 13 khoa đại học; 13 khoa nghiên cứu sau đại học; 2 viện sau đại học trong các lĩnh vực chuyên môn cùng 4 cơ sở trong thành phố của lịch sử và truyền thống – Osaka.
– Hiện đang có khoảng 30.000 sinh viên đang theo học tại trường, trong đó có trên 1.200 du học sinh.
– Những hoạt động giao lưu giữa sinh viên trong trường luôn diễn ra sôi nổi. Số lượng sinh viên đã tốt nghiệp Đại học Kansai lên tới 480.000 sinh viên và đang làm việc tại nhiều nơi trên thế giới.
– Đại học Kansai không ngừng đưa ra các ý tưởng mới; hướng đến việc đào tạo đội ngũ tiên phong có thể đóng góp cho sự phát triển xã hội toàn cầu và luôn nỗ lực trở thành trường đại học năng động và sôi nổi.
– Mỗi một sinh viên của Đại học Kansai được cấp 1 thẻ sinh viên để có thể sử dụng cơ sở vật chất của trường như: thư viện; trung tâm IT; phòng luyện tập thể dục. Ngoài ra các sinh viên còn có thể tham gia các hoạt động của câu lạc bộ trong trường khi được phép và dự thính các giờ học nhất định của Đại học Kansai.
4. Danh sách các ngành học và thông tin tuyển sinh
Ngành | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí/năm | Ghi chú |
Letters | 12 người (Năm 2022) |
14 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2021) |
260,000 Yên (Năm 2021) |
930,000 Yên (Năm 2021) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Bekka* | 130 người (Năm 2022) |
20,000 Yên (Năm 2022) |
100,000 Yên (Năm 2022) |
730,000 Yên (Năm 2022) |
Khoa dự bị dành cho du học sinh của trường Đại học Kansai | |
Law | Một vài người (Năm 2022) |
16 người (Niên khóa 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) |
930,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Economics | 20 người (Năm 2022) |
59 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) | 930,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Sociology | 5 người (Năm 2022) |
16 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) | 930,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Informatics | 5 người (Năm 2022) |
5 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) | 1,302,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Engineering Science | Một vài người (Năm 2022) |
15 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) | 1,493,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Policy Studies | Một vài người (Năm 2022) |
9 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) | 950,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Environmental and Urban Engineering | Một vài người (Năm 2022) |
27 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) | 1,493,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Chemistry, Materials and Bioengineering | Một vài người (Năm 2022) |
22 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) | 1,493,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Safety Science | Một vài người (Năm 2022) |
1 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) | 1,302,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Health and Well-being | Một vài người (Năm 2022) |
1 người (Năm 2021) |
35,000 Yên (Năm 2022) |
260,000 Yên (Năm 2022) | 970,000 Yên (Năm 2022) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
*Kansai University Japanese Language and Cultural Program Preparatory Course (Bekka)
5. Khóa học đặc biệt Bekka
5.1 Khái quát về khóa học Bekka
Trường Đại học Kansai mở khóa học đặc biệt Bekka dành cho du học sinh ở quảng trường quốc tế Minamisenri được xây dựng vào tháng 4/2012 như một phần trong kế hoạch quốc tế hóa mới.
Mục đích của khóa học đặc biệt dành cho du học sinh Đại học Kansai là giảng dạy tiếng Nhật; tình hình Nhật Bản; văn hóa Nhật Bản cho người nước ngoài có nguyện vọng học tiếp lên các khoa; viện sau đại học của trường hoặc các trường đại học; viện sau đại học khác của Nhật Bản.
Nhà trường cũng hỗ trợ tích cực trong việc bồi dưỡng năng lực nền tảng trong hoạt động học thuật như vận dụng ICT (công nghệ thông tin truyền thông) vào học tập để trau dồi khả năng vận dụng thông tin.
5.2 Thông tin về việc nhập học
a. Số lượng tuyển: 130 người
b. Tư cách nộp đơn ứng tuyển
– Người có quốc tịch nước ngoài.
– Người tương ứng với bất kỳ điều nào từ ① đến ⑤ dưới đây.
① Người đã tốt nghiệp hoặc chuẩn bị tốt nghiệp chương trình giáo dục phổ thông 12 năm ở nước sở tại trước thời điểm nhập học Khóa học đặc biệt dành cho du học sinh.
② Người đã hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông 12 năm ở nước sở tại; người đã đạt chứng chỉ trong các kỳ thi quốc gia (bao gồm những kỳ thi tương đương kỳ thi quốc gia) được công nhận có học lực tương đương hoặc cao hơn và người đủ 18 tuổi tính từ thời điểm nhập học.
③Người đã đạt một trong các bằng đầu vào đại học quốc tế (International Baccalaureate, GCE A-Level, Abitur, Baccalaureate) ở nước sở tại.
④ Người đã hoàn thành chương trình giáo dục 12 năm tại cơ sở giáo dục ở nước sở tại được các tổ chức đánh giá quốc tế (WASC, ACSI, CIS) cấp chứng nhận đã tham gia chương trình giáo dục.
⑤ Người từ 18 tuổi trở lên tính tại thời điểm nhập học và được trường chúng tôi công nhận là có bằng cấp tương đương hoặc cao hơn loại bằng được đề cập từ ① đến ④.
– Người có quá trình học tiếng Nhật từ 1 năm trở lên (từ 300 giờ trở lên). Hoặc người có năng lực tiếng Nhật tương đương hoặc cao hơn trình độ N4 của kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Nhật.
c. Lệ phí tuyển sinh: 20.000 yên
d. Cách thức lựa chọn: Thông qua hồ sơ và phỏng vấn
e. Lịch trình dự kiến năm 2022
Nhập học tháng 4 | Nhập học tháng 9 | |
Nộp lệ phí tuyển sinh | Ngày 3 đến ngày 27 tháng 9 năm 2021 | Ngày 4 đến ngày 25 tháng 4 năm 2022 |
Đăng ký trực tuyến, tiếp nhận hồ sơ | Bắt buộc đến ngày 3 đến ngày 27 tháng 9 năm 2021 | Bắt buộc đến ngày 4 đến ngày 25 tháng 4 năm 2022 |
Phỏng vấn | Cuối tháng 10 năm 2021 | Cuối tháng 5 năm 2022 |
Thông báo kết quả | Giữa tháng 11 năm 2021 | Giữa tháng 6 năm 2022 |
Nộp tiền khi nhập học | Cuối tháng 11 năm 2021 | Cuối tháng 6 năm 2022 |
Đăng ký Visa | Tháng 2 năm 2022 | Tháng 8 năm 2022 |
Đến Nhật Bản | Cuối tháng 3 năm 2022 | Cuối tháng 9 năm 2022 |
Lễ khai giảng | Đầu tháng 4 năm 2022 | Cuối tháng 9 năm 2022 |
5.3 Học phí và học bổng
a. Học phí: Đối với sinh viên nhập học năm 2022
Phân loại | Chia ra từng kỳ | |
Học kỳ đầu nhập học | Mỗi học kỳ sau đó | |
Phí nhập học | 100.000 | |
Học phí | 365.500 | 365.500 |
Tổng cộng | 465.500 | 365.500 |
Sinh viên có thể đóng học phí nửa năm/lần.
b. Học bổng:
Nhà trường sẽ cấp “Học bổng khóa học đặc biệt dành cho du học sinh của Quỹ hỗ trợ giao lưu quốc tế trường Đại học Kansai” cho các du học sinh có thành tích học tập và hạnh kiểm xuất sắc và cần hỗ trợ về kinh tế; với số tiền 30.000 yên 1 tháng cho 5 sinh viên vào mỗi học kỳ /910 sinh viên/năm).
Ngoài học bổng của trường, sinh viên còn có thể nhận được học bổng từ cơ quan nhà nước hoặc quỹ tư nhân.
5.4 Nội dung lớp học
a. Nhóm 1: Mỗi môn học 2 tín chỉ
Đây là lớp hướng đến học tập 4 kỹ năng (Đọc, viết, nghe, nói) phù hợp với cấp độ năng lực ngôn ngữ (mức độ thông thạo tiếng Nhật). Đồng thời thực hiện ôn luyện cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ, kỳ thi du học Nhật Bản theo mức độ thông thạo.
b. Nhóm 2: Môn học luyện tập đặc biệt
Theo nguyên tắc; đây là lớp học bồi dưỡng năng lực ngôn ngữ và kỹ năng học tập trong các lĩnh vực chuyên môn, dành cho sinh viên đang tham gia học đồng thời Cấp độ 4 của Nhóm 1 – Môn tiếng Nhật; hoặc sinh viên có năng lực tiếng Nhật từ trình độ này trở lên.
Ở lớp tiếng Nhật học thuật, các sinh viên sẽ trau dồi kỹ năng viết báo cáo, luận văn bằng các văn bản mang tính lý luận và học thuật, phát biểu miệng như thuyết trình, v.v…
c. Nhóm 3: Môn học về tình hình Nhật Bản
Học tập các kiến thức cơ bản cần thiết cho việc sinh sống tại Nhật Bản (các phong tục, tập quán chung, v.v…) thông qua rất nhiều hoạt động, giờ học giúp nâng cao hiểu biết.
d. Nhóm 4: Môn tổng hợp
Nâng cao hiểu biết về văn hóa và xã hội Nhật Bản. Đồng thời thực hiện ôn luyện cho kỳ thi du học Nhật Bản (môn tổng hợp: chính trị, kinh tế, xã hội, địa lý, lịch sử). Theo nguyên tắc, Nhóm 4 là môn học dành cho sinh viên đã hoàn thành lớp học Nhóm 1 – Môn tiếng Nhật và có Cấp độ 4 trở lên.
e. Nhóm 5: Môn học cơ sở
Khi học tập ở trường đại học, viện sau đại học tại Nhật Bản, các bạn cần trang bị các kiến thức cơ bản của các môn học cần thiết (tiếng Anh, Toán học, Vật lý). Thực hiện ôn luyện TOEIC, TOEFL trong Tiếng Anh II, Tiếng Anh III.
6. Học bổng tại Đại học Kansai
6.1 Học bổng MEXT
Học bổng MEXT là học bổng du học Nhật Bản toàn phần, được cấp bởi Chính phủ Nhật Bản từ năm 1954. Với yêu cầu rất cao, đây chính là học bổng có giá trị nhất trong tất cả những học bổng du học Nhật Bản hiện nay.
– Giá trị học bổng: 117,000 yên – 145,000 yên/tháng.
– Cách đăng ký ứng tuyển: Có 2 cách sau đây:
・Nộp đơn xin học bổng thông qua một trường đại học tại Nhật.
・Nộp đơn xin học bổng thông qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam. Việc sơ tuyển và xét duyệt hồ sơ được Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại nước ngoài hợp tác với Chính phủ nước sở tại.
6.2 Học bổng danh dự từ Tổ chức Hỗ trợ sinh viên tại Nhật Bản (JASSO)
Học bổng này sẽ được tiến hành vào tháng 4 và công bố kết quả vào đầu tháng 6 hàng năm. Sinh viên có thành tích học tập cao hoặc được đề cử bởi nhà trường sẽ được nhận học bổng.
– Giá trị học bổng:
・Hệ Đại học: 48.000 yên/tháng
・Hệ Cao học: 65.000 yên/tháng
6.3 Học bổng của trường Đại học Kansai
Đại học Kansai hiện có rất nhiều chương trình học bổng, cùng nhiều chương trình miễn giảm học phí hỗ trợ sinh viên:
– Học bổng cho sinh viên quốc tế hệ Đại học: 140.000 yên – 460.000 yên
– Học bổng cho sinh viên quốc tế hệ Sau Đại học: 90.000 – 480.000 yên
– Nhà trường sẽ cấp “Học bổng khóa học đặc biệt dành cho du học sinh (Bekka) của Quỹ hỗ trợ giao lưu quốc tế trường Đại học Kansai” cho các du học sinh có thành tích học tập và hạnh kiểm xuất sắc và cần hỗ trợ về kinh tế; với số tiền 30.000 yên 1 tháng cho 5 sinh viên vào mỗi học kỳ (như vậy sẽ là 10 sinh viên trong 1 năm).
– Ngoài học bổng của trường, sinh viên còn có thể nhận được học bổng từ cơ quan nhà nước hoặc quỹ tư nhân.
7. Ký túc xá sinh viên
KTX | Thông tin |
Student House Shurei-ryo | – Phí vào cửa: 15.000 yên – Đặt cọc: Phòng đơn A: 36.000 yên; Phòng đơn B: 38.000 yên – Phí KTX: Phòng đơn A: 36.000 yên/tháng; Phòng đơn B: 38.000 yên/tháng – Chi phí bữa ăn: Bữa sáng: 250 yên; Bữa tối: 490 yên |
Dormitory Tsukigaoka | – Phí vào cửa: 15.000 yên – Đặt cọc: 33,000 yên – Phí KTX: 33,000 yên/tháng (Đã bao gồm phí điện, gas, nước, internet và bộ khăn trải giường) – Chi phí bữa ăn: Bữa sáng: 250 yên; Bữa tối: 490 yên |
Minami-Senri International Plaza International Student Dormitory | – Phí vào cửa: Không phí vào cửa – Đặt cọc: 48.000 yên (khi nhận phòng) – Phí KTX: 48.000 yên/tháng (Đã bao gồm phí điện, gas, nước, internet và bộ khăn trải giường) |
Kansai University International Dormitory | – Phí vào cửa: 15.000 yên – Đặt cọc: 30.000 yên (khi nhận phòng) – Phòng 1 người: 30.000 yên/tháng (Đã bao gồm phí điện, gas, nước, internet và bộ khăn trải giường) – Có bếp chung để nấu ăn |
Affiliated Dormitory KU I-House | Chi phí khác nhau tùy thuộc vào loại phòng và các điều khoản, điều kiện. |
Dormitory Senri-Gaifu-ryo | – Phí vào cửa: 20.000 yên – Phí KTX: 21.500 yên/tháng – Phí bộ khăn trải giường: 10,580 yên/năm |
Tham khảo các trường Đại học khác ở khu vực Osaka:
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Vietnam – Hotline 0986.633.013
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh